Mô tả
Đồng hồ đo lưu lượng bánh răng – GODF được thiết kế cho các ứng dụng đòi hỏi độ chính xác và độ bền cao. Thiết bị này có khả năng xử lý dải đo rộng và bền bỉ trong điều kiện khắc nghiệt. Mẫu tiêu chuẩn được trang bị thân máy bằng thép không gỉ AISI303 và có thể hoạt động ở áp suất lên đến 400 bar. Chúng phù hợp với nhiều loại độ nhớt, từ 0,3 cSt đến 100.000 cSt. Các ứng dụng phổ biến bao gồm parafin, dầu diesel, dầu khoáng, dầu thủy lực, mực in, sơn, keo dán polyurethane và kem. Để đảm bảo độ tin cậy lâu dài, việc sử dụng bộ lọc phù hợp trước khi đo là điều cần thiết.
Ứng dụng của đồng hồ đo lưu lượng bánh răng – GODF
- Dầu và nhiên liệu: Đo paraffin, diesel, dầu khoáng, dầu thủy lực – thường dùng trong hệ thống bôi trơn, thử nghiệm máy móc, và kiểm soát lưu lượng trong ngành dầu khí.
- Hóa chất và sơn: Đo mực in, sơn, keo dán polyurethane – lý tưởng cho pha trộn, phân phối chính xác trong sản xuất hóa chất và in ấn.
- Thực phẩm và mỹ phẩm: Đo kem, keo, chất lỏng nhớt cao như mật đường hoặc dầu ăn – áp dụng trong chế biến thực phẩm và sản xuất mỹ phẩm.
- Ứng dụng đặc biệt: Đo lưu lượng vi mô (micro flow) cho dầu nặng, nhựa, keo dán, thuốc nhuộm; phù hợp với môi trường khắc nghiệt như thay đổi nhiệt độ lớn hoặc áp suất cao.
Thông số kỹ thuật
Operating Principle | Positive displacement flow measurement using gears |
Flow Range | From 0.001 lph to 1000 lph, depending on the model |
Accuracy | ±0.5-1% of measured value |
Viscosity Range | 0.3 cSt to 100,000 cSt |
Maximum Pressure | Up to 400 bar |
Operating Temperature | -20°C to +150°C (model-dependent, may be extended) |
Material | Stainless steel or corrosion-resistant alloys (application-specific) |
Connection Types | Threaded (NPT, BSP), flanged (DIN, ANSI), or customized |
Output Signals | Analog (4-20 mA), pulse, RS485, or HART (optional) |
Power Supply | 12-24 VDC or none required (model-dependent) |
Protection Rating | IP65/IP67, suitable for industrial environments |
Additional Requirement | Pre-filter required to protect gears |
Các tính năng đặc biệt
- Đo chính xác cao: Độ chính xác ±0.5-1%, phù hợp với lưu lượng từ rất thấp (0.001 l/ph) đến cao (1000 l/ph).
- Phù hợp với độ nhớt rộng: Đo chất lỏng từ 0.3 cSt đến 100.000 cSt (dầu, hóa chất, thực phẩm, nhựa, keo).
- Chịu áp suất cao: Hoạt động ổn định ở áp suất lên đến 400 bar, thích hợp cho môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
- Đo lưu lượng vi mô: Hiệu quả trong các ứng dụng yêu cầu đo chính xác lưu lượng nhỏ (micro flow).
- Độ bền cao: Vật liệu chắc chắn, chịu được thay đổi nhiệt độ và môi trường đòi hỏi khắt khe.
- Không phụ thuộc độ nhớt: Hiệu suất ổn định dù độ nhớt chất lỏng thay đổi.
- Dễ tích hợp: Tương thích với hệ thống công nghiệp, hỗ trợ các giao thức đầu ra như analog, digital.
- Yêu cầu bảo trì thấp: Cần bộ lọc trước để bảo vệ bánh răng, đảm bảo tuổi thọ dài.
Liên hệ mua hàng và hỗ trợ tư vấn kỹ thuật
- CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT QBS
- MST : 0318810101
- HOTLINE : 0939 487 487
- EMAIL : info@qbsco.vn
Sản phẩm tương tự
Thiết bị đo lường
Đồng hồ đo lưu lượng dạng phao VA – PSDK
Thiết bị đo lường
PROMAG W 500 – LƯU LƯỢNG KẾ ĐIỆN TỪ
Thiết bị đo lường
PROLINE PROMAG H 200 – LƯU LƯỢNG KẾ ĐIỆN TỪ
Thiết bị đo lường