Đồng hồ đo áp suất Wika là sản phẩm đồng hồ đo áp suất thuộc hãng Wika / Đức . Được sử dụng rất nhiều tại Việt Nam cũng như các khu vực khác trên thế giới. Là sản phẩm được sản xuất theo tiêu chuẩn châu Âu nên có chất lượng vô cùng tốt. Sau nhiều năm xâm nhập vào thị trường Việt Nam đồng hồ Wika đã tạo cho mình chỗ đứng vững chắc.
Tuy nhiên điều này cũng dẫn đến sự cạnh tranh giá cả khóc liệt giữa các nhà cung cấp , chủ yếu là các công ty thương mại. Vì ở Việt Nam không có nhiều đơn vị nhập khẩu trực tiếp .
Trong số ít những nhà cung cấp nhập khẩu wika thì VDIC là một đơn vị nhập khẩu khá nhiều. VDIC luôn có hàng sẵn kho số lượng lớn để sẵn sàng phục vụ quý khách.
Sau đây xin mời các bạn cùng tìm hiểu về sản phẩm nhé.
Đồng hồ đo áp suất wika được dùng rất nhiều trong thực tế , ứng dụng chính bao gồm :
Là dòng đồng hồ đo áp suất rất được yêu thích và ưu tiên sử dụng . Đồng hồ wika có những ưu điểm nổi bật sau :
Đồng hồ đo áp suất wika có rất nhiều model khác nhau , mỗi model sẽ có từng thông số riêng . Tuy nhiên về cơ bản thì chúng đều có các thông số cơ bản sau :
Tên sản phẩm | Đồng hồ đo áp suất Wika |
Thương hiệu | Wika / Đức |
Model | 213.53 , 232.50 , 233.50 , 111.10 …. rất nhiều model khác |
Mặt đồng hồ ( mm) | 50 , 63 , 100 .. |
Vật liệu | Toàn bộ inox hoặc vỏ inox chân đồng |
Kiểu kết nối | Chân đứng hoặc chân sau , nối ren NPT hoặc BSPP |
Chống rung | Có dầu grycerin chống rung hoặc không có ,tùy từng model |
Tiêu chuẩn thiết kế | EN 837-1 & ASME B40.100 – Lưu ý EN 837-1 là tiêu chuẩn chứ không phải đồng hồ đo áp suất wika EN 837-1 là model EN 837-1 |
Độ chính xác | 1.0 hoặc 1.6 |
Dãi đo | Từ 0 – 0,6 bar đến 0 -1,600 bar và 0 – 10 Psi đến 0 -20,000 Psi |
Đơn vị đo | Bar , pssi , kg/cm2 , Mpa…. |
Để biết thêm về cấu tạo của áp kế Wika ,xin mời các bạn cùng theo dõi video sau :
Có rất nhiều dòng đồng hồ đo áp suất wika khác nhau tuy nhiên thực tế ở Việt Nam có 2 loại được sử dụng nhiều . Đó là đồng hồ đo áp suất wika toàn thân inox model 232.50 và đồng hồ vỏ inox chân đồng 213.53 wika. Tùy vào nhu cầu sử dụng và môi trường sử dụng để lựa chọn loại đồng hồ thích hợp .
Dưới đây là những model chính để các bạn xem chi tiết hơn.
Model | Mặt đồng hồ | Ren kết nối | Chân kết nối | Vật liệu | Dãi đo |
111.12.63 | 63 | CBM 1/4″ Nptm | Chân sau | Vỏ thép đen ,Chân đồng | -1 …+4 Kg/cm2 |
111.12.63 | 63 | CBM 1/4″ Nptm | Chân sau | Vỏ thép đen ,Chân đồng | 0…10 Kg/cm2 |
111.12.63 | 63 | CBM 1/4″ Nptm | Chân sau | Vỏ thép đen ,Chân đồng | 0…16 Kg/cm2 |
111.10.63 | 63 | LM 1/4″ Nptm | chân đứng | Vỏ thép đen ,Chân đồng | -1 …+4 Kg/cm2 |
111.10.63 | 63 | LM 1/4″ Nptm | chân đứng | Vỏ thép đen ,Chân đồng | 0…10 Kg/cm2 |
111.10.63 | 63 | LM 1/4″ Nptm | chân đứng | Vỏ thép đen ,Chân đồng | 0…16 Kg/cm2 |
111.10.63 | 63 | LM 1/4″ Nptm | chân đứng | Vỏ thép đen ,Chân đồng | 0…100 Kg/cm2 |
Model | Mặt đồng hồ | Ren kết nối | Chân kết nối | Vật liệu | Dãi đo |
212.20.160 | 160 | LM 1/2″Nptm | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | 16 Bar (Psi) |
212.20.160 | 160 | LM 1/2″Nptm | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | 16 Kg (Psi) |
212.20.160 | 160 | LM 1/2″Nptm | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | 20 Bar (Psi) |
212.20.160 | 160 | LM 1/2″Nptm | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | 25 Bar (Psi) |
212.20.160 | 160 | LM 1/2″Nptm | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | 60 Bar (Psi) |
212.20.160 | 160 | LM 1/2″Nptm | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | 100 Kg (Psi) |
212.20.160 | 160 | LM 1/2″Nptm | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | 250 Bar (Psi) |
212.20.160 | 160 | LM 1/2″Nptm | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | 400 Kg (Psi) |
212.20.160 | 160 | LM 1/2″Nptm | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | 600 Kg (Psi) |
Model | Mặt đồng hồ | Ren kết nối | Chân kết nối | Vật liệu | Dãi đo |
213.53.63 | 63 | LM 1/4″ Nptm | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | 0…10 Kg/cm2 |
213.53.63 | 63 | LM 1/4″ Nptm | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | 0….16 Kg/cm2 |
213.53.63 | 63 | LM 1/4″ Nptm | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | 0…25 Kg/cm2 |
213.53.63 | 63 | LM 1/4″ Nptm | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | 0…100 Kg/cm2 |
213.53.63 | 63 | LM 1/4″ Nptm | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | 0…160 Kg/cm2 |
213.53.63 | 63 | LM 1/4″ Nptm | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | 0…250 Kg/cm2 |
213.53.63 | 63 | LM 1/4″ Nptm | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | 0…400 Kg/cm2 |
213.53.63 | 63 | LM 1/4″ Nptm | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | 0…700 Kg/cm2 |
Model | Mặt đồng hồ | Ren kết nối | Chân kết nối | Vật liệu | Dãi đo |
213.53.63 | 63 | LM 1/4″ Nptm | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | -1 to 0 Bar (Psi) |
213.53.63 | 63 | LM 1/4″ Nptm | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | -1 to 2 Bar (Psi) |
213.53.63 | 63 | LM 1/4″ Nptm | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | -1 to 5 Bar (Psi) |
213.53.63 | 63 | LM 1/4″ Nptm | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | 1 Bar (Psi) |
213.53.63 | 63 | LM 1/4″ Nptm | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | 2 Bar (Psi) |
213.53.63 | 63 | LM 1/4″ Nptm | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | 4 Bar (Psi) |
213.53.63 | 63 | LM G1/4B | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | 4 Bar (Psi) |
213.53.63 | 63 | LM G1/4B | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | 6 Bar |
213.53.63 | 63 | LM 1/4″ Nptm | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | 6 Bar (Psi) |
213.53.63 | 63 | LM G1/4B | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | 10 Bar (Psi) |
213.53.63 | 63 | LM 1/4″ Nptm | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | 10 Bar (Psi) |
Model | Mặt đồng hồ | Ren kết nối | Chân kết nối | Vật liệu | Dãi đo |
213.53.63 | 63 | LM 1/4″ Nptm | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | 16 Bar (Psi) |
213.53.63 | 63 | LM G1/4B | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | 16 Bar (Psi) |
213.53.63 | 63 | LM 1/4″ Nptm | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | 20 Bar (Psi) |
213.53.63 | 63 | LM 1/4″ Nptm | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | 25 Bar (Psi) |
213.53.63 | 63 | LM G1/4B | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | 25 Bar (Psi) |
213.53.63 | 63 | LM 1/4″ Nptm | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | 40 Bar (Psi) |
213.53.63 | 63 | LM 1/4″ Nptm | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | 60 Bar (Psi) |
213.53.63 | 63 | LM G1/4B | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | 60 Bar (Psi) |
213.53.63 | 63 | LM 1/4″ Nptm | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | 70 Bar (Psi) |
213.53.63 | 63 | LM 1/4″ Nptm | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | 160 Bar (Psi) |
213.53.63 | 63 | LM 1/4″ Nptm | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | 250 Bar (Psi) |
213.53.63 | 63 | LM 1/4″ Nptm | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | 600 Bar (Psi) |
213.53.63 | 63 | LM 1/4″ Nptm | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | 1000 Bar (Psi) |
Model | Mặt đồng hồ | Ren kết nối | Chân kết nối | Vật liệu | Dãi đo |
213.53.100 | 100 | LM 1/2″ Nptm | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | 1 MPa |
213.53.100 | 100 | LM 1/2″ Nptm | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | -1 to 0 Kg/cm2 |
213.53.100 | 100 | LM 1/2″ Nptm | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | -1 to 1 Kg/cm2 |
213.53.100 | 100 | LM 1/2″ Nptm | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | -1 to +7 Kg/cm2 |
213.53.100 | 100 | LM 1/2″ Nptm | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | 10 Kg/cm2 |
213.53.100 | 100 | LM 1/2″ Nptm | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | 16 Kg/cm2 |
213.53.100 | 100 | LM 1/4″ Nptm | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | 16 Kg/cm2 |
213.53.100 | 100 | LM 1/4″ Nptm | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | 25 Kg/cm2 |
213.53.100 | 100 | LM 1/2″ Nptm | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | 40 Kg/cm2 |
213.53.100 | 100 | LM 1/2″ Nptm | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | 60 Kg/cm2 |
213.53.100 | 100 | LM 1/2″ Nptm | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | 100 Kg/cm2 |
213.53.100 | 100 | LM 1/2″ Nptm | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | 160 Kg/cm2 |
213.53.100 | 100 | LM 1/2″ Nptm | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | 400 Kg/cm2 |
213.53.100 | 100 | LM 1/2″ Nptm | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | 600 Kg/cm2 |
213.53.100 | 100 | LM 1/2″ Nptm | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | 700 Kg/cm2 |
213.53.100 | 100 | LM 1/2″ Nptm | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | -1 to 0 Bar/mmHg |
Model | Mặt đồng hồ | Ren kết nối | Chân kết nối | Vật liệu | Dãi đo |
213.53.100 | 100 | LM 1/2″ Nptm | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | -1 to 1 Bar (Psi) |
213.53.100 | 100 | LM 1/2″ Nptm | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | -1 to 9 Bar (Psi) |
213.53.100 | 100 | LM 1/2″ Nptm | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | 1 Bar (Psi) |
213.53.100 | 100 | LM 1/2″ Nptm | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | 2.5 Bar (Psi) |
213.53.100 | 100 | LM 1/2″ Nptm | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | 4 Bar (Psi) |
213.53.100 | 100 | LM 1/2″ Nptm | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | 6 Bar (Psi) |
213.53.100 | 100 | LM G1/2B | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | 10 Bar |
213.53.100 | 100 | LM 1/2″ Nptm | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | 10 Bar |
213.53.100 | 100 | LM 1/2″ Nptm | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | 10 Bar (Psi) |
213.53.100 | 100 | LM 1/2″ Nptm | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | 16 Bar (Psi) |
213.53.100 | 100 | LM 1/2″ Nptm | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | 20 Bar (Psi) |
213.53.100 | 100 | LM 1/2″ Nptm | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | 25 Bar (Psi) |
213.53.100 | 100 | LM 1/2″ Nptm | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | 40 Bar (Psi) |
213.53.100 | 100 | LM 1/2″ Nptm | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | 160 Bar (Psi) |
213.53.100 | 100 | LM 1/2″ Nptm | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | 250 Bar (Psi) |
213.53.100 | 100 | LM G1/2B | chân đứng | Vỏ inox, chân đồng | 250 Bar |
Model | Mặt đồng hồ | Ren kết nối | Chân kết nối | Vật liệu | Dãi đo |
213.53.100 | 100 | LBM 1/2″ Nptm | Chân sau lệch tâm | Vỏ inox, chân đồng | -1…+0 Kg/cm2 |
213.53.100 | 100 | LBM 1/2″ Nptm | Chân sau lệch tâm | Vỏ inox, chân đồng | -1…+3 Kg/cm2 |
213.53.100 | 100 | LBM 1/2″ Nptm | Chân sau lệch tâm | Vỏ inox, chân đồng | 10 Kg/cm2 |
213.53.100 | 100 | LBM 1/2″ Nptm | Chân sau lệch tâm | Vỏ inox, chân đồng | 16 Kg/cm2 |
213.53.100 | 100 | LBM 1/2″ Nptm | Chân sau lệch tâm | Vỏ inox, chân đồng | 25 Kg/cm2 |
213.53.100 | 100 | LBM 1/2″ Nptm | Chân sau lệch tâm | Vỏ inox, chân đồng | 40 Kg/cm2 |
213.53.100 | 100 | LBM 1/2″ Nptm | Chân sau lệch tâm | Vỏ inox, chân đồng | 60 Kg/cm2 |
213.53.100 | 100 | LBM 1/2″ Nptm | Chân sau lệch tâm | Vỏ inox, chân đồng | 250 Kg/cm2 |
213.53.100 | 100 | LBM 1/2″ Nptm | Chân sau lệch tâm | Vỏ inox, chân đồng | 25 Bar (Psi) |
213.53.100 | 100 | LBM 1/2″ Nptm | Chân sau lệch tâm | Vỏ inox, chân đồng | 60 Bar (Psi) |
213.53.100 | 100 | LBM 1/2″ Nptm | Chân sau lệch tâm | Vỏ inox, chân đồng | 400 Kg/cm2 |
213.53.100 | 100 | LBM 1/2″ Nptm | Chân sau lệch tâm | Vỏ inox, chân đồng | 1000 Kg/cm2 |
213.53.100 | 100 | LBM G1/2B | Chân sau lệch tâm | Vỏ inox, chân đồng | 250 Bar |
Model | Mặt đồng hồ | Ren kết nối | Chân kết nối | Vật liệu | Dãi đo |
232.50.63 | 63 | LM 1/4″ Nptm | Chân đứng | Full Inox | -1 … + 10 kg/cm2 |
232.50.63 | 63 | LM 1/4″ Nptm | Chân đứng | Full Inox | 10 kg/cm2 |
232.50.63 | 63 | LM 1/4″ Nptm | Chân đứng | Full Inox | 16 kg/cm2 |
232.50.63 | 63 | LM 1/4″ Nptm | Chân đứng | Full Inox | 25 kg/cm2 |
232.50.63 | 63 | LM 1/4″ Nptm | Chân đứng | Full Inox | 160 kg/cm2 |
Model | Mặt đồng hồ | Ren kết nối | Chân kết nối | Vật liệu | Dãi đo |
232.50.63 | 63 | LM 1/4″ Nptm | Chân đứng | Full Inox | -1 to 0 Bar |
232.50.63 | 63 | LM 1/4″ Nptm | Chân đứng | Full Inox | 1 Bar (Psi) |
232.50.63 | 63 | LM 1/4″ Nptm | Chân đứng | Full Inox | 2 Bar (Psi) |
232.50.63 | 63 | LM 1/4″ Nptm | Chân đứng | Full Inox | 4 Bar (PSI) |
232.50.63 | 63 | LM 1/4″ Nptm | Chân đứng | Full Inox | 6 Bar (Psi) |
232.50.63 | 63 | LM 1/4″ Nptm | Chân đứng | Full Inox | 10 Bar (Psi) |
232.50.63 | 63 | LM G1/4B | Chân đứng | Full Inox | 10 Bar (Psi) |
232.50.63 | 63 | LM 1/4″ Nptm | Chân đứng | Full Inox | 16 Bar (Psi) |
232.50.63 | 63 | LM 1/4″ Nptm | Chân đứng | Full Inox | 25 Bar (Psi) |
232.50.63 | 63 | LM 1/4″ Nptm | Chân đứng | Full Inox | 40 Bar (Psi) |
232.50.63 | 63 | LM 1/4″ Nptm | Chân đứng | Full Inox | 60 Bar (Psi) |
232.50.63 | 63 | LM 1/4″ Nptm | Chân đứng | Full Inox | 100 Bar (Psi) |
232.50.63 | 63 | LM 1/4″ Nptm | Chân đứng | Full Inox | 160 Bar (Psi) |
232.50.63 | 63 | LM 1/4″ Nptm | Chân đứng | Full Inox | 250 Bar (Psi) |
232.50.63 | 63 | LM 1/4″ Nptm | Chân đứng | Full Inox | 300 Bar (special range) |
232.50.63 | 63 | LM 1/4″ Nptm | Chân đứng | Full Inox | 400 Bar (Psi) |
232.50.63 | 63 | LM G1/4B | Chân đứng | Full Inox | 400 Bar (Psi) |
232.50.63 | 63 | LM G1/4B | Chân đứng | Full Inox | 700 Bar (Psi) |
Model | Mặt đồng hồ | Ren kết nối | Chân kết nối | Vật liệu | Dãi đo |
232.50.63 | 63 | CBM 1/4″ Nptm | Chân sau chính tấm | Full Inox | 10 kg/cm2 |
232.50.63 | 63 | CBM G1/4B | Chân sau chính tấm | Full Inox | 1.6 Kg/cm2 |
232.50.63 | 63 | CBM 1/4″ Nptm | Chân sau chính tấm | Full Inox | -1 to 5 Bar |
232.50.63 | 63 | CBM 1/4″ Nptm | Chân sau chính tấm | Full Inox | 1 Bar (Psi) |
232.50.63 | 63 | CBM 1/4″ Nptm | Chân sau chính tấm | Full Inox | 0 to 1.6 Bar |
232.50.63 | 63 | CBM 1/4″ Nptm | Chân sau chính tấm | Full Inox | 0 to 2.5 Bar |
232.50.63 | 63 | CBM 1/4″ Nptm | Chân sau chính tấm | Full Inox | 4 Bar (Psi) |
232.50.63 | 63 | CBM 1/4″ Nptm | Chân sau chính tấm | Full Inox | 6 Bar (Psi) |
232.50.63 | 63 | CBM 1/4″ Nptm | Chân sau chính tấm | Full Inox | 10 Bar (Psi) |
232.50.63 | 63 | CBM 1/4″ Nptm | Chân sau chính tấm | Full Inox | 16 Bar |
232.50.63 | 63 | CBM 1/4″ Nptm | Chân sau chính tấm | Full Inox | 25 Bar (Psi) |
232.50.63 | 63 | CBM 1/4″ Nptm | Chân sau chính tấm | Full Inox | 30 Bar (Psi) |
232.50.63 | 63 | CBM 1/4″ Nptm | Chân sau chính tấm | Full Inox | 60 Bar (Psi) |
232.50.63 | 63 | CBM 1/4″ Nptm | Chân sau chính tấm | Full Inox | 100 Bar (Psi) |
232.50.63 | 63 | CBM 1/4″ Nptm | Chân sau chính tấm | Full Inox | 200 Bar (Psi) |
232.50.63 | 63 | CBM 1/4″ Nptm | Chân sau chính tấm | Full Inox | 400 Bar (Psi) |
Model | Mặt đồng hồ | Ren kết nối | Chân kết nối | Vật liệu | Dãi đo |
232.50.100 | 100 | LM 1/2″ Nptm | Chân đứng | Full Inox | -1 to 0 Kg/cm2 |
232.50.100 | 100 | LM 1/2″ Nptm | Chân đứng | Full Inox | -1 to 1 Kg/cm2 |
232.50.100 | 100 | LM 1/2″ Nptm | Chân đứng | Full Inox | -1 to 4 Kg/cm2 |
232.50.100 | 100 | LM 1/2″ Nptm | Chân đứng | Full Inox | 0 to 10 Kg/cm2 |
232.50.100 | 100 | LM 1/2″ Nptm | Chân đứng | Full Inox | 0 to 16 Kg/cm2 |
232.50.100 | 100 | LM 1/2″ Nptm | Chân đứng | Full Inox | 0 to 20 kg/cm2 |
232.50.100 | 100 | LM 1/2″ Nptm | Chân đứng | Full Inox | 0 to 30 Kg/cm2 |
232.50.100 | 100 | LM 1/2″ Nptm | Chân đứng | Full Inox | 0 to 100 Kg/cm2 |
232.50.100 | 100 | LM 1/2″ Nptm | Chân đứng | Full Inox | 0 to 250 Kg/cm2 |
232.50.100 | 100 | LM 1/2″ Nptm | Chân đứng | Full Inox | 0 to 400 Kg/cm2 |
232.50.100 | 100 | LM 1/2″ Nptm | Chân đứng | Full Inox | 0 to 600 Kg/cm2 |
232.50.100 | 100 | LM 1/2″ Nptm | Chân đứng | Full Inox | 0 to 1000 Kg/cm2 |
232.50.100 | 100 | LM 1/2″ Nptm | Chân đứng | Full Inox | -1 to 0 Bar (mmHG) |
Model | Mặt đồng hồ | Ren kết nối | Chân kết nối | Vật liệu | Dãi đo |
232.50.100 | 100 | LM 1/2″ Nptm | Chân đứng | Full Inox | -1 to 0 Bar (mmHG) |
232.50.100 | 100 | LM 1/2″ Nptm | Chân đứng | Full Inox | -1 to 1 Bar |
232.50.100 | 100 | LM 1/2″ Nptm | Chân đứng | Full Inox | -1 to 3 Bar/PSI |
232.50.100 | 100 | LM 1/2″ Nptm | Chân đứng | Full Inox | -1 to 5 Bar/PSI |
232.50.100 | 100 | LM 1/2″ Nptm | Chân đứng | Full Inox | -1 to 7 Bar (mmHG) |
232.50.100 | 100 | LM 1/2″ Nptm | Chân đứng | Full Inox | 0.6 MPa |
232.50.100 | 100 | LM 1/2″ Nptm | Chân đứng | Full Inox | 1 MPa |
232.50.100 | 100 | LM 1/2″ Nptm | Chân đứng | Full Inox | 1.6 MPa |
232.50.100 | 100 | M20*1.5 | Chân đứng | Full Inox | 2.5 Mpa |
232.50.100 | 100 | LM 1/2″ Nptm | Chân đứng | Full Inox | 10 MPa |
232.50.100 | 100 | LM 1/2″ Nptm | Chân đứng | Full Inox | 25 MPa |
232.50.100 | 100 | LM 1/2″ Nptm | Chân đứng | Full Inox | 600 mbar |
Model | Mặt đồng hồ | Ren kết nối | Chân kết nối | Vật liệu | Dãi đo |
232.50.100 | 100 | LM 1/2″ Nptm | Chân đứng | Full Inox | 1 Bar (Psi) |
232.50.100 | 100 | LM 1/2″ Nptm | Chân đứng | Full Inox | 2 Bar (Psi) |
232.50.100 | 100 | LM 1/2″ Nptm | Chân đứng | Full Inox | 4 Bar (Psi) |
232.50.100 | 100 | LM 1/2″ Nptm | Chân đứng | Full Inox | 6 Bar |
232.50.100 | 100 | LM 1/2″ Nptm | Chân đứng | Full Inox | 6 Bar (Psi) |
232.50.100 | 100 | LM 1/2″ Nptm | Chân đứng | Full Inox | 10 Bar |
232.50.100 | 100 | LM 1/2″ Nptm | Chân đứng | Full Inox | 16 Bar |
232.50.100 | 100 | LM G1/2B | Chân đứng | Full Inox | 25 Bar |
232.50.100 | 100 | LM 1/2″ Nptm | Chân đứng | Full Inox | 25 Bar (Psi) |
232.50.100 | 100 | LM 1/2″ Nptm | Chân đứng | Full Inox | 40 Bar (Psi) |
232.50.100 | 100 | LM 1/2″ Nptm | Chân đứng | Full Inox | 60 Bar (Psi) |
232.50.100 | 100 | LM 1/2″ Nptm | Chân đứng | Full Inox | 100 Bar |
232.50.100 | 100 | LM 1/2″ Nptm | Chân đứng | Full Inox | 160 Bar (PSI) |
232.50.100 | 100 | LM 1/2″ Nptm | Chân đứng | Full Inox | 250 Bar (Psi) |
232.50.100 | 100 | LM 1/2″ Nptm | Chân đứng | Full Inox | 40 MPa |
232.50.100 | 100 | LM 1/2″ Nptm | Chân đứng | Full Inox | 400 Bar (Psi) |
232.50.100 | 100 | LM 1/2″ Nptm | Chân đứng | Full Inox | 700 Bar |
Model | Mặt đồng hồ | Ren kết nối | Chân kết nối | Vật liệu | Dãi đo |
232.50.100 | 100 | LBM 1/2″ Nptm | Chân sau lệch tâm | Full Inox | 6 Bar |
232.50.100 | 100 | LBM 1/2″ Nptm | Chân sau lệch tâm | Full Inox | 25 Bar |
232.50.100 | 100 | LBM 1/2″ Nptm | Chân sau lệch tâm | Full Inox | 250 Bar |
232.50.100 | 100 | LBM 1/2″ Nptm | Chân sau lệch tâm | Full Inox | 400 Bar (Psi) |
232.50.100 | 100 | LBM 1/2″ Nptm | Chân sau lệch tâm | Full Inox | 700 Bar (Psi) |
232.50.160 | 160 | LM 1/2″ Nptm | Chân đứng | Full Inox | 10000 PSI |
232.50.160 | 160 | LM 1/2″ Nptm | Chân đứng | Full Inox | 40 Bar (Psi) |
Tham khảo thêm các model khác tại trang chủ wika : tại đây
Sẽ không khó để bạn có thể mua đồng hồ đo áp suất wika tại Việt Nam , chỉ cần lên google gõ đồng hồ wika hoặc model cần mua sẽ ra hàng loạt nhà cung cấp cho các bạn chọn mua . Tuy nhiên như đã nói ở trên , hầu hết các đơn vị trên là các công ty thương mại . Họ không trực tiếp nhập hàng mà mua lại của một đơn vị khác và bán để ăn tiền chênh lệch . Nếu bạn mua hàng qua các nhà cung cấp này thông thường bạn sẽ mua cao hơn giá thực tế từ 10 -30% ,tùy từng đơn vị . Chưa kể họ không có hàng sẵn kho dẫn đến thời gian giao hàng là rất lâu và gặp nhiều khó khăn.
Ngoài ra vấn đề mua phải hàng giả, hàng nhái , hàng hết bảo hành cũng thường xuyên gặp phải do ham hàng rẽ . Việc mua hàng không đúng đơn vị uy tín cũng khiến các bạn rất dễ gặp khó khi cần bảo hành ,sửa chữa sự cố.
Để giải quyết vấn đề này , VDIC là lựa chọn tuyệt với cho các bạn vì những lý do sau :
Liên hệ ngay chúng tôi để được hỗ trợ : Zalo/Phone : 0939 487 487
Đại lý AUTOMA Việt Nam là CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT VDIC. Đây là nhà…
Đại lý Gestra Việt Nam là CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT VDIC . Chúng tôi…
Van một chiều còn gọi là check valve thường là một thiết dễ bị bỏ…
Bảo ôn cho van và các phụ kiện đường ống đang ngày càng được quan…
Van cầu Ari là dòng van cầu cao cấp rất được tin dùng tại Việt…
Bẫy hơi YNV là một thiết bị được sử dụng để xả nước ngưng và…
This website uses cookies.