Đồng hồ đo nhiệt độ Wika 55
Tên sản phẩm | Đồng hồ đo nhiệt độ Wika |
Model | 55 |
Thương hiệu | Wika |
Xuất xứ | Đức |
Phân phối | Công Ty TNHH Kỹ Thuật QBS |
Xem chi tiết thông tin kỹ thuật | Catalog Đồng hồ đo nhiệt độ Wika 55 |
Mô tả
Đồng hồ đo nhiệt độ Wika 55 Bimetal Thermometer (nhiệt kế bimetal), được thiết kế cho ngành công nghiệp quy trình theo tiêu chuẩn EN 13190. Phiên bản premium là dòng cao cấp, chất lượng cao, chịu được môi trường khắc nghiệt (nhiệt độ từ -70°C đến +600°C, chống ăn mòn), làm từ thép không gỉ, phù hợp cho hóa chất, dầu khí, năng lượng.
Ứng dụng của đồng hồ đo nhiệt độ Wika 55
- Đo nhiệt độ trong các ngành công nghiệp nặng như hóa chất, dầu khí, năng lượng.
- Sử dụng trong môi trường khắc nghiệt (nhiệt độ cao/thấp, chống ăn mòn).
- Phù hợp cho các quy trình yêu cầu độ chính xác và độ bền cao.
Thông số kỹ thuật
Standard | EN 13190 | |
Nominal size in mm [in] | ■ 63 [2.5] | |
■ 100 [4] | ||
■ 160 [6] | ||
Window | ■ Instrument glass | |
■ Window from polycarbonate (NS 63) | ||
■ Laminated safety glass, clear non-splintering plastic | ||
Connection location | ||
A5525 | NS 63 | Back mount (axial) |
A5500 | NS 100 | Back mount (axial) |
A5501 | NS 160 | Back mount (axial) |
R5526 | NS 63 | Lower mount (radial) |
R5502 | NS 100 | Lower mount (radial) |
R5503 | NS 160 | Lower mount (radial) |
S5550 | NS 100 | Back mount, adjustable stem and dial |
S5551 | NS 160 | Back mount, adjustable stem and dial |
Connection design | → For drawings, see page 10 | |
S | Standard (male threaded connection) | |
1 | Plain stem (without thread) | |
2 | Male nut | |
3 | Union nut | |
4 | Compression fitting (sliding on stem) | |
4.1 | Compression fitting with support tube sliding on stem | |
5 | Union nut and loose threaded connection | |
“Adjustable stem and dial” case version | Swivelling 90° and rotatable 360° | |
Case | ■ Without | |
■ With silicone oil case filling, up to max. 250 °C [482 °F] (at the probe) | ||
Material (in contact with the environment) | ||
Case, bayonet ring | ■ Stainless steel 304SS | |
■ Stainless steel 316L | ||
Articulated joint (“adjustable stem and dial”) | Stainless steel |
Tham khảo catalog ở đây để biết thêm về thông số kỹ thuật chi tiết: Catalog Đồng hồ đo nhiệt độ Wika 55.
Các tính năng đặc biệt
- Thang đo dao động từ -70 … +600 °C.
- Đối với nhiệt độ môi trường khắc nghiệt.
- Vỏ lưỡi lê dễ bảo trì.
- Toàn bộ kết cấu bằng thép không gỉ.
- Chiều dài thân riêng lẻ từ 63 … 1.000 mm.
Liên hệ mua hàng và hỗ trợ tư vấn kỹ thuật
- CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT QBS
- MST : 0318810101
- HOTLINE : 0939 487 487
- EMAIL : info@qbsco.vn
Sản phẩm tương tự
Đồng hồ đo nhiệt độ WIKA
Đồng hồ đo nhiệt độ Wika TI.20
Đồng hồ đo nhiệt độ WIKA
Đồng hồ đo nhiệt độ Wika TT.50
Đồng hồ đo nhiệt độ WIKA
Đồng hồ đo nhiệt độ Wika A52 và R52
Đồng hồ đo nhiệt độ WIKA