Mô tả
Đồng hồ đo lưu lượng bánh răng xoắn ốc dòng H được thiết kế cho các ứng dụng đòi hỏi độ chính xác và độ bền cao. Thiết bị này có khả năng đo lường rộng và chịu được điều kiện khắc nghiệt. Với thân máy bằng thép không gỉ AISI303 tiêu chuẩn, chúng có thể hoạt động ở áp suất lên đến 245 bar. Chúng phù hợp với nhiều loại độ nhớt, từ 0,20 cSt đến 1.000.000 cSt. Các ứng dụng phổ biến bao gồm mỡ, parafin, dầu diesel, dầu khoáng, dầu thủy lực, mực in, sơn, keo dán polyurethane và kem. Để đảm bảo độ tin cậy lâu dài, việc sử dụng bộ lọc phù hợp trước khi đo là điều cần thiết.
Ứng dụng của đồng hồ đo lưu lượng bánh răng xoắn ốc dòng H
- Dầu mỡ và dầu bôi trơn: Đo mỡ, dầu khoáng, dầu diesel, dầu thủy lực, dầu nhiên liệu nặng trong công nghiệp dầu khí, ô tô và hàng không.
- Chất kết dính và keo dán: Polyurethane, keo, chất bịt kín, sealant cho pin xe điện, lớp phủ chống ăn mòn dưới gầm xe.
- Sơn, mực in và polymer: Sơn gốc nước, mực in, polymer, kem, nhựa đường trong sản xuất in ấn, dệt nhuộm và hóa chất.
- Ngành công nghiệp đặc thù: Dược phẩm (axit loãng, natri hydroxit), thực phẩm (kem, chất phụ gia), nhiên liệu hàng không, kiểm soát bơm thử nghiệm trong ô tô và hàng không vũ trụ.
Thông số kỹ thuật
Accuracy | ±0.5% (up to ±0.15% depending on model); repeatability ±0.1% |
Flow Range | 0.1 – 1,000 L/min (varies by model, e.g., 0.5-50 L/min for standard models) |
Fluid Viscosity | 0.2 cSt – 1,000,000 cSt (suitable for high-viscosity, abrasive fluids) |
Operating Temperature | -40°C to +225°C (depending on material and options) |
Maximum Pressure | 3500 PSI (241 bar) (varies by model and material) |
Material | 316L Stainless Steel (optional: Hastelloy, titanium for corrosive environments) |
Connections | NPT/BSP (1/4″ – 4″), ANSI/DIN flanges (1/2″ – 6″) |
Output Signal | Pulse (high resolution, up to 10,000 pulses/L); 4-20 mA; Modbus RTU; HART (optional) |
Power Supply | 5-24 VDC (for sensor); optional LCD display |
Certifications | ATEX/IECEx (hazardous areas), FM, CE; NACE-compliant for oil & gas |
Weight/Dimensions | Varies by model: 2-20 kg; length 150-500 mm (based on pipe size) |
Các tính năng đặc biệt
- Độ chính xác cao: ±0.5% hoặc tốt hơn, đo chính xác lưu lượng chất lỏng có độ nhớt từ 0.2 cSt đến hơn 1.000.000 cSt.
- Khả năng đo chất lỏng đa dạng: Phù hợp với chất lỏng có độ nhớt cao, mài mòn, chứa hạt rắn hoặc không bôi trơn (dầu, keo, sơn, polymer, mỡ).
- Hoạt động không xung: Bánh răng xoắn ốc đảm bảo dòng chảy mượt mà, giảm mất áp và rung động.
- Độ bền cao: Chịu được nhiệt độ từ -40°C đến 225°C, áp suất lên đến 3500 psi, chống mài mòn tốt.
- Độ phân giải cao: Cung cấp dữ liệu đo chi tiết, lý tưởng cho ứng dụng phân phối chính xác.
- Tương thích đa dạng: Hoạt động với nhiều loại chất lỏng trong các ngành công nghiệp như dầu khí, ô tô, dược phẩm, thực phẩm và hóa chất.
- Bảo trì thấp: Thiết kế chắc chắn, ít bị ảnh hưởng bởi biến đổi độ nhớt, đảm bảo tuổi thọ dài và hiệu quả vận hành.
Liên hệ mua hàng và hỗ trợ tư vấn kỹ thuật
- CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT QBS
- MST : 0318810101
- HOTLINE : 0939 487 487
- EMAIL : info@qbsco.vn
Sản phẩm tương tự
Thiết bị đo lường
PROMAG W 400 – LƯU LƯỢNG KẾ ĐIỆN TỪ
Thiết bị đo lường
PROMAG W 300 – LƯU LƯỢNG KẾ ĐIỆN
Thiết bị đo lường
PROLINE PROMAG P 300 – LƯU LƯỢNG KẾ ĐIỆN TỪ
Thiết bị đo lường