Mô tả
Đồng hồ đo lưu lượng nêm – BWFE bao gồm một ống với một nêm hình chữ V được lắp bên trong. Nhờ thiết kế này, lưu lượng kế dạng nêm phù hợp với hầu hết mọi loại dòng chảy, bao gồm cả dòng chảy có độ nhớt cao, môi trường bẩn, mài mòn hoặc bùn, cũng như dòng chảy có số Reynolds rất thấp, lên đến hơn 300 triệu. Lưu lượng kế dạng nêm cũng phù hợp để đo hai chiều. Kết cấu hàn và phạm vi vật liệu rộng đảm bảo phép đo đáng tin cậy ngay cả trong điều kiện áp suất và nhiệt độ khắc nghiệt hoặc trong môi trường khắc nghiệt.
Ứng dụng của đồng hồ đo lưu lượng nêm – BWFE
- Dầu khí & Khai thác: Đo dầu thô, khí đá phiến, fracking fluids, tar-sands, refinery feed chứa cặn.
- Hóa chất & Petrochemical: Chất lỏng ăn mòn, độ nhớt cao, slurry, hỗn hợp đa pha.
- Bột giấy & Giấy: Sludge, nước thải, chất lỏng chứa sợi hoặc hạt.
- Khai thác mỏ: Slurry khoáng sản, chất lỏng mài mòn.
- Chế biến thực phẩm & Xi măng: Cement flow, asphalt, bottoms flow.
- Khác: Xử lý nước thải, khí/steam, polymer nóng trong dây chuyền ép đùn.
- Ưu điểm: Đo lưu lượng nhớt cao, bẩn, mài mòn; chính xác ±0.5% đến ±0.25%; turndown 20:1; ít bảo trì; hỗ trợ đo hai chiều.
Thông số kỹ thuật
Interface | DN15…DN600 |
Measuring Range | According to Desired Value |
Output | DP |
Accuracy | <±0,5-1% T.S |
Beta Ratio | 0,45…0,85 |
Pressure | 40 Bar max. (Ops; 100 Bar max.) |
Maintenance | Liquid, Gas, Steam |
Temperature | -196…450 °C (Ops; 700 °C) |
Measuring Capability | 10:1 or Greater |
Wet Parts | According to User Request |
Features | |
Reduced Pumping Costs | |
Bidirectional | |
Mass Flow Output with Multivariable Transmitter | |
Measurement of High Viscosity Greater than 3000 | |
Abrasive and Erosive Slurries, Viscous and Dirty Liquids, Clean Liquids, Steam, or Gases | |
Designed and Manufactured in Compliance with ISI 5167-6 |
Các tính năng đặc biệt
- Đo chất lỏng khó: Phù hợp với chất lỏng độ nhớt cao, bẩn, mài mòn, chứa hạt rắn, khí lẫn hoặc dễ đóng cặn.
- Phạm vi đo rộng: Hoạt động hiệu quả ở số Reynolds từ 300 đến hàng triệu, hỗ trợ đo hai chiều.
- Độ chính xác cao: ±0.5% đến ±0.25% (sau hiệu chuẩn), tỷ lệ turndown lên đến 20:1.
- Không tắc nghẽn: Thiết kế khe nêm giảm nguy cơ tắc, lý tưởng cho slurry và chất lỏng bẩn.
- Bền bỉ, ít bảo trì: Không có bộ phận chuyển động, chịu được môi trường khắc nghiệt.
- Tùy chỉnh linh hoạt: Hỗ trợ vật liệu chống ăn mòn (như thép không gỉ, duplex) và tích hợp remote seal.
- Đo tuyến tính: Chính xác ngay cả ở lưu lượng thấp hoặc điều kiện Reynolds thấp.
Liên hệ mua hàng và hỗ trợ tư vấn kỹ thuật
- CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT QBS
- MST : 0318810101
- HOTLINE : 0939 487 487
- EMAIL : info@qbsco.vn
Sản phẩm tương tự
Lưu lượng kế xoáy
LƯU LƯỢNG KẾ XOÁY PROLINE PROWIRL F200
Thiết bị đo lường
PROLINE PROWIRL O 200 – LƯU LƯỢNG KẾ XOÁY
Thiết bị đo lường
PROMAG W 500 – LƯU LƯỢNG KẾ ĐIỆN TỪ
Thiết bị đo lường