Đồng hồ đo nhiệt độ Wika 100.0x 100.1x
Tên sản phẩm | Đồng hồ đo nhiệt độ Wika |
Model | 100.0x, 100.1x |
Thương hiệu | Wika |
Xuất xứ | Đức |
Phân phối | Công Ty TNHH Kỹ Thuật QBS |
Xem chi tiết thông tin kỹ thuật | Catalog Đồng hồ đo nhiệt độ Wika 100.0x, 100.1x |
Mô tả
Đồng hồ đo nhiệt độ Wika 100.0x 100.1x là thiết bị đo kết hợp áp suất (manometer) và nhiệt độ (thermometer) sử dụng hệ bimetal, lắp trực tiếp tại điểm đo qua thân van. Nó cho phép tháo thiết bị mà không cần xả hệ thống sưởi, phù hợp cho hệ thống sưởi ấm, lò hơi kết hợp (combi-boilers). Phạm vi: áp suất 0-16 bar, nhiệt độ 0-150°C.
Ứng dụng của đồng hồ đo nhiệt độ Wika 100.0x, 100.1x
- Đo đồng thời áp suất và nhiệt độ trong hệ thống sưởi ấm, lò hơi kết hợp (combi-boilers).
- Giám sát và kiểm soát điều kiện vận hành trong các hệ thống kỹ thuật như hệ thống nước nóng, hệ thống HVAC.
- Lắp đặt tại điểm đo với thân van, hỗ trợ tháo lắp dễ dàng mà không cần xả hệ thống.
Thông số kỹ thuật
Standard | |
Pressure | EN 837-1 |
For information on the “Selection, installation, handling and operation of pressure gauges”, see technical information IN 00.05. | |
Nominal size (NS) | ■ Ø 63 mm [2 ½”] |
■ Ø 80 mm [3″] | |
Connection location | |
Models 100.01, 100.10 | Lower mount (radial) 1) |
Models 100.02, 100.12 | Centre back mount |
Window | ■ Plastic, crystal-clear, snap-fitted in case |
■ Instrument glass 2) | |
Case | |
Models 100.01, 100.02 | ■ Plastic, black |
■ Steel, black painted | |
Models 100.10, 100.12 | Steel, black painted |
Ring | |
Models 100.01, 100.02 | Without |
Models 100.10, 100.12 | ■ Without |
■ Slip-on bezel, steel, black painted | |
■ Slip-on bezel, steel, chrome plated | |
■ Slip-on bezel, stainless steel, natural finish | |
■ Slip-on bezel, stainless steel, polished | |
Movement | Copper alloy |
Type of measuring element | |
Pressure | Bourdon tube, C-type |
Temperature | Bimetal coil |
Material | Copper alloy |
Accuracy class | |
Pressure | Class 2.5 per EN 837-1 |
Temperature | ±2.5 °C [±4.5 °F] |
Temperature error (pressure) | On deviation from the reference conditions at the measuring system: ≤ ±0.4 % per 10 °C [≤ ±0.4 % per 18 °F] of full scale value |
Reference conditions (pressure) | |
Ambient temperature | +20 °C [+68 °F] |
Tham khảo catalog ở đây để biết thêm về thông số kỹ thuật chi tiết: Catalog Đồng hồ đo nhiệt độ Wika 100.0x, 100.1x.
Các tính năng đặc biệt
- Chỉ báo kết hợp cho áp suất và nhiệt độ.
- Model 100.01: Ở áp suất cao nhất, ở nhiệt độ thấp nhất, thang đo nhiệt độ cong xuống.
- Model 100.02: Ở áp suất cao nhất, ở nhiệt độ thấp nhất.
- Model 100.10 và 100.12: Ở nhiệt độ cao nhất, ở áp suất thấp nhất.
- Thang đo từ 0 … 16 bar, 0 … 150 °C.
Liên hệ mua hàng và hỗ trợ tư vấn kỹ thuật
- CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT QBS
- MST : 0318810101
- HOTLINE : 0939 487 487
- EMAIL : info@qbsco.vn
Sản phẩm tương tự
Đồng hồ đo nhiệt độ WIKA
Đồng hồ đo nhiệt độ Wika TT.52
Đồng hồ đo nhiệt độ WIKA
Đồng hồ đo nhiệt độ Wika A52 và R52
Đồng hồ đo nhiệt độ WIKA
Đồng hồ đo nhiệt độ Wika TT.50
Đồng hồ đo nhiệt độ WIKA