Mô tả
Đồng hồ đo lưu lượng siêu âm cho khí sinh học – BGUF được thiết kế đặc biệt để xử lý nhiều loại dòng khí công nghiệp, bao gồm khí sinh học, khí tự nhiên và không khí. Cấu trúc chuyên dụng của nó đảm bảo độ bền và hiệu suất đáng tin cậy ngay cả trong môi trường ẩm ướt và ăn mòn thường thấy trong các ứng dụng khí sinh học. Được trang bị cảm biến nhiệt độ và áp suất tích hợp, BGUF cung cấp khả năng bù trừ theo thời gian thực, cho phép đo chính xác với độ chính xác cao hơn.
Ứng dụng của đồng hồ đo lưu lượng siêu âm cho khí sinh học – BGUF
- Tiêu thụ và kiểm soát quá trình biogas: Đo lưu lượng khí biogas trong hệ thống lên men kỵ khí (anaerobic digestion), giúp tối ưu hóa sản xuất và phân phối năng lượng tái tạo.
- Bãi rác và xử lý nước thải: Theo dõi lưu lượng khí từ bãi chôn lấp rác thải (landfill gas) hoặc khí từ trạm xử lý nước thải (sewage gas), hỗ trợ tuân thủ quy định môi trường và cân bằng năng lượng.
- Nghiên cứu và kiểm tra hàng ngày: Sử dụng trong các dự án nghiên cứu hoặc kiểm tra lưu lượng biogas nhỏ lẻ, như dự án cộng đồng cung cấp biogas cho nấu ăn gia đình, nhờ thiết kế mô-đun dễ bảo trì.
- Tiêm biogas/biomethane và khí công nghiệp: Đo lường khí sinh học hoặc khí tự nhiên trong đường ống đô thị, kiểm soát không khí công nghiệp, và ứng dụng khí ăn mòn như H2S, nitơ hoặc hydrocarbon.
- Giám sát chất lượng khí: Tích hợp đo nồng độ metan (CH4) thời gian thực mà không cần thiết bị phụ, hỗ trợ theo dõi chất lượng và lưu lượng khí trong điều kiện biến động.
Thông số kỹ thuật
Measurement Principle | Ultrasonic Time of Flight (TOF). |
Pipe Diameter | DN32 to DN300 (suitable for various pipe sizes). |
Flow Range | Model-dependent, typically from 0.1 to 3200 m³/h. |
Accuracy | ±1.5% to ±2% (depending on environmental conditions). |
Gas Concentration Measurement | Real-time methane (CH4) measurement, accuracy ±3%. |
Operating Pressure | 0.1 bar to 10 bar (suitable for low-pressure systems). |
Ambient Temperature | -10°C to 60°C; Gas temperature: -10°C to 50°C. |
Material | Stainless steel or corrosion-resistant alloy (suitable for H2S, CO2, wet gas). |
Power Supply | 24V DC or battery (model-dependent), low power consumption. |
Connectivity | RS485, 4-20mA, Modbus, with optional data logging. |
Ingress Protection | IP65 or higher, suitable for harsh environments. |
Các tính năng đặc biệt
- Đo không xâm nhập: Sử dụng công nghệ siêu âm thời gian truyền (TOF), không có bộ phận chuyển động, giảm hao mòn và bảo trì.
- Thích nghi khí ướt, ăn mòn: Chịu được môi trường biogas ẩm, giàu CO2, H2S hoặc khí ăn mòn khác.
- Đo chính xác đa thông số: Đo lưu lượng, nồng độ metan (CH4) thời gian thực và bù nhiệt độ/áp suất tự động.
- Phạm vi đo rộng: Phù hợp với đường ống lớn (DN32-DN300), áp suất thấp, lưu lượng biến động.
- Thiết kế mô-đun: Dễ dàng lắp đặt, bảo trì, phù hợp cho bãi rác, nhà máy xử lý nước thải hoặc dự án nhỏ.
- Khả năng kết nối: Tích hợp giao tiếp số (RS485, 4-20mA) để giám sát từ xa và lưu trữ dữ liệu.
- Tiết kiệm năng lượng: Tiêu thụ điện thấp, lý tưởng cho các ứng dụng năng lượng tái tạo.
Liên hệ mua hàng và hỗ trợ tư vấn kỹ thuật
- CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT QBS
- MST : 0318810101
- HOTLINE : 0939 487 487
- EMAIL : info@qbsco.vn
Sản phẩm tương tự
Thiết bị đo lường
PROLINE PROWIRL O 200 – LƯU LƯỢNG KẾ XOÁY
Thiết bị đo lường
PROLINE PROWIEL R 200 – LƯU LƯỢNG KẾ XOÁY
Thiết bị đo lường
Đầu dò đo mực nước Gestra NRGT 26-2s
Thiết bị đo lường