Đồng hồ đo áp suất wika 111.12 là loại vỏ bằng thép, chân đồng . Đây là loại đồng hồ khá ít được sử dụng do vỏ chỉ làm bằng thép chứ không phải inox . Tuy nhiên trong thực tế vẫn được sử dụng khá nhiều ở những môi trường ít ăn mòn, các vị trí đo áp suất không quá quan trọng. Công ty TNHH Kỷ Thuật VDIC là đơn vị chuyên nhập khẩu và phân phối đồng hồ đo áp suất Wika. Chúng tôi cung cấp đầy đủ các model khác nhau trong đó có model 111.12 . Với hàng luôn sẵn kho, số lượng lớn quý khách sẽ luôn nhận được hàng nhanh chóng . Giấy tờ đầy đủ ,CO ,Cq và miễn phí giao hàng toàn quốc
Cùng tìm hiểu về chi tiết sản phẩm nhé.
Ứng dụng thực thế
- Hệ thống thủy lực và khí nén
- Máy bơm, máy nén, hệ thống nước, bộ điều chỉnh
- Thích hợp cho môi trường chất lỏng không làm tắc nghẽn cổng kết nối hoặc ăn mòn hợp kim đồng
Ưu điểm nổi bật của đồng hồ đo áp suất wika 111.12
- Nhiều kích thước mặt đồng hồ khác nhau như 50 , 63, 100
- Dãi đo và đơn vị đo đa dạng đa dạng
- Kết nối chân sau ,rất thuận tiện cho lắp đặt
- Giá thành rẽ hơn rất nhiều so với các model khác của Wika
Thông số kỷ thuật
Design | EN 837-1 & ASME B40.100 |
Sizes | 1½”, 2″, 2½” and 4″ (40, 50, 63, and 100 mm) 3½” (94 mm) with u-clamp only |
Accuracy class | 3/2/3% of span (ASME B40.100 Grade B) |
Ranges | Vacuum/Compound to 30″Hg (-1 bar) / 0 / 200 psi (16 bar) Pressure from 15 psi (1 bar) to 6,000 psi (400 bar) or other equivalent units of pressure or vacuum Receiver scales 3…15 psi (0.2…1 bar) |
Working pressure | Steady: 3/4 of full scale value Fluctuating: 2/3 of full scale value Short: full scale value |
Operating temperature | Ambient: -40°F to 140°F (-40°C to 60°C) Media: 140°F (+60°C) maximum |
Temperature error | Additional error when temperature changes from reference temperature of 68°F (20°C) +0.4% of span for every 18°F (10°K) rising or falling. |
Pressure connection | Material: copper alloy Center back mount (CBM) 1/8″ or 1/4″ NPT |
Bourdon Tube | Material: copper alloy ≤ 870 psi (60 bar): C-shape > 870 psi (60 bar): Helical |
Movement | Copper alloy |
Dial | White plastic with stop pin (1½”, 2″, 2½”) White aluminum with stop pin (3½” & 4″) Black or black and red lettering |
Pointer | Black ABS plastic (1½”, 2″, 2½”) Black aluminum (3½” & 4″) |
Case | Black ABS plastic (3½” with black-painted steel) |
Window | Snap-in acrylic ( 1½”, 2″, 2½”, & 4″) Threaded polycarbonate (3½”) |
Trên đây là những thông tin cơ bản về đồng hồ đo áp suât wika 111.12 . Để mua sản phẩm hoặc cần hỗ trợ kỹ thuật quý khách vui lòng liên hệ : 0939 487 487