BỘ TRUYỀN ĐỘNG CƠ – SRJ
Tên sản phẩm | Bộ truyền động SRJ |
Model | SRJ |
Xuất xứ | Nhật Bản |
Đơn vị phân phối | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT QBS |
Xem chi tiết thông số kỹ thuật | Catalog Bộ truyền động SRJ |
Mô tả
Bộ truyền động SRJ, được thiết kế đặc biệt để điều khiển các loại van quay 90 độ trong các hệ thống công nghiệp. Với cấu trúc nhỏ gọn, hiệu suất cao và khả năng tùy chỉnh linh hoạt, SRJ là giải pháp lý tưởng cho việc tự động hóa và kiểm soát chính xác các hệ thống van trong nhiều lĩnh vực, từ xử lý nước, dầu khí đến hóa chất và năng lượng. Sản phẩm được chế tạo để đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe về độ bền, an toàn và khả năng vận hành trong các điều kiện môi trường khắc nghiệt.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT BỘ TRUYỀN ĐỘNG SRJ
- Nhỏ gọn, nhẹ: Vỏ hợp kim nhôm bền, giảm trọng lượng.
- Chống thấm nước (IP68): Ngâm được trong nước nhờ gioăng và đầu nối kín.
- Công tắc điều khiển: Công tắc mô-men xoắn và giới hạn đóng/mở (1a1b).
- Truyền động hiệu quả: Bánh răng trục vít, tỷ số giảm tốc cao.
- An toàn: Cấu hình chống cháy nổ Exd II BT4 (theo IEC).
- Kết nối đơn giản: 32 tiếp điểm, cổng cáp 3-G1, mặt bích ISO.
- Tùy chỉnh linh hoạt: Hỗ trợ tiếp điểm phụ, bộ điều khiển tỷ lệ, điện tử, tay cầm phục hồi tự động.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Item+A1:B15 | Specification |
Output Torque Range | 125 Nm – 2000 Nm |
Power Supply | AC100V/110V/200V/220V (Single-phase) AC200V/220V/400V/440V (Three-phase), 50/60Hz |
Motor Power | 40W (varies by size) |
Travel Time | 15 – 200 seconds |
Weight | Approx. 13 – 40 kg |
Enclosure Rating | IP68 (dust & waterproof) |
Insulation Class | Class B |
Motor Protection | Thermal protection, mechanical end stops, torque switches |
Manual Operation | Lever-type with automatic return, 90° rotation |
Limit Switches | Open/Close limit switches (1a1b dry contacts) |
Torque Switches | Available for both directions |
Contact Capacity | AC250V–2A (inductive), DC125V–0.4A |
Conduit Connection | G1, 3 ports |
Coating | Lacquer primer (Munsell N7) |
Explosion Proof Option | ExII BT4 (available for most models, excluding high-torque types) |
Optional Features | Potentiometer (1350 / 2000 / 5000Ω), R/I Converter (Seimitter), Seitroller |
LỢI ÍCH KHI SỬ DỤNG
- Độ bền cao: Hoạt động ổn định trong môi trường khắc nghiệt, ít bảo trì.
- Dễ lắp đặt: Thiết kế nhỏ gọn, tích hợp dễ dàng với hệ thống van.
- Linh hoạt: Đáp ứng đa dạng nhu cầu với các tùy chọn điều khiển.
- An toàn, chính xác: Công tắc mô-men xoắn và giới hạn giảm rủi ro sự cố.
- Tiết kiệm chi phí: Độ bền cao và bảo trì tối thiểu giúp giảm chi phí vận hành.
ỨNG DỤNG
- Dầu khí: Điều khiển van trong môi trường áp suất cao, chống cháy nổ.
- Xử lý nước: Phù hợp cho hệ thống ngập nước hoặc ẩm ướt.
- Hóa chất, năng lượng: Đáp ứng yêu cầu kiểm soát chính xác trong nhà máy.
- Tự động hóa: Tích hợp vào hệ thống điều khiển tự động với bộ điều khiển tỷ lệ.
- Ứng dụng tùy chỉnh: Hỗ trợ các yêu cầu đặc thù như truyền góc mở hoặc chuyển đổi R/I.
LIÊN HỆ TƯ VẤN VÀ BÁO GIÁ
- CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT QBS
- Địa chỉ: Số 56-58, KV4, KDC Tân Nhã Vinh, P. Thới An, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam
- Email: info@qbsco.vn
- Hotline: 0939 487 487
Sản phẩm tương tự
Electric actuator
BỘ TRUYỀN ĐỘNG LÒ XO PMK-SRF
Electric actuator
Đầu Điện Flowinn Model EOT
Electric actuator
Hộp số Brevini S-Series
Electric actuator