Mô tả
Đồng hồ đo lưu lượng xoáy loại wafer – FBVP là lưu lượng kế không có bộ phận chuyển động và dễ bảo trì. Chúng cung cấp khả năng giám sát và điều khiển dễ dàng với màn hình hiển thị tiêu chuẩn, đầu ra điện và tùy chọn giao tiếp nối tiếp. Nhờ vật liệu được sử dụng trong cấu tạo, chúng phù hợp với nhiều loại chất lỏng hóa học. Chúng là thiết bị đo lưu lượng lý tưởng cho các hệ thống nước khử khoáng, đo khí và hơi nước. Tính năng bù áp suất và nhiệt độ cho phép đo lưu lượng khối lượng chính xác và kết quả đo chính xác.
Ứng dụng của đồng hồ đo lưu lượng xoáy loại wafer – FBVP
- Chất lỏng hóa học: Đo hóa chất, dung dịch công nghiệp (độ nhớt <30 cP).
- Khí công nghiệp: Đo khí nén, nitơ, oxy, CO2, hydrocarbon (phạm vi đo 20:1).
- Hơi nước: Đo lưu lượng hơi trong hệ thống sưởi, sản xuất.
- Tiện ích công nghiệp: Đo nước, không khí trong nhà máy.
- Hóa dầu: Đo hydrocarbon, khí tự nhiên trong đường ống kín.
Thông số kỹ thuật
Measuring Range-Liquid | 0,3…7 m/sn |
Measuring Range for Gas | 2…70 m/sn |
Wet Parts | DN15…DN300 |
Temperature | 250°C max Ops. 350°C |
Pressure | 16 Bar max. (Ops. 63 Bar) |
Accuracy | <±1% Ops. 0,5 % |
Protection | IP67 Ops. Ex d IIC T3 Gb |
Supply | <24V DC Ops. 230 VAC |
Output | <4-20 mA,Pulse |
Communications | RS485-MODBUS, HART |
Display | Instantaneous and Total LCD |
Application | Conductive Liquids |
Features | |
Robust Design Resistant to Harsh Conditions | |
Ideal for High Temperatures | |
Long-lasting | |
Optional Temperature and Pressure Compensation | |
Ideal for Dirty and Particulate Liquids | |
Indicator, Optional Wall-Mounted |
Các tính năng đặc biệt
- Thiết kế wafer gọn nhẹ: Lắp đặt dễ dàng giữa mặt bích, tiết kiệm không gian, phù hợp với hệ thống đường ống tiêu chuẩn.
- Không có bộ phận chuyển động: Tăng độ bền, giảm bảo trì, lý tưởng cho môi trường khắc nghiệt.
- Vật liệu chống ăn mòn: Thích hợp cho chất lỏng hóa học và khí công nghiệp, đảm bảo độ bền lâu dài.
- Đo đa dạng lưu chất: Đo chính xác lưu lượng chất lỏng (độ nhớt <30 cP), khí và hơi nước với tỷ lệ phạm vi rộng (20:1 cho khí).
- Độ chính xác cao: Đạt 0.5-1% khi Reynolds >30,000, ổn định ở lưu lượng cao.
- Hiển thị và đầu ra linh hoạt: Màn hình hiển thị tại chỗ, đầu ra analog (4-20 mA), giao tiếp serial (RS485/Modbus tùy chọn).
- Chịu áp suất và nhiệt độ cao: Hoạt động ổn định ở áp suất ≤1,450 PSI và nhiệt độ cao, phù hợp với ứng dụng hơi nước.
- Cài đặt dễ, chi phí thấp: Thay thế hiệu quả cho các thiết bị đo lưu lượng như orifice plate, tối ưu chi phí vận hành.
Liên hệ mua hàng và hỗ trợ tư vấn kỹ thuật
- CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT QBS
- MST : 0318810101
- HOTLINE : 0939 487 487
- EMAIL : info@qbsco.vn
Sản phẩm tương tự
Thiết bị đo lường
Đầu dò đo mực nước Gestra NRGT 26-2
Thiết bị đo lường
PROLINE PROWIRL O 200 – LƯU LƯỢNG KẾ XOÁY
Thiết bị đo lường
PROMAG 800 – LƯU LƯỢNG KẾ ĐIỆN TỪ
Thiết bị đo lường