Mô tả
Đồng hồ đo lưu lượng vòi phun dòng chảy FN được sản xuất riêng để đáp ứng các điều kiện quy trình cụ thể và yêu cầu của người dùng. Các cảm biến này được thiết kế với tổn thất áp suất cực thấp và thường được ưu tiên sử dụng cho đường ống có đường kính lớn. Chúng phù hợp với nhiều loại chất lỏng, bao gồm chất lỏng, khí và hơi nước, và lý tưởng cho các ứng dụng có hệ số Reynolds thấp.
Ứng dụng của đồng hồ đo lưu lượng vòi phun dòng chảy FN
- Đo lưu lượng hơi nước: Lý tưởng cho hệ thống hơi nước công nghiệp, lò hơi, và nhà máy điện.
- Kiểm tra hiệu suất quạt thổi: Trong hệ thống thông gió, HVAC, và thiết bị công nghiệp.
- Ứng dụng chất lỏng và khí: Như nước, không khí, hơi, khí đốt, hóa chất, và các chất có hạt rắn nhỏ (ít bị tắc nghẽn hơn orifice plate).
- Môi trường khắc nghiệt: Nhiệt độ cao, áp suất lớn, ăn mòn.
- Các lĩnh vực khác: Lọc không khí, xử lý chất thải, và hệ thống năng lượng (power generation).
Thông số kỹ thuật
Interface | DN50…DN600 |
Measuring Range | According to Desired Value |
Display | Analog Dial |
Output | Optional Contact |
Accuracy | <± 0,4 -1% T.S |
Pressure | 40 Bar max. (Ops. 100 Bar max.) |
Maintenance | Liquid, Gas, Steam |
Temperature | -196… 450 °C (Ops. 700 °C.) |
Measuring Capability | 65:01:00 |
Wet Parts | Carbon Steel or AISI316 SS |
Features | |
Heavy-Duty and Robust Design | |
Ideal for High Pressure and High Temperatures | |
No Moving Parts | |
Long-lasting | |
Ideal for Low Reynolds Number Fluids |
Các tính năng đặc biệt
- Chịu nhiệt độ và áp suất cao: Hoạt động ổn định ở nhiệt độ lên đến 600°C và áp suất lớn, phù hợp cho hơi nước và khí nóng.
- Độ chính xác cao: Độ chính xác đo ±1-2%, với hệ số phóng đại lưu lượng lớn (β = 0.4-0.8), lý tưởng cho tốc độ dòng chảy cao.
- Giảm mất áp suất thấp: Mất áp chỉ khoảng 60-80% so với orifice plate, tiết kiệm năng lượng và giảm hao mòn đường ống.
- Bề mặt mịn, chống tắc nghẽn: Thiết kế hình vòi phun (nozzle) với bề mặt đánh bóng, ít bị bám bẩn hoặc tắc bởi hạt rắn nhỏ, phù hợp cho chất lỏng không nhớt, khí và hơi.
- Độ bền và chống ăn mòn: Chất liệu đa dạng (thép không gỉ 316SS, Hastelloy, hoặc hợp kim đặc biệt), chịu ăn mòn hóa chất, lý tưởng cho ngành dầu khí, hóa chất.
- Dễ lắp đặt và bảo trì: Có phiên bản flanged (bích) hoặc weld-in (hàn), kích thước từ 1/2″ đến 72″ (DN15-1800mm), không cần calibration thường xuyên.
- Tích hợp linh hoạt: Kết nối với bộ chuyển đổi chênh áp để đo lưu lượng, hỗ trợ cả dòng chảy hai chiều với thiết kế đặc biệt.
Liên hệ mua hàng và hỗ trợ tư vấn kỹ thuật
- CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT QBS
- MST : 0318810101
- HOTLINE : 0939 487 487
- EMAIL : info@qbsco.vn
Sản phẩm tương tự
Thiết bị đo lường
PROMAG H 300 – LƯU LƯỢNG KẾ ĐIỆN TỪ
Thiết bị đo lường
Lưu lượng kế nhựa PMBC
Thiết bị đo lường
PROMAG W 500 – LƯU LƯỢNG KẾ ĐIỆN TỪ
Thiết bị đo lường