Cảm biến áp suất không dây Wika PEW-1000

Tên sản phẩmCảm biến áp suất không dây Wika
ModelPEW-1000
Thương hiệuWika
Xuất xứĐức
Phân phốiCông Ty TNHH Kỹ Thuật QBS
Xem chi tiết thông tin kỹ thuậtCatalog Cảm biến áp suất không dây Wika PEW-1000
Danh mục: Thẻ: Thương hiệu:

Cảm biến áp suất không dây Wika PEW-1000 dùng cho ứng dụng công nghiệp chung, đo áp suất chất lỏng/khí, truyền dữ liệu qua LoRaWAN®, mioty® (khoảng cách xa) hoặc Bluetooth® (khoảng cách ngắn). Tích hợp IoT, thiết kế bền (IP65), dễ lắp đặt, pin lâu, hỗ trợ giám sát từ xa và bảo trì dự phòng hiệu quả.

Ứng dụng của cảm biến áp suất không dây Wika PEW-1000

  • Giám sát từ xa: Đo áp suất chất lỏng/khí ở các vị trí khó tiếp cận (nhà máy, thiết bị di động).
  • Bảo trì dự phòng: Cung cấp dữ liệu thời gian thực cho hệ thống IoT, tối ưu hóa bảo trì và vận hành.
  • Công nghiệp tổng quát: Sử dụng trong sản xuất, năng lượng, xử lý nước, dầu khí.
  • Dự án nâng cấp: Dễ tích hợp vào hệ thống hiện có mà không cần dây cáp.

Thông số kỹ thuật

Thông sốChi tiết
Phạm vi đo áp suất (Measuring range)Xem nhãn sản phẩm (tùy chỉnh theo yêu cầu)
Áp suất làm việc tối đa (Maximum working pressure)Bằng giá trị dải đo đầy đủ (full scale value)
Giới hạn quá áp (Overpressure limit theo IEC 62828-1)– Dải < 10 bar: 3 lần
– Dải 10-600 bar: 2 lầnư

– Dải > 600 bar: 1.43 lần
(Có thể hạn chế tùy kết nối quá trình và seal)

Lỗi đo tối đa (Max. measured error theo IEC 62828-1)≤ ±0.5 % của dải đo (span)
Lỗi tổng có thể (Total probable error theo IEC 62828-2)Xem biểu đồ (có thể cao hơn dưới 0°C và trên 60°C theo yêu cầu)
Khả năng chịu chân không (Vacuum resistance)
Tiêu chuẩn không dây (Wireless standards)– LoRaWAN® 868 MHz EU (phiên bản 1.0.3)
– Bluetooth® 5.0 (tương thích BLE 4.2+)
– Chức năng: Đăng ký, Cấu hình, Gửi giá trị đo, Quản lý báo động, Trạng thái pin
Tần số LoRaWAN®863 … 870 MHz; Phạm vi: ~10 km (trường tự do); Công suất max: 14 dBm
Tần số Bluetooth®2,402 … 2,480 MHz; Phạm vi: ~20 m; Công suất max: 4 dBm
Nguồn điện (Voltage supply)Pin DC 3.6 V; Tuổi thọ pin >10 năm (chu kỳ đo và truyền 1 giờ, spreading factor 10)
Vật liệu tiếp xúc (Material wetted)Thép không gỉ 316L
Nhiệt độ môi trường (Ambient temperature limit)-20 … +80 °C
Nhiệt độ môi trường làm việc (Medium temperature limit)-20 … +80 °C
Nhiệt độ lưu trữ (Storage temperature limit)40 … +70 °C
Độ ẩm tương đối (Relative humidity)0 … 95 % (có ngưng tụ, theo EN 61010-1)
Bảo vệ (Ingress protection)IP65 (chống bụi và nước văng)
Môi trường EMC (EMV environment)Theo EN 61326 (phát xạ nhóm 1, lớp B; miễn nhiễm ứng dụng công nghiệp)
Độ ô nhiễm cho phép (Pollution degree theo EN 61010-1)2
Độ cao hoạt động (Operation altitude theo EN 61010-1)≤ 2.000 m trên mực nước biển

Tham khảo catalog ở đây để biết thêm về thông số kỹ thuật chi tiết: Catalog Cảm biến áp suất không dây Wika PEW-1000.

Các tính năng đặc biệt

  • Chi phí vận hành thấp thông qua kiểm soát đo lường thông minh.
  • Tích hợp dễ dàng nhờ một số tùy chọn tiêu chuẩn vô tuyến.
  • Nhiều khả năng ứng dụng – cũng như cải tiến.
  • Đo áp suất được chế tạo chắc chắn, đáng tin cậy lâu dài.
  • Giảm thiểu rủi ro thông qua giám sát tình trạng.

Liên hệ mua hàng và hỗ trợ tư vấn kỹ thuật

  • CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT QBS
  • MST : 0318810101
  • HOTLINE : 0939 487 487
  • EMAIL : info@qbsco.vn