Đồng hồ đo áp suất Wika PGW23.100 – PGW26.100
Tên sản phẩm | Đồng hồ đo áp suất Wika |
Model | PGW23.100 – PGW26.100 |
Thương hiệu | Wika |
Xuất xứ | Đức |
Phân phối | Công Ty TNHH Kỹ Thuật QBS |
Xem chi tiết thông tin kỹ thuật | Catalog Đồng hồ đo áp suất Wika PGW23.100 – PGW26.100 |
Đồng hồ đo áp suất Wika PGW23.100 – PGW26.100 là các loại đồng hồ đo áp suất ống Bourdon (Bourdon tube pressure gauge), được thiết kế với tính năng truyền tín hiệu không dây (wireless transmission), hỗ trợ IIoT (Industrial Internet of Things). Đây là phiên bản an toàn (safety version), có kích thước mặt đồng hồ NS 100 (tương đương 4 inch), dựa trên tiêu chuẩn EN 837-1 S3 cho việc chỉ thị áp suất tại chỗ trên các thiết bị áp lực như bình chứa, đồng thời cho phép giám sát từ xa qua dữ liệu trung tâm mà không cần dây nối.
Ứng dụng của đồng hồ đo áp suất Wika PGW23.100 – PGW26.100
- Giám sát áp suất từ xa: Truyền dữ liệu áp suất đến hệ thống trung tâm trong các ngành công nghiệp như dầu khí, hóa chất, sản xuất năng lượng, hoặc xử lý nước.
- Môi trường khắc nghiệt:
– PGW23.100 (thép không gỉ): Phù hợp với môi trường ăn mòn vừa phải.
– PGW26.100 (Monel): Lý tưởng cho môi trường ăn mòn cao, như ngành hóa học hoặc hàng hải. - An toàn công nghiệp: Đáp ứng tiêu chuẩn an toàn EN 837-1 S3, dùng trong các thiết bị áp lực (bình chứa, đường ống) để đo và giám sát áp suất tại chỗ.
- Tích hợp IIoT: Hỗ trợ kết nối không dây, tối ưu hóa quản lý dữ liệu và tự động hóa trong các nhà máy thông minh.
- Ứng dụng đa ngành: Sử dụng trong sản xuất, chế biến, hoặc các hệ thống yêu cầu đo áp suất chính xác và giám sát liên tục mà không cần dây nối.
Thông số kỹ thuật
Further version | ■ Oil- and grease-free |
■ For oxygen, oil- and grease-free | |
■ Monel version; model PGW26.100 | |
Nominal size (NS) | Ø 100 mm [4″] |
Window | Laminated safety glass |
Connection location | Lower mount (radial) |
Case | |
Design | Safety level “S3” per EN 837-1: With solid baffle wall (Solidfront) and blow-out back |
Material | ■ Stainless steel 1.4301 (304) |
■ Stainless steel 1.4571 (316Ti) | |
Ring | Bayonet bezel, stainless steel |
Mounting | ■ Without |
■ Panel mounting flange, stainless steel | |
Case filling | ■ Without |
■ Silicone oil | |
Movement | Copper alloy |
Radio case | PBT plastic, glass-fibre reinforced |
Antenna | Thermoplastic elastomer (TPE) |
Antenna connection (SMA) | Brass, gold-plated |
Type of measuring element | Bourdon tube, C-type or helical type |
Material | |
PGW23.100 | Stainless steel 1.4404 (316L) |
PGW26.100 | Monel 400 (2.4360) |
Accuracy class | 1.0 per EN 837-1 |
Temperature error | On deviation from the reference conditions at the measuring system: ≤ ±0.4 % per 10 °C [≤ ±0.4 % per 18 °F] of full scale value |
Reference conditions | |
Ambient temperature | +20 °C [+68 °F] |
Tham khảo catalog ở đây để biết thêm về thông số kỹ thuật chi tiết: Catalog Đồng hồ đo áp suất Wika PGW23.100 – PGW26.100.
Các tính năng đặc biệt
- Thiết bị đo lường có khả năng IIoT với chỉ báo cơ học tại chỗ.
- Truyền dẫn không dây LoRaWAN ® chạy bằng pin dựa trên công nghệ LPWAN.
- Phạm vi truyền dẫn cao lên đến 10 km [6 dặm] với tuổi thọ pin dài (lên đến 5 năm).
- Phiên bản thép không gỉ, model PGW23.100 hoặc phiên bản Monel, model PGW26.100.
- Phạm vi đo từ 0 … 0,6 đến 0 … 1.600 bar [0 … 10 đến 0 … 20.000 psi] cũng như phạm vi đo chân không và +/-.
Liên hệ mua hàng và hỗ trợ tư vấn kỹ thuật
- CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT QBS
- MST : 0318810101
- HOTLINE : 0939 487 487
- EMAIL : info@qbsco.vn
Sản phẩm tương tự
Đồng hồ đo áp suất WIKA
Đồng hồ đo áp suất Wika PGT23.063
Đồng hồ đo áp suất WIKA
Đồng hồ áp suất màng Wika DMS-FP
Đồng hồ đo áp suất WIKA
Đồng hồ đo áp suất Wika 212.20
Đồng hồ đo áp suất WIKA