Đồng hồ áp suất Wika 111.10 được nhập khẩu và phân phối bởi công ty TNHH Kỹ Thuật VDIC. Chúng tôi luôn có hàng sẵn kho số lượng lớn, đầy đủ dãi đo khác nhau để phục vụ quý khách. Sau đây xin mời các bạn cùng tìm hiểu chi tiết sản phẩm .
Ứng dụng của đồng hồ áp suất Wika 111.10
- Hệ thống thủy lực và khí nén
- Máy bơm, máy nén, hệ thống nước, bộ điều chỉnh
- Thích hợp cho môi trường chất lỏng không làm tắc nghẽn cổng kết nối hoặc ăn mòn hợp kim đồng
Tính năng đặc biệt của model 111.10
- Các bộ phận làm ướt bằng hợp kim đồng
- Vỏ nhựa ABS hoặc thép sơn
- Kết nối quy trình ngàm dưới (LM)
Thông số kỹ thuật
Design | EN837-1 and ASME B40.100 |
Sizes (All sizes not stocked) | 1½”, 2”, 2½” and 4” (40, 50, 63, and 100 mm) |
Accuracy class | + 3/2/3% of span (ASME B40.100 Grade B) |
Ranges (All ranges not stocked) | Vacuum/Compound to 30 “Hg (-1 bar) / 200 psi (16 bar) Pressure from 15 psi (1 bar) to 6,000 psi (400 bar) or other equivalent units of pressure or vacuum Receiver scales 3…15 psi (0.2…1 bar) |
Working pressure | Steady: 3/4 of full scale value Fluctuating: 2/3 of full scale value Short time: full scale value |
Operating temperature | Ambient: -40°F to 140°F (-40°C to 60°C) Media: 140°F (+60°C) maximum |
Temperature error | Additional error when temperature changes from reference temperature of 68°F (20°C) +0.4% of span for every 18°F (10°K) rising or falling. |
Pressure connection | Material: copper alloy Lower mount (LM) 1/8” or 1/4” NPT |
Bourdon Tube | Material: copper alloy ≤ 870 psi (60 bar): C-shape > 870 psi (60 bar): Helical |
Movement | Copper alloy |
Dial | White plastic with stop pin (1½”, 2”, 2½”) White aluminum with stop pin (4”) Black or black and red lettering |
Pointer | Black ABS plastic (1½”, 2”, 2½”) Black aluminum (4”) |
Case | Black ABS plastic |
Window | Snap-in acrylic |
Trên đây là những thông tin cơ bản về đồng hồ đo áp suất wika model 111.10 . Để xem chi tiết hơn về sản phẩm quý khách vui lòng xem catalog sản phẩm ở trên.
Liên hệ mua đồng hồ áp suất Wika : Zalo / Phone : 0939 487 487