Đồng hồ đo áp suất Wika DPGT40
Tên sản phẩm | Đồng hồ đo áp suất Wika |
Model | DPGT40 |
Thương hiệu | Wika |
Xuất xứ | Đức |
Phân phối | Công Ty TNHH Kỹ Thuật QBS |
Xem chi tiết thông tin kỹ thuật | Catalog Đồng hồ đo áp suất Wika DPGT40 |
Mô tả
Đồng hồ đo áp suất Wika DPGT40 (DELTA-trans) là đồng hồ đo áp suất chênh lệch, tích hợp hiển thị áp suất làm việc, cảm biến điện tử không tiếp xúc và tín hiệu đầu ra (như 4…20 mA) để truyền dữ liệu về phòng điều khiển. Dùng giám sát áp suất chênh lệch thấp (từ 0…160 mbar) trong các ứng dụng như lọc, bơm, nồi hơi, với khả năng chịu áp suất một bên và tĩnh cao, vỏ chắc chắn (IP65).
Ứng dụng của đồng hồ đo áp suất Wika DPGT40
- Giám sát áp suất chênh lệch: Dùng trong hệ thống lọc, bơm, nồi hơi, trao đổi nhiệt để đo và kiểm soát áp suất chênh lệch thấp (0…160 mbar).
- Tích hợp điều khiển: Tín hiệu đầu ra (4…20 mA) cho phép truyền dữ liệu đến phòng điều khiển, hỗ trợ tự động hóa.
- Công nghiệp đa dạng: Phù hợp cho ngành hóa chất, dầu khí, năng lượng, HVAC, đảm bảo an toàn và hiệu quả vận hành.
Thông số kỹ thuật
Nominal size | |
Differential pressure display | Ø 100 mm |
Working pressure indication | ■ Without |
■ Ø 22 mm | |
Window | |
Non-Ex version | Plastic, with plug screw for zero point setting |
Ex version | Plastic (zero point setting can only be carried out at the factory) |
Case version | Display case, aluminium, EN AC-AI Si9Cu3(Fe); black painted |
→ Measuring chamber, see table “Measuring element” | |
Type of measuring element | |
Differential pressure display | Measuring chamber with diaphragm and media chambers ⊕ and ⊖ |
Working pressure indication | ■ Without |
■ Bourdon tube | |
Material | |
Measuring chamber | ■ Aluminium, EN AC–Al Si9Cu3(Fe), black painted |
■ Stainless steel 1.4571 | |
Diaphragm, sealings | ■ FPM/FKM |
■ NBR | |
Bourdon tube (working pressure indication) | Copper alloy |
Accuracy class | |
Differential pressure display | ■ 2.5 |
■ 1.6 (only selectable for scale ranges from 0 … 1 bar to 0 … 10 bar) | |
Working pressure indication | 4 |
Accuracies of the output signal | ■ 2.5 % of measuring span |
■ 1.6 % of measuring span (only selectable for scale ranges from 0 … 1 bar to 0…10 bar) | |
Zero point setting | |
Differential pressure display | Via adjustment screw in the dial (only with non-Ex version) |
Output signal | Through a jumper across terminals 5 and 6 (see operating instructions) |
Linearisation error | ■ 2.5 % of measuring span |
■ 1.6 % of measuring span (only selectable for scale ranges from 0…1 bar to 0…10 bar) | |
Temperature error | On deviation from the reference conditions at the measuring system: Max. ±0.8 %/10 K of end value of measuring range |
Influence of supply voltage | ≤ 0.1 % of measuring span/10 V |
Influence of the load | ≤ 0.1 % of measuring span (for variant 1 – 3 of signal type) |
Long-term stability DIN 16086 | < 0.3 % of measuring span/year |
Reference conditions | |
Ambient temperature | +20 °C [+68 °F] |
Tham khảo catalog ở đây để biết thêm về thông số kỹ thuật chi tiết: Catalog Đồng hồ đo áp suất Wika DPGT40.
Các tính năng đặc biệt
- Truyền các giá trị quy trình đến phòng điều khiển (ví dụ 4 … 20 mA).
- Cửa sổ chống vỡ và buồng đo bằng nhôm hoặc thép không gỉ chắc chắn đáp ứng các yêu cầu tăng cường.
- Tùy chọn với sự chấp thuận cho các khu vực nguy hiểm.
- Bảo vệ chống xâm nhập cao, IP65, dùng ngoài trời và các quy trình có độ ngưng tụ cao.
- Phạm vi đo thấp từ 0 … 160 mbar.
Liên hệ mua hàng và hỗ trợ tư vấn kỹ thuật
- CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT QBS
- MST : 0318810101
- HOTLINE : 0939 487 487
- EMAIL : info@qbsco.vn
Sản phẩm tương tự
Đồng hồ đo áp suất WIKA
Đồng hồ đo áp suất màng Wika 432.50 và 433.50
Đồng hồ đo áp suất WIKA
Đồng hồ đo áp suất wika 111.12
Đồng hồ đo áp suất WIKA
Đồng hồ đo áp suất wika 213.53
Đồng hồ đo áp suất WIKA