Đồng hồ đo áp suất Wika PGT23.063
Tên sản phẩm | Đồng hồ đo áp suất Wika |
Model | PGT23.063 |
Thương hiệu | Wika |
Xuất xứ | Đức |
Phân phối | Công Ty TNHH Kỹ Thuật QBS |
Xem chi tiết thông tin kỹ thuật | Catalog Đồng hồ đo áp suất Wika PGT23.063 |
Mô tả
Đồng hồ đo áp suất Wika PGT23.063 là màn hình áp suất ống Bourdon với tín hiệu đầu ra (Bourdon tube pressure gauge with output signal). Đây là thiết bị đo áp suất intelliGAUGE® dành cho ngành công nghiệp, đặc biệt ở không gian hạn chế, kết hợp hiển thị cơ học cục bộ và truyền tín hiệu điện tử (4-20 mA) đến trung tâm điều khiển.
Ứng dụng của đồng hồ đo áp suất Wika PGT23.063
- Đo áp suất trong môi trường công nghiệp: Sử dụng cho khí và chất lỏng không nhớt, không kết tinh trong các ngành như dầu khí, hóa chất, năng lượng.
- Giám sát và điều khiển: Cung cấp tín hiệu điện 4-20 mA để tích hợp vào hệ thống điều khiển từ xa (PLC, SCADA).
- Không gian hạn chế: Phù hợp với các hệ thống có không gian nhỏ nhờ kích thước NS 63 mm.
- Môi trường khắc nghiệt: Vỏ thép không gỉ và thiết kế an toàn (S3) chịu được điều kiện ăn mòn, áp suất cao (tối đa 1.000 bar).
- Hiển thị cục bộ độc lập: Duy trì hiển thị cơ học ngay cả khi mất nguồn, đảm bảo giám sát liên tục.
Thông số kỹ thuật
Standard | ■ EN 837-1 |
■ ASME B40.100 | |
For information on the “Selection, installation, handling and operation of pressure gauges”, see technical information IN 00.05. | |
Further version | ■ Oil- and grease-free |
■ For oxygen, oil- and grease-free | |
Nominal size (NS) | Ø 63 mm [2 ½”] |
Connection location | Lower mount |
Window | ■ Polycarbonate |
■ Laminated safety glass | |
Case | |
Design | Safety level “S3” per EN 837-1 |
With solid baffle wall and blow-out back | |
Measuring ranges ≤ 0 … 16 bar [≤ 0 … 300 psi] with compensating valve to vent and reseal case | |
Material | Stainless steel 1.4301 (304) |
Ring | Bayonet ring, stainless steel |
Mounting | ■ Without |
■ Surface mounting lugs on the back, stainless steel | |
■ Panel mounting flange, polished stainless steel | |
Case filling | ■ Without |
■ Silicone oil 1) | |
Movement | Stainless steel |
Type of measuring element | Bourdon tube, C-type or helical type |
Material | Stainless steel 1.4404 (316L) |
Leak tightness | Helium tested, leakage rate: < 1∙10-6 mbar l/s |
Accuracy of mechanical display | |
EN 837-1 | Class 1.6 |
ASME B40.100 | ±2 % │ ±1 % │ ±2 % of measuring span (grade A) |
Accuracy of output signal | |
Accuracy | ±1.6 % of measuring span |
Linearity error | ≤ 1.6 % of measuring span (terminal method) 1) |
Influence of auxiliary power | < 0.1 % of FS/10 V |
Influence of load | ≤ 0.1 % of FS |
Long-term stability | < 0.5 % of FS/a |
Temperature error | On deviation from the reference conditions at the measuring system: ≤ ±0.8 % per 10 °C [≤ ±0.8 % per 18 °F] of full scale value |
Reference conditions | |
Ambient temperature | +20 °C [68 °F] |
Tham khảo catalog ở đây để biết thêm về thông số kỹ thuật chi tiết: Catalog Đồng hồ đo áp suất Wika PGT23.063.
Các tính năng đặc biệt
- Không cần cấu hình vì “cắm là chạy”.
- Phạm vi đo lên tới 0 … 1.000 bar hoặc 0 … 15.000 psi.
- Chỉ báo tương tự dễ đọc với kích thước danh nghĩa 63.
- Phiên bản an toàn với vách ngăn chắc chắn (Solidfront) được thiết kế tuân thủ các yêu cầu của EN 837-1 và ASME B40.100.
- Bằng sáng chế và quyền sở hữu, ví dụ: US 8030990, DE 112007000980, CN 101438333.
Liên hệ mua hàng và hỗ trợ tư vấn kỹ thuật
- CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT QBS
- MST : 0318810101
- HOTLINE : 0939 487 487
- EMAIL : info@qbsco.vn
Sản phẩm tương tự
Đồng hồ đo áp suất WIKA
Đồng hồ đo áp suất wika 213.53
Đồng hồ đo áp suất WIKA
Đồng hồ đo áp suất Wika PGT23.100 – PGT23.160
Đồng hồ đo áp suất WIKA
Đồng hồ đo áp suất kỹ thuật số Wika Model CPG1200
Đồng hồ đo áp suất WIKA