Tin tức

Đồng hồ đo áp suất Wika – Các loại đồng hồ Wika thường dùng

Đồng hồ đo áp suất Wika là sản phẩm đồng hồ đo áp suất thuộc hãng Wika / Đức . Được sử dụng rất nhiều tại Việt Nam cũng như các khu vực khác trên thế giới. Là sản phẩm được sản xuất theo tiêu chuẩn châu Âu nên có chất lượng vô cùng tốt. Sau nhiều năm xâm nhập vào thị trường Việt Nam đồng hồ Wika đã tạo cho mình chỗ đứng vững chắc.

Tuy nhiên điều này cũng dẫn đến sự cạnh tranh giá cả khóc liệt giữa các nhà cung cấp , chủ yếu là các công ty thương mại. Vì ở Việt Nam không có nhiều đơn vị nhập khẩu trực tiếp .

Trong số ít những nhà cung cấp nhập khẩu wika thì VDIC là một đơn vị nhập khẩu khá nhiều. VDIC luôn có hàng sẵn kho số lượng lớn để sẵn sàng phục vụ quý khách.

Sau đây xin mời các bạn cùng tìm hiểu về sản phẩm nhé.

Ứng dụng thực tế

Đồng hồ đo áp suất wika được dùng rất nhiều trong thực tế , ứng dụng chính bao gồm :

  • Dùng để đo áp suất đường ống tại các nhà máy
  • Sử dụng nhiều tại các nhà máy xử lý nước thải , các trạm cấp nước
  • Dùng trong các thiết bị thủy lực và khí nén
  • Thích hợp cho các môi trường khí hoặc chất lỏng ít bị ăn mòn
  • Sử dụng cho các môi chất dạng khí và chất lỏng ít bị kết tủa và độ nhớt thấp
  • Ngành công nghiệp hóa dầu, khai thác dầu khí
  • Sử dụng trong các nhà máy nhiệt điện , thủy điện
  • Ứng dụng vô cùng nhiều trong chế tạo máy
  • Công nghệ đống tàu, sử dụng trên tàu thuyền
Ứng dụng thực tế của đồng hồ đo áp suất wika

Các đặc điểm nổi bật của đồng hồ đo áp suất wika so với các loại đồng hồ đo khác

Là dòng đồng hồ đo áp suất rất được yêu thích và ưu tiên sử dụng . Đồng hồ wika có những ưu điểm nổi bật sau :

  • Hàng sản xuất theo tiêu chuẩn châu Âu nên đảm bảo độ chính xác cao
  • Có sử dụng dầu glycerin giúp chống rung và va đập mạnh trong đường ống
  • Dãi đo và đơn vị đo đa dạng , từ 0 – 0,6 bar đến 0 -1,600 bar và 0 – 10 Psi đến 0 -20,000 Psi
  • Kết nối linh hoạt với 2 kiểu chân đứng và chân sau giúp phù hợp với từng điều kiện lăp đặt
  • Giá thành không quá cao so với các loại đồng hồ trôi nổi trên thị trường
  • Phù hợp với các máy móc linh kiện nhập khẩu từ châu Âu, hoặc các dự án mới yêu cầu hàng châu Âu
  • Vỏ đồng hồ được làm bằng thép không gỉ, giúp chống ăn mòn và chịu lực tốt
  • Mặt đồng hồ nhiều kích thước khác nhau : 50mm , 63mm , 100mm , 150mm …
Hình ảnh thực tế đồng hồ đo áp suất Wika

Các thông số kỷ thuật cơ bản

Đồng hồ đo áp suất wika có rất nhiều model khác nhau , mỗi model sẽ có từng thông số riêng . Tuy nhiên về cơ bản thì chúng đều có các thông số cơ bản sau :

Tên sản phẩm Đồng hồ đo áp suất Wika
Thương hiệu Wika / Đức
Model 213.53 , 232.50 , 233.50 , 111.10 …. rất nhiều model khác
Mặt đồng hồ ( mm) 50 , 63 , 100 ..
Vật liệu Toàn bộ inox hoặc vỏ inox chân đồng
Kiểu kết nối Chân đứng hoặc chân sau , nối ren NPT hoặc BSPP
Chống rung Có dầu grycerin chống rung hoặc không có ,tùy từng model
Tiêu chuẩn thiết kế EN 837-1 & ASME B40.100 – Lưu ý EN 837-1 là tiêu chuẩn chứ không phải đồng hồ đo áp suất wika EN 837-1 là model EN 837-1
Độ chính xác 1.0 hoặc 1.6
Dãi đo Từ 0 – 0,6 bar đến 0 -1,600 bar và 0 – 10 Psi đến 0 -20,000 Psi
Đơn vị đo Bar , pssi , kg/cm2 , Mpa….

Cấu tạo đồng hồ áp suất wika

Để biết thêm về cấu tạo của áp kế Wika ,xin mời các bạn cùng theo dõi video sau :

Các sản phẩm chính mà chúng tôi cung cấp

Có rất nhiều dòng đồng hồ đo áp suất wika khác nhau tuy nhiên thực tế ở Việt Nam có 2 loại được sử dụng nhiều . Đó là đồng hồ đo áp suất wika toàn thân inox model 232.50 và đồng hồ vỏ inox chân đồng 213.53 wika. Tùy vào nhu cầu sử dụng và môi trường sử dụng để lựa chọn loại đồng hồ thích hợp .

Dưới đây là những model chính để các bạn xem chi tiết hơn.

Loại vỏ thép, chân đồng

Model Mặt đồng hồ Ren kết nối Chân kết nối Vật liệu Dãi đo
111.12.63 63 CBM 1/4″ Nptm Chân sau Vỏ thép đen ,Chân đồng -1 …+4 Kg/cm2
111.12.63 63 CBM 1/4″ Nptm Chân sau Vỏ thép đen ,Chân đồng 0…10 Kg/cm2
111.12.63 63 CBM 1/4″ Nptm Chân sau Vỏ thép đen ,Chân đồng 0…16 Kg/cm2
111.10.63 63 LM 1/4″ Nptm chân đứng Vỏ thép đen ,Chân đồng -1 …+4 Kg/cm2
111.10.63 63 LM 1/4″ Nptm chân đứng Vỏ thép đen ,Chân đồng 0…10 Kg/cm2
111.10.63 63 LM 1/4″ Nptm chân đứng Vỏ thép đen ,Chân đồng 0…16 Kg/cm2
111.10.63 63 LM 1/4″ Nptm chân đứng Vỏ thép đen ,Chân đồng 0…100 Kg/cm2

Đồng hồ wika vỏ inox , chân đồng , mặt 160mm

Model Mặt đồng hồ Ren kết nối Chân kết nối Vật liệu Dãi đo
212.20.160 160 LM 1/2″Nptm chân đứng Vỏ inox, chân đồng 16 Bar (Psi)
212.20.160 160 LM 1/2″Nptm chân đứng Vỏ inox, chân đồng 16 Kg (Psi)
212.20.160 160 LM 1/2″Nptm chân đứng Vỏ inox, chân đồng 20 Bar (Psi)
212.20.160 160 LM 1/2″Nptm chân đứng Vỏ inox, chân đồng 25 Bar (Psi)
212.20.160 160 LM 1/2″Nptm chân đứng Vỏ inox, chân đồng 60 Bar (Psi)
212.20.160 160 LM 1/2″Nptm chân đứng Vỏ inox, chân đồng 100 Kg (Psi)
212.20.160 160 LM 1/2″Nptm chân đứng Vỏ inox, chân đồng 250 Bar (Psi)
212.20.160 160 LM 1/2″Nptm chân đứng Vỏ inox, chân đồng 400 Kg (Psi)
212.20.160 160 LM 1/2″Nptm chân đứng Vỏ inox, chân đồng 600 Kg (Psi)

Loại vỏ inox, chân đồng , mặt 63mm , chân đứng , đơn vị Kg/cm2

Model Mặt đồng hồ Ren kết nối Chân kết nối Vật liệu Dãi đo
213.53.63 63 LM 1/4″ Nptm chân đứng Vỏ inox, chân đồng 0…10 Kg/cm2
213.53.63 63 LM 1/4″ Nptm chân đứng Vỏ inox, chân đồng 0….16 Kg/cm2
213.53.63 63 LM 1/4″ Nptm chân đứng Vỏ inox, chân đồng 0…25 Kg/cm2
213.53.63 63 LM 1/4″ Nptm chân đứng Vỏ inox, chân đồng 0…100 Kg/cm2
213.53.63 63 LM 1/4″ Nptm chân đứng Vỏ inox, chân đồng 0…160 Kg/cm2
213.53.63 63 LM 1/4″ Nptm chân đứng Vỏ inox, chân đồng 0…250 Kg/cm2
213.53.63 63 LM 1/4″ Nptm chân đứng Vỏ inox, chân đồng 0…400 Kg/cm2
213.53.63 63 LM 1/4″ Nptm chân đứng Vỏ inox, chân đồng 0…700 Kg/cm2

 

Loại vỏ inox, chân đồng , mặt 63mm , chân đứng , đơn vị Bar

Model Mặt đồng hồ Ren kết nối Chân kết nối Vật liệu Dãi đo
213.53.63 63 LM 1/4″ Nptm chân đứng Vỏ inox, chân đồng -1 to 0 Bar (Psi)
213.53.63 63 LM 1/4″ Nptm chân đứng Vỏ inox, chân đồng -1 to 2 Bar (Psi)
213.53.63 63 LM 1/4″ Nptm chân đứng Vỏ inox, chân đồng -1 to 5 Bar (Psi)
213.53.63 63 LM 1/4″ Nptm chân đứng Vỏ inox, chân đồng 1 Bar (Psi)
213.53.63 63 LM 1/4″ Nptm chân đứng Vỏ inox, chân đồng 2 Bar (Psi)
213.53.63 63 LM 1/4″ Nptm chân đứng Vỏ inox, chân đồng 4 Bar (Psi)
213.53.63 63 LM G1/4B chân đứng Vỏ inox, chân đồng 4 Bar (Psi)
213.53.63 63 LM G1/4B chân đứng Vỏ inox, chân đồng 6 Bar
213.53.63 63 LM 1/4″ Nptm chân đứng Vỏ inox, chân đồng 6 Bar (Psi)
213.53.63 63 LM G1/4B chân đứng Vỏ inox, chân đồng 10 Bar (Psi)
213.53.63 63 LM 1/4″ Nptm chân đứng Vỏ inox, chân đồng 10 Bar (Psi)
Các dãi đo lớn hơn
Model Mặt đồng hồ Ren kết nối Chân kết nối Vật liệu Dãi đo
213.53.63 63 LM 1/4″ Nptm chân đứng Vỏ inox, chân đồng 16 Bar (Psi)
213.53.63 63 LM G1/4B chân đứng Vỏ inox, chân đồng 16 Bar (Psi)
213.53.63 63 LM 1/4″ Nptm chân đứng Vỏ inox, chân đồng 20 Bar (Psi)
213.53.63 63 LM 1/4″ Nptm chân đứng Vỏ inox, chân đồng 25 Bar (Psi)
213.53.63 63 LM G1/4B chân đứng Vỏ inox, chân đồng 25 Bar (Psi)
213.53.63 63 LM 1/4″ Nptm chân đứng Vỏ inox, chân đồng 40 Bar (Psi)
213.53.63 63 LM 1/4″ Nptm chân đứng Vỏ inox, chân đồng 60 Bar (Psi)
213.53.63 63 LM G1/4B chân đứng Vỏ inox, chân đồng 60 Bar (Psi)
213.53.63 63 LM 1/4″ Nptm chân đứng Vỏ inox, chân đồng 70 Bar (Psi)
213.53.63 63 LM 1/4″ Nptm chân đứng Vỏ inox, chân đồng 160 Bar (Psi)
213.53.63 63 LM 1/4″ Nptm chân đứng Vỏ inox, chân đồng 250 Bar (Psi)
213.53.63 63 LM 1/4″ Nptm chân đứng Vỏ inox, chân đồng 600 Bar (Psi)
213.53.63 63 LM 1/4″ Nptm chân đứng Vỏ inox, chân đồng 1000 Bar (Psi)

Mặt 100mm, vỏ inox , chân đồng, dãi đo Kg/cm2

Model Mặt đồng hồ Ren kết nối Chân kết nối Vật liệu Dãi đo
213.53.100 100 LM 1/2″ Nptm chân đứng Vỏ inox, chân đồng 1 MPa
213.53.100 100 LM 1/2″ Nptm chân đứng Vỏ inox, chân đồng -1 to 0 Kg/cm2
213.53.100 100 LM 1/2″ Nptm chân đứng Vỏ inox, chân đồng -1 to 1 Kg/cm2
213.53.100 100 LM 1/2″ Nptm chân đứng Vỏ inox, chân đồng -1 to +7 Kg/cm2
213.53.100 100 LM 1/2″ Nptm chân đứng Vỏ inox, chân đồng 10 Kg/cm2
213.53.100 100 LM 1/2″ Nptm chân đứng Vỏ inox, chân đồng 16 Kg/cm2
213.53.100 100 LM 1/4″ Nptm chân đứng Vỏ inox, chân đồng 16 Kg/cm2
213.53.100 100 LM 1/4″ Nptm chân đứng Vỏ inox, chân đồng 25 Kg/cm2
213.53.100 100 LM 1/2″ Nptm chân đứng Vỏ inox, chân đồng 40 Kg/cm2
213.53.100 100 LM 1/2″ Nptm chân đứng Vỏ inox, chân đồng 60 Kg/cm2
213.53.100 100 LM 1/2″ Nptm chân đứng Vỏ inox, chân đồng 100 Kg/cm2
213.53.100 100 LM 1/2″ Nptm chân đứng Vỏ inox, chân đồng 160 Kg/cm2
213.53.100 100 LM 1/2″ Nptm chân đứng Vỏ inox, chân đồng 400 Kg/cm2
213.53.100 100 LM 1/2″ Nptm chân đứng Vỏ inox, chân đồng 600 Kg/cm2
213.53.100 100 LM 1/2″ Nptm chân đứng Vỏ inox, chân đồng 700 Kg/cm2
213.53.100 100 LM 1/2″ Nptm chân đứng Vỏ inox, chân đồng -1 to 0 Bar/mmHg

Mặt 100 , vỏ inox , chân đồng , chân đứng, dãi đo Bar , Psi

Model Mặt đồng hồ Ren kết nối Chân kết nối Vật liệu Dãi đo
213.53.100 100 LM 1/2″ Nptm chân đứng Vỏ inox, chân đồng -1 to 1 Bar (Psi)
213.53.100 100 LM 1/2″ Nptm chân đứng Vỏ inox, chân đồng -1 to 9 Bar (Psi)
213.53.100 100 LM 1/2″ Nptm chân đứng Vỏ inox, chân đồng 1 Bar (Psi)
213.53.100 100 LM 1/2″ Nptm chân đứng Vỏ inox, chân đồng 2.5 Bar (Psi)
213.53.100 100 LM 1/2″ Nptm chân đứng Vỏ inox, chân đồng 4 Bar (Psi)
213.53.100 100 LM 1/2″ Nptm chân đứng Vỏ inox, chân đồng 6 Bar (Psi)
213.53.100 100 LM G1/2B chân đứng Vỏ inox, chân đồng 10 Bar
213.53.100 100 LM 1/2″ Nptm chân đứng Vỏ inox, chân đồng 10 Bar
213.53.100 100 LM 1/2″ Nptm chân đứng Vỏ inox, chân đồng 10 Bar (Psi)
213.53.100 100 LM 1/2″ Nptm chân đứng Vỏ inox, chân đồng 16 Bar (Psi)
213.53.100 100 LM 1/2″ Nptm chân đứng Vỏ inox, chân đồng 20 Bar (Psi)
213.53.100 100 LM 1/2″ Nptm chân đứng Vỏ inox, chân đồng 25 Bar (Psi)
213.53.100 100 LM 1/2″ Nptm chân đứng Vỏ inox, chân đồng 40 Bar (Psi)
213.53.100 100 LM 1/2″ Nptm chân đứng Vỏ inox, chân đồng 160 Bar (Psi)
213.53.100 100 LM 1/2″ Nptm chân đứng Vỏ inox, chân đồng 250 Bar (Psi)
213.53.100 100 LM G1/2B chân đứng Vỏ inox, chân đồng 250 Bar

Vỏ inox , chân đồng , mặt 100 , chân sau lệch tâm

Model Mặt đồng hồ Ren kết nối Chân kết nối Vật liệu Dãi đo
213.53.100 100 LBM 1/2″ Nptm Chân sau lệch tâm Vỏ inox, chân đồng -1…+0 Kg/cm2
213.53.100 100 LBM 1/2″ Nptm Chân sau lệch tâm Vỏ inox, chân đồng -1…+3 Kg/cm2
213.53.100 100 LBM 1/2″ Nptm Chân sau lệch tâm Vỏ inox, chân đồng 10 Kg/cm2
213.53.100 100 LBM 1/2″ Nptm Chân sau lệch tâm Vỏ inox, chân đồng 16 Kg/cm2
213.53.100 100 LBM 1/2″ Nptm Chân sau lệch tâm Vỏ inox, chân đồng 25 Kg/cm2
213.53.100 100 LBM 1/2″ Nptm Chân sau lệch tâm Vỏ inox, chân đồng 40 Kg/cm2
213.53.100 100 LBM 1/2″ Nptm Chân sau lệch tâm Vỏ inox, chân đồng 60 Kg/cm2
213.53.100 100 LBM 1/2″ Nptm Chân sau lệch tâm Vỏ inox, chân đồng 250 Kg/cm2
213.53.100 100 LBM 1/2″ Nptm Chân sau lệch tâm Vỏ inox, chân đồng 25 Bar (Psi)
213.53.100 100 LBM 1/2″ Nptm Chân sau lệch tâm Vỏ inox, chân đồng 60 Bar (Psi)
213.53.100 100 LBM 1/2″ Nptm Chân sau lệch tâm Vỏ inox, chân đồng 400 Kg/cm2
213.53.100 100 LBM 1/2″ Nptm Chân sau lệch tâm Vỏ inox, chân đồng 1000 Kg/cm2
213.53.100 100 LBM G1/2B Chân sau lệch tâm Vỏ inox, chân đồng 250 Bar

Toàn thân inox ,mặt 63mm , chân đứng , đơn vị đo Kg/cm2

Model Mặt đồng hồ Ren kết nối Chân kết nối Vật liệu Dãi đo
232.50.63 63 LM 1/4″ Nptm Chân đứng Full Inox -1 … + 10 kg/cm2
232.50.63 63 LM 1/4″ Nptm Chân đứng Full Inox 10 kg/cm2
232.50.63 63 LM 1/4″ Nptm Chân đứng Full Inox 16 kg/cm2
232.50.63 63 LM 1/4″ Nptm Chân đứng Full Inox 25 kg/cm2
232.50.63 63 LM 1/4″ Nptm Chân đứng Full Inox 160 kg/cm2

Toàn thân inox ,mặt 63mm , chân đứng , đơn vị đo Bar / Psi

Model Mặt đồng hồ Ren kết nối Chân kết nối Vật liệu Dãi đo
232.50.63 63 LM 1/4″ Nptm Chân đứng Full Inox -1 to 0 Bar
232.50.63 63 LM 1/4″ Nptm Chân đứng Full Inox 1 Bar (Psi)
232.50.63 63 LM 1/4″ Nptm Chân đứng Full Inox 2 Bar (Psi)
232.50.63 63 LM 1/4″ Nptm Chân đứng Full Inox 4 Bar (PSI)
232.50.63 63 LM 1/4″ Nptm Chân đứng Full Inox 6 Bar (Psi)
232.50.63 63 LM 1/4″ Nptm Chân đứng Full Inox 10 Bar (Psi)
232.50.63 63 LM G1/4B Chân đứng Full Inox 10 Bar (Psi)
232.50.63 63 LM 1/4″ Nptm Chân đứng Full Inox 16 Bar (Psi)
232.50.63 63 LM 1/4″ Nptm Chân đứng Full Inox 25 Bar (Psi)
232.50.63 63 LM 1/4″ Nptm Chân đứng Full Inox 40 Bar (Psi)
232.50.63 63 LM 1/4″ Nptm Chân đứng Full Inox 60 Bar (Psi)
232.50.63 63 LM 1/4″ Nptm Chân đứng Full Inox 100 Bar (Psi)
232.50.63 63 LM 1/4″ Nptm Chân đứng Full Inox 160 Bar (Psi)
232.50.63 63 LM 1/4″ Nptm Chân đứng Full Inox 250 Bar (Psi)
232.50.63 63 LM 1/4″ Nptm Chân đứng Full Inox 300 Bar (special range)
232.50.63 63 LM 1/4″ Nptm Chân đứng Full Inox 400 Bar (Psi)
232.50.63 63 LM G1/4B Chân đứng Full Inox 400 Bar (Psi)
232.50.63 63 LM G1/4B Chân đứng Full Inox 700 Bar (Psi)

Toàn thân inox ,mặt 63mm , chân sau chính tâm , đơn vị đo Bar / Psi

Model Mặt đồng hồ Ren kết nối Chân kết nối Vật liệu Dãi đo
232.50.63 63 CBM 1/4″ Nptm Chân sau chính tấm Full Inox 10 kg/cm2
232.50.63 63 CBM G1/4B Chân sau chính tấm Full Inox 1.6 Kg/cm2
232.50.63 63 CBM 1/4″ Nptm Chân sau chính tấm Full Inox -1 to 5 Bar
232.50.63 63 CBM 1/4″ Nptm Chân sau chính tấm Full Inox 1 Bar (Psi)
232.50.63 63 CBM 1/4″ Nptm Chân sau chính tấm Full Inox 0 to 1.6 Bar
232.50.63 63 CBM 1/4″ Nptm Chân sau chính tấm Full Inox 0 to 2.5 Bar
232.50.63 63 CBM 1/4″ Nptm Chân sau chính tấm Full Inox 4 Bar (Psi)
232.50.63 63 CBM 1/4″ Nptm Chân sau chính tấm Full Inox 6 Bar (Psi)
232.50.63 63 CBM 1/4″ Nptm Chân sau chính tấm Full Inox 10 Bar (Psi)
232.50.63 63 CBM 1/4″ Nptm Chân sau chính tấm Full Inox 16 Bar
232.50.63 63 CBM 1/4″ Nptm Chân sau chính tấm Full Inox 25 Bar (Psi)
232.50.63 63 CBM 1/4″ Nptm Chân sau chính tấm Full Inox 30 Bar (Psi)
232.50.63 63 CBM 1/4″ Nptm Chân sau chính tấm Full Inox 60 Bar (Psi)
232.50.63 63 CBM 1/4″ Nptm Chân sau chính tấm Full Inox 100 Bar (Psi)
232.50.63 63 CBM 1/4″ Nptm Chân sau chính tấm Full Inox 200 Bar (Psi)
232.50.63 63 CBM 1/4″ Nptm Chân sau chính tấm Full Inox 400 Bar (Psi)

Toàn bộ inox , chân đứng , mặt 100 , đơn vị đo Kg/cm2

Model Mặt đồng hồ Ren kết nối Chân kết nối Vật liệu Dãi đo
232.50.100 100 LM 1/2″ Nptm Chân đứng Full Inox -1 to 0 Kg/cm2
232.50.100 100 LM 1/2″ Nptm Chân đứng Full Inox -1 to 1 Kg/cm2
232.50.100 100 LM 1/2″ Nptm Chân đứng Full Inox -1 to 4 Kg/cm2
232.50.100 100 LM 1/2″ Nptm Chân đứng Full Inox 0 to 10 Kg/cm2
232.50.100 100 LM 1/2″ Nptm Chân đứng Full Inox 0 to 16 Kg/cm2
232.50.100 100 LM 1/2″ Nptm Chân đứng Full Inox 0 to 20 kg/cm2
232.50.100 100 LM 1/2″ Nptm Chân đứng Full Inox 0 to 30 Kg/cm2
232.50.100 100 LM 1/2″ Nptm Chân đứng Full Inox 0 to 100 Kg/cm2
232.50.100 100 LM 1/2″ Nptm Chân đứng Full Inox 0 to 250 Kg/cm2
232.50.100 100 LM 1/2″ Nptm Chân đứng Full Inox 0 to 400 Kg/cm2
232.50.100 100 LM 1/2″ Nptm Chân đứng Full Inox 0 to 600 Kg/cm2
232.50.100 100 LM 1/2″ Nptm Chân đứng Full Inox 0 to 1000 Kg/cm2
232.50.100 100 LM 1/2″ Nptm Chân đứng Full Inox -1 to 0 Bar (mmHG)

Toàn bộ inox ,chân đứng, mặt 100 , đơn vị đo Bar , Psi

Model Mặt đồng hồ Ren kết nối Chân kết nối Vật liệu Dãi đo
232.50.100 100 LM 1/2″ Nptm Chân đứng Full Inox -1 to 0 Bar (mmHG)
232.50.100 100 LM 1/2″ Nptm Chân đứng Full Inox -1 to 1 Bar
232.50.100 100 LM 1/2″ Nptm Chân đứng Full Inox -1 to 3 Bar/PSI
232.50.100 100 LM 1/2″ Nptm Chân đứng Full Inox -1 to 5 Bar/PSI
232.50.100 100 LM 1/2″ Nptm Chân đứng Full Inox -1 to 7 Bar (mmHG)
232.50.100 100 LM 1/2″ Nptm Chân đứng Full Inox 0.6 MPa
232.50.100 100 LM 1/2″ Nptm Chân đứng Full Inox 1 MPa
232.50.100 100 LM 1/2″ Nptm Chân đứng Full Inox 1.6 MPa
232.50.100 100 M20*1.5 Chân đứng Full Inox 2.5 Mpa
232.50.100 100 LM 1/2″ Nptm Chân đứng Full Inox 10 MPa
232.50.100 100 LM 1/2″ Nptm Chân đứng Full Inox 25 MPa
232.50.100 100 LM 1/2″ Nptm Chân đứng Full Inox 600 mbar
Các dãi đo cao hơn
Model Mặt đồng hồ Ren kết nối Chân kết nối Vật liệu Dãi đo
232.50.100 100 LM 1/2″ Nptm Chân đứng Full Inox 1 Bar (Psi)
232.50.100 100 LM 1/2″ Nptm Chân đứng Full Inox 2 Bar (Psi)
232.50.100 100 LM 1/2″ Nptm Chân đứng Full Inox 4 Bar (Psi)
232.50.100 100 LM 1/2″ Nptm Chân đứng Full Inox 6 Bar
232.50.100 100 LM 1/2″ Nptm Chân đứng Full Inox 6 Bar (Psi)
232.50.100 100 LM 1/2″ Nptm Chân đứng Full Inox 10 Bar
232.50.100 100 LM 1/2″ Nptm Chân đứng Full Inox 16 Bar
232.50.100 100 LM G1/2B Chân đứng Full Inox 25 Bar
232.50.100 100 LM 1/2″ Nptm Chân đứng Full Inox 25 Bar (Psi)
232.50.100 100 LM 1/2″ Nptm Chân đứng Full Inox 40 Bar (Psi)
232.50.100 100 LM 1/2″ Nptm Chân đứng Full Inox 60 Bar (Psi)
232.50.100 100 LM 1/2″ Nptm Chân đứng Full Inox 100 Bar
232.50.100 100 LM 1/2″ Nptm Chân đứng Full Inox 160 Bar (PSI)
232.50.100 100 LM 1/2″ Nptm Chân đứng Full Inox 250 Bar (Psi)
232.50.100 100 LM 1/2″ Nptm Chân đứng Full Inox 40 MPa
232.50.100 100 LM 1/2″ Nptm Chân đứng Full Inox 400 Bar (Psi)
232.50.100 100 LM 1/2″ Nptm Chân đứng Full Inox 700 Bar

Mặt 100 , inox toàn bộ chân sau lệch tâm và mặt 160 inox

Model Mặt đồng hồ Ren kết nối Chân kết nối Vật liệu Dãi đo
232.50.100 100 LBM 1/2″ Nptm Chân sau lệch tâm Full Inox 6 Bar
232.50.100 100 LBM 1/2″ Nptm Chân sau lệch tâm Full Inox 25 Bar
232.50.100 100 LBM 1/2″ Nptm Chân sau lệch tâm Full Inox 250 Bar
232.50.100 100 LBM 1/2″ Nptm Chân sau lệch tâm Full Inox 400 Bar (Psi)
232.50.100 100 LBM 1/2″ Nptm Chân sau lệch tâm Full Inox 700 Bar (Psi)
232.50.160 160 LM 1/2″ Nptm Chân đứng Full Inox 10000 PSI
232.50.160 160 LM 1/2″ Nptm Chân đứng Full Inox 40 Bar (Psi)

Tham khảo thêm các model khác tại trang chủ wika : tại đây

Mua đồng hồ đo áp suât wika ở đâu ?

Sẽ không khó để bạn có thể mua đồng hồ đo áp suất wika tại Việt Nam , chỉ cần lên google gõ đồng hồ wika hoặc model cần mua sẽ ra hàng loạt nhà cung cấp cho các bạn chọn mua . Tuy nhiên như đã nói ở trên , hầu hết các đơn vị trên là các công ty thương mại . Họ không trực tiếp nhập hàng mà mua lại của một đơn vị khác và bán để ăn tiền chênh lệch . Nếu bạn mua hàng qua các nhà cung cấp này thông thường bạn sẽ mua cao hơn giá thực tế từ 10 -30% ,tùy từng đơn vị . Chưa kể họ không có hàng sẵn kho dẫn đến thời gian giao hàng là rất lâu và gặp nhiều khó khăn.

Ngoài ra vấn đề mua phải hàng giả, hàng nhái , hàng hết bảo hành cũng thường xuyên gặp phải do ham hàng rẽ . Việc mua hàng không đúng đơn vị uy tín cũng khiến các bạn rất dễ gặp khó khi cần bảo hành ,sửa chữa sự cố.

Để giải quyết vấn đề này , VDIC là lựa chọn tuyệt với cho các bạn vì những lý do sau :

  • Là đơn vị nhập khẩu trực tiếp nên giá rất cạnh tranh
  • Hàng sẵn kho số lượng lớn , sẵn sàng giao hàng bất cứ khi nào quý khách cần.
  • Giấy tờ đầy đủ CO , CQ , bảo hành lên đến 12 tháng
  • Đội ngũ bán hàng tận tâm ,nhiệt tình
  • Khi gặp sự cố sẽ được hỗ trợ kịp thời bởi các nhân viên kỷ thuật giàu kinh nghiệm
  • Miễn phí vận chuyển toàn quốc.

Liên hệ ngay chúng tôi để được hỗ trợ : Zalo/Phone : 0939 487 487

vdicovn

Recent Posts

Đại lý AUTOMA Việt Nam

Đại lý AUTOMA Việt Nam là CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT VDIC. Đây là nhà…

2 tháng ago

Đại lý Gestra Việt Nam – Gestra VietNam

Đại lý Gestra Việt Nam là CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT VDIC . Chúng tôi…

12 tháng ago

Top 3 vấn đề cần lưu ý khi lắp đặt van một chiều

Van một chiều còn gọi là check valve thường là một thiết dễ bị bỏ…

2 năm ago

Lý do sử dụng bảo ôn cho van và phụ kiện đường ống

Bảo ôn cho van và các phụ kiện đường ống đang ngày càng được quan…

2 năm ago

So sánh van cầu Bellow seal Bvalve và van cầu Ari

Van cầu Ari là dòng van cầu cao cấp rất được tin dùng tại Việt…

2 năm ago

Bẫy hơi YNV | Hàn Quốc | Cung cấp bẫy hơi YNV chính hãng

Bẫy hơi YNV là một thiết bị được sử dụng để xả nước ngưng và…

2 năm ago

This website uses cookies.