Đồng hồ đo nhiệt độ Wika 74
Tên sản phẩm | Đồng hồ đo nhiệt độ Wika |
Model | 74 |
Thương hiệu | Wika |
Xuất xứ | Đức |
Phân phối | Công Ty TNHH Kỹ Thuật QBS |
Xem chi tiết thông tin kỹ thuật | Catalog Đồng hồ đo nhiệt độ Wika 74 |
Mô tả
Đồng hồ đo nhiệt độ Wika 74 là đồng hồ đo nhiệt độ kiểu gas-actuated (dùng khí nén làm cảm biến), thiết kế dành riêng cho ứng dụng vệ sinh (sanitary) trong ngành thực phẩm, dược phẩm và sinh học. Phiên bản thép không gỉ (stainless steel) với thân và vỏ làm từ thép không gỉ, tuân thủ tiêu chuẩn 3-A, đảm bảo vệ sinh cao và độ bền.
Ứng dụng của đồng hồ đo nhiệt độ Wika 74
- Ngành thực phẩm: Đo nhiệt độ trong sản xuất sữa, bia, nước giải khát, đảm bảo vệ sinh.
- Ngành dược phẩm: Kiểm soát nhiệt độ trong quy trình sản xuất thuốc, vaccine.
- Công nghệ sinh học: Giám sát nhiệt độ trong môi trường vô trùng.
Thông số kỹ thuật
Measuring principle | Inert gas expansion system |
Nominal size in mm | 100 |
Process connection | ■ Clamp connection |
■ Threaded connection per DIN 11851 | |
■ VARIVENT® connection for pipes DN 40 to DN 125 and 1 ½” to 4″, PN 25 | |
■ NEUMO BioControl® | |
Size 50 (mounting diameter 50 mm) for pipes DN 25 to DN 100, PN 16 or | |
Size 65 (mounting diameter 68 mm) for pipes DN 40 to DN 100, PN 16 | |
■ Aseptic threaded pipe connection DIN 11864-1 form A | |
■ Aseptic threaded pipe connection DIN 11864-2 form A | |
■ Aseptic threaded pipe connection DIN 11864-3 form A | |
Indication accuracy | ±1 °C within measuring range, at 23 °C ±10 °C |
Working range | Normal (1 year): Measuring range (EN 13190) |
Short time (24 h max.): Scale range (EN 13190) | |
Rated operating ranges and conditions | EN 13190 |
Temperature sensor | ■ Wetted parts stainless steel 1.4435 |
■ Diameter 21 mm | |
■ Length 30 mm | |
Surface of the wetted parts | Ra ≤ 0.8 µm |
Case | Stainless steel 1.4301 |
Ring | Bayonet ring bezel, stainless steel 1.4301 |
Stem, process connection | Stainless steel 1.4435 |
Dial | Aluminium, white, black lettering |
Window | Laminated safety glass |
Pointer | Aluminium, black, micro adjustment |
Temperature limits for storage and transport | -50 … +70 °C without liquid damping |
-40 … +70 °C with liquid damping | |
0 … +60 °C with food-compatible liquid damping | |
Permissible ambient temperature | -40 … +60 °C without/with liquid damping |
0 … +60 °C with food-compatible liquid damping | |
Permissible operating pressure at the temperature sensor | max. 25 bar, static |
Ingress protection | IP65 per IEC/EN 60529 |
Tham khảo catalog ở đây để biết thêm về thông số kỹ thuật chi tiết: Catalog Đồng hồ đo nhiệt độ Wika 74.
Các tính năng đặc biệt
- Không gian chết trống.
- Thiết kế vệ sinh.
- Kết nối quy trình vô trùng.
- Chất lượng vật liệu và bề mặt hoàn thiện theo tiêu chuẩn và chỉ thị của ngành dược phẩm.
Liên hệ mua hàng và hỗ trợ tư vấn kỹ thuật
- CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT QBS
- MST : 0318810101
- HOTLINE : 0939 487 487
- EMAIL : info@qbsco.vn
Sản phẩm tương tự
Đồng hồ đo nhiệt độ WIKA
Máy dò nhiệt độ điện trở TR10-2
Đồng hồ đo nhiệt độ WIKA
Đồng hồ nhiệt độ Wika TI.82
Đồng hồ đo nhiệt độ WIKA
Đồng hồ đo nhiệt độ Wika TT.50
Đồng hồ đo nhiệt độ WIKA