Đồng hồ áp suất Wika 213.40

Tên sản phẩmĐồng hồ đo áp suất Wika
Model213.40
Thương hiệuWika
Xuất xứĐức
Phân phốiCông Ty TNHH Kỷ Thuật VDIC
Xem chi tiết thông số kỷ thuậtCatalog đồng hồ áp suất wika 213.40

Đồng hồ áp suất Wika 213.40 được nhập khẩu và phân phối bởi công ty TNHH Kỹ Thuật VDIC. Chúng tôi luôn có hàng sẵn kho số lượng lớn, đầy đủ dãi đo khác nhau để phục vụ quý khách. Sau đây xin mời các bạn cùng tìm hiểu chi tiết sản phẩm .

Ứng dụng của đồng hồ áp suất wika 213.40

  • Dành cho các điều kiện dịch vụ bất lợi, nơi có xung động hoặc rung động
  • Thích hợp cho môi trường khí hoặc chất lỏng không cản trở áp suất
  • Thủy lực và máy nén

Tính năng nổi bật

  • Chống rung và chống sốc
  • Vỏ và ổ cắm bằng đồng đúc nguyên khối
  • Phạm vi áp suất lên đến 15.000 psi (1.000 bar)

Thông số kỹ thuật

DesignASME B40.100 & EN 837-1
Sizes2½” & 4” (63 & 100 mm)
Accuracy class2½”:  ± 2/1/2% of span (ASME B40.100 Grade A)
4”:     ± 1% of span (ASME B40.100 Grade 1A)
RangesVacuum / Compound to 200 psi (16 bar)
Pressure from 15 psi (1 bar) to 15,000 psi (1,000 bar)
or other equivalent units of pressure or vacuum
Working pressure2½”:  Steady: 3/4 scale value
Fluctuating: 2/3 full scale value
Short time: full scale value

4”:  Steady: full scale value
Fluctuating: 0.9 x full scale value
Short time: 1.3 x full scale value

Operating temperatureAmbient:  -4°F to +140°F (-20°C to +60°C) –
glycerine filled
-40°F to +140°F (-40°C to +60°C) –
silicone filled
Medium:  max. +140°F  (+60°C)
Temperature errorAdditional error when temperature changes
from reference temperature of 68°F (20°C)
+0.4% of span for every 18°F (10°K) rising or falling.
Pressure connectionMaterial: copper alloy
Lower mount (LM) or center back mount (CBM) –
2½” (63 mm)
Lower mount (LM) or lower back mount (LBM) – 4” (100 mm)
1/4” NPT or 1/2” NPT limited to wrench flat area
Bourdon Tube2½” (63 mm) ≤ 870 psi (60 bar): C-shape copper alloy
2½” (63 mm) > 870 psi (60 bar): Helical copper alloy
4″ (100 mm) ≤ 1,000 psi (70 bar): C-shape copper alloy
4″ (100 mm) > 1,000 psi (70 bar): Helical stainless steel
MovementCopper alloy
DialWhite aluminum with black lettering, 2½” with stop pin
PointerBlack aluminum
CaseGold-painted forged brass with integral connection and vent plug
WindowAcrylic with Buna-N gasket
Case fillGlycerine 99.7%
Weather protectionWeather tight (NEMA 4X / IP 66)

Trên đây là những thông tin cơ bản về đồng hồ đo áp suất wika 213.40 . Để xem chi tiết hơn về sản phẩm quý khách vui lòng xem catalog sản phẩm ở trên .

Liên hệ mua đồng hồ áp suất Wika và các sản phẩm khác của Wika : 0939 487 487