Đồng hồ đo nhiệt độ Wika A46
Tên sản phẩm | Đồng hồ đo nhiệt độ Wika |
Model | A46 |
Thương hiệu | Wika |
Xuất xứ | Đức |
Phân phối | Công Ty TNHH Kỹ Thuật QBS |
Xem chi tiết thông tin kỹ thuật | Catalog Đồng hồ đo nhiệt độ Wika A46 |
Mô tả
Đồng hồ đo nhiệt độ Wika A46 là đồng hồ đo nhiệt độ bimetal (hai kim loại), dùng chính cho công nghệ sưởi ấm, điều hòa không khí và làm lạnh để giám sát nhiệt độ quy trình. Phiên bản đặc biệt đề cập đến các biến thể tùy chỉnh cho ứng dụng sưởi ấm, như tích hợp thermowell chịu áp lực, lót chất lỏng giảm rung, hoặc thiết kế chịu môi trường khắc nghiệt (ví dụ: rung động mạnh), đảm bảo độ chính xác cao và dễ thay thế mà không cần xả hệ thống.
Ứng dụng của đồng hồ
- Hệ thống sưởi ấm: Đo và giám sát nhiệt độ trong lò sưởi, hệ thống nước nóng.
- Điều hòa không khí: Kiểm soát nhiệt độ trong các thiết bị HVAC.
- Hệ thống làm lạnh: Theo dõi nhiệt độ trong kho lạnh, tủ lạnh công nghiệp.
- Công nghiệp nhẹ: Ứng dụng trong các quy trình cần đo nhiệt độ chính xác, như sản xuất thực phẩm hoặc dược phẩm.
- Môi trường khắc nghiệt: Phiên bản đặc biệt dùng trong điều kiện rung mạnh, áp suất cao, hoặc cần thay thế dễ dàng nhờ thermowell.
Thông số kỹ thuật
Measuring element | Bimetal coil |
Nominal size in mm | 50, 63, 80, 100 |
Working range | Full scale value |
Case | Model A46.11: Aluminium |
Model A46.20: Steel, galvanised | |
Model A46.30: Plastic, black | |
Dial | |
Model A46.11: | Aluminium, white, black lettering |
Models A46.20, A46.30: | Plastic, white, black lettering |
Pointer | |
Models A46.20, A46.30: | Plastic, black |
Model A46.11: | Aluminium, black |
Window | Clear non-splintering plastic |
Connection location | Back mount |
Options | ■ Other measuring ranges |
■ Special scales | |
■ Window: Instrument glass | |
■ Designs for special applications on request | |
Connection designs | |
■ With thermowell | Thermowell is removable, friction fit |
Copper alloy | |
Length l1 = 40, 60, 100 mm | |
Permissible working pressure at thermowell max. 6 bar | |
Connection | thermowell G ½ B |
Zero adjustment | At bottom of stem |
■ Clip-on design | Clip-on plate with mounting clip for pipe diameter of 1″ … 2″ |
Tham khảo catalog ở đây để biết thêm về thông số kỹ thuật chi tiết: Catalog Đồng hồ đo nhiệt độ Wika A46.
Các tính năng đặc biệt
- Đáng tin cậy và tiết kiệm chi phí.
- Kích thước danh nghĩa 50, 63, 80 và 100.
- Thang đo dao động từ -30 … +120 °C.
Liên hệ mua hàng và hỗ trợ tư vấn kỹ thuật
- CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT QBS
- MST : 0318810101
- HOTLINE : 0939 487 487
- EMAIL : info@qbsco.vn
Sản phẩm tương tự
Đồng hồ đo nhiệt độ WIKA
Máy dò nhiệt độ điện trở TR10-2
Đồng hồ đo nhiệt độ WIKA
Máy dò nhiệt độ điện trở TR10-3
Đồng hồ đo nhiệt độ WIKA
Đồng hồ đo nhiệt độ Wika TT.30
Đồng hồ đo nhiệt độ WIKA