Đồng hồ đo áp suất Wika PGT43.100 – PGT43.160
Tên sản phẩm | Đồng hồ đo áp suất Wika |
Model | PGT43.100 – PGT43.160 |
Thương hiệu | Wika |
Xuất xứ | Đức |
Phân phối | Công Ty TNHH Kỹ Thuật QBS |
Xem chi tiết thông tin kỹ thuật | Catalog Đồng hồ đo áp suất Wika PGT43.100 – PGT43.160 |
Mô tả
Đồng hồ đo áp suất Wika PGT43.100 – PGT43.160 là các mẫu đồng hồ đo áp suất màng ngăn (diaphragm pressure gauge) chất lượng cao, được thiết kế đặc biệt cho ngành công nghiệp quá trình (process industry). Chúng kết hợp hiển thị cơ học tại chỗ (analog, kích thước mặt đồng hồ 100 mm hoặc 160 mm) với tín hiệu đầu ra điện (output signal, như 4…20 mA theo chuẩn NAMUR) để truyền dữ liệu đến hệ thống điều khiển trung tâm hoặc từ xa.
Ứng dụng của đồng hồ đo áp suất Wika PGT43.100 – PGT43.160
- Thu thập và hiển thị các quy trình.
- Tín hiệu đầu ra 4 … 20 mA, 0 … 20 mA, 0 … 10 V để truyền các giá trị quy trình đến phòng điều khiển.
- Đối với các điểm đo có mức quá tải tăng cao.
- Màn hình hiển thị tương tự dễ đọc tại chỗ không cần nguồn điện bên ngoài.
- Các ứng dụng liên quan đến an toàn.
Thông số kỹ thuật
Nominal size in mm | ■ 100 |
■ 160 | |
Accuracy class | 1.6 Option: 1.0 |
Scale ranges | 0 … 16 mbar to 0 … 250 mbar (flange Ø 160 mm) |
0 … 400 mbar to 0 … 30 bar (flange Ø 100 mm) | |
other units (e.g. psi, kPa) available | |
or all other equivalent vacuum or combined pressure and vacuum ranges | |
Scale | Single scale |
Option: Dual scale | |
Pressure limitation | |
Steady | Full scale value |
Fluctuating | 0.9 x full scale value |
Overload safety, short time | 5 x full scale value, however max. 40 bar |
Option: | |
■ Overload safety up to 10 x full scale value, max. 40 bar | |
■ Vacuum safety to -1 bar | |
Process connection with lower measuring flange | ■ G ½ B |
■ ½ NPT | |
■ M20 x 1.5 | |
■ Open connecting flange DN 25 PN 40 per EN 1092-1, form B | |
■ Open connecting flange DN 50 PN 40 per EN 1092-1, form B | |
■ Open connecting flange 1″ class 150, RF per ASME B16.5 | |
■ Open connecting flange 2″ class 150, RF per ASME B16.5 and other threaded connections and open connecting flanges per EN/ASME from DN 15 to DN 80 (see data sheet IN 00.10) | |
Permissible temperature | +100 °C [+212 °F] maximum |
Medium | Option: |
+200 °C [+392 °F] maximum | |
Ambient | -20 … +60 °C [-4 … 140 °F] |
Temperature effect | When the temperature of the measuring system deviates from the reference temperature (+20 °C): max. ±0.8 %/10 K of full scale value |
Case | Safety version S3 per EN 837: With solid baffle wall (Solidfront) and blow-out back |
Instruments with liquid filling with compensating valve to vent case | |
Case filling | Without |
Option: | |
With silicone oil M50 case filling, ingress protection IP65 |
Tham khảo catalog ở đây để biết thêm về thông số kỹ thuật chi tiết: Catalog Đồng hồ đo áp suất Wika PGT43.100 – PGT43.160.
Các tính năng đặc biệt
- Không cần cấu hình vì “cắm là chạy”.
- Truyền tín hiệu theo NAMUR.
- Thang đo dao động từ 0 … 16 mbar.
- Màn hình hiển thị tương tự dễ đọc với kích thước danh nghĩa 100 hoặc 160.
- Phiên bản an toàn “S3” theo EN 837.
Liên hệ mua hàng và hỗ trợ tư vấn kỹ thuật
- CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT QBS
- MST : 0318810101
- HOTLINE : 0939 487 487
- EMAIL : info@qbsco.vn
Sản phẩm tương tự
Đồng hồ đo áp suất WIKA
Đồng hồ áp suất Wika 213.40
Đồng hồ đo áp suất WIKA
Đồng hồ áp suất Wika 111.10
Đồng hồ đo áp suất WIKA
Đồng hồ đo áp suất kỹ thuật số Wika Model CPG1200
Đồng hồ đo áp suất WIKA