Đồng hồ áp suất Wika 232.53 và model 233.53 được nhập khẩu và phân phối bởi công ty TNHH Kỹ Thuật VDIC. Chúng tôi luôn có hàng sẵn kho số lượng lớn, đầy đủ dãi đo khác nhau để phục vụ quý khách. Sau đây xin mời các bạn cùng tìm hiểu chi tiết sản phẩm .
Ứng dụng đồng hồ áp suất Wika 232.53 và 233.53
- Với hộp chứa đầy chất lỏng cho các ứng dụng có xung áp suất động cao hoặc rung động
- Thích hợp cho môi trường ăn mòn và môi trường khí hoặc chất lỏng sẽ không cản trở hệ thống áp suất
- Công nghiệp chế biến: hóa chất / hóa dầu, nhà máy điện, khai thác mỏ, trên và ngoài khơi
- Công nghệ môi trường, kỹ thuật cơ khí và xây dựng nhà máy
Ưu điểm
- Ổn định chu kỳ tải và khả năng chống sốc tuyệt vời
- Tất cả các cấu trúc bằng thép không gỉ
- Phạm vi áp suất dương đến 15.000 psi (1.000 bar )
Thông số kỹ thuật
Design | ASME B40.100 & EN 837-1 |
Sizes | 2”, 2½” & 4” (50, 63 and 100 mm) |
Accuracy class | 2½”: ± 2/1/2% of span (ASME B40.100 Grade A) 4”: ± 1% of span (ASME B40.100 Grade 1A) |
Ranges | Vacuum / Compound to 200 psi (16 bar) Pressure from 15 psi (1 bar) to 15,000 psi (1,000 bar) or other equivalent units of pressure or vacuum |
Working pressure | 2” & 2½”: Steady: 3/4 scale value Fluctuating: 2/3 full scale value Short time: full scale value 4 ”: Steady: full scale value Fluctuating: 0.9 x full scale value Short time: 1.3 x full scale value |
Operating temperature | Ambient: -40°F to +140°F (-40°C to +60°C) – dry -4°F to +140°F (-20°C to +60°C) – glycerine filled -40°F to +140°F (-40°C to +60°C) – silicone filled Medium: +212°F (+100°C) maximum |
Temperature error | Additional error when temperature changes from reference temperature of 68°F (20°C) +0.4% of span for every 18°F (10°K) rising or falling. |
Pressure connection | Material: 316L stainless steel Lower mount (LM) or center back mount (CBM) Lower back mount (LBM) for 4” size 1/8” NPT, 1/4” NPT or 1/2” NPT limited to wrench flat area |
Bourdon Tube | Material: 316 stainless steel ≤1,000 PSI (70 bar): C-shape, >1,000 PSI (70 bar): Helical |
Movement | Stainless steel |
Dial | White aluminum with black lettering, 2½” with stop pin |
Trên đây là những thông tin cơ bản về đồng hồ đo áp suất wika 232.53 và 233.53 . Để xem chi tiết hơn về sản phẩm quý khách vui lòng xem catalog sản phẩm ở trên .
Liên hệ mua đồng hồ áp suất Wika và các sản phẩm khác của Wika : 0939 487 487