Đồng hồ đo nhiệt độ Wika IFC
Tên sản phẩm | Đồng hồ đo nhiệt độ Wika |
Model | IFC |
Thương hiệu | Wika |
Xuất xứ | Đức |
Phân phối | Công Ty TNHH Kỹ Thuật QBS |
Xem chi tiết thông tin kỹ thuật | Catalog Đồng hồ đo nhiệt độ Wika IFC |
Mô tả
Đồng hồ đo nhiệt độ Wika IFC là một loại nhiệt kế giãn nở (expansion thermometer), sử dụng nguyên lý giãn nở chất lỏng để đo nhiệt độ cơ học, phù hợp cho các ứng dụng phổ biến trong máy móc, lạnh, thực phẩm, sưởi ấm, điều hòa không khí và thông gió. Nó có đầu dò capillary linh hoạt, dễ lắp đặt và sử dụng rộng rãi trong công nghiệp.
Ứng dụng của đồng hồ đo nhiệt độ Wika IFC
- Đo nhiệt độ trong máy móc và thiết bị công nghiệp.
- Sử dụng trong ngành lạnh (kho lạnh, hệ thống làm mát).
- Ứng dụng trong ngành thực phẩm (kiểm soát nhiệt độ chế biến, bảo quản).
- Hệ thống sưởi ấm, điều hòa không khí và thông gió (HVAC).
- Phù hợp cho môi trường cần đo nhiệt độ chính xác, dễ lắp đặt nhờ đầu dò capillary linh hoạt.
Thông số kỹ thuật
Basic information | |||||
Nominal size in mm [in] | ■ 40 [1.58] | ||||
■ 52 [2.05] | |||||
■ 60 [2.36] | |||||
■ 80 [3.15] | |||||
■ 100 [3.94] | |||||
Mounting type | ■ Panel mounting frame | ||||
■ Panel mounting with clamp | |||||
Fill fluid | ■ Xylene | ||||
■ Silicone oil | |||||
Measurement principle | |||||
Illustration of the principle | Bourdon tube system | ||||
Remote capillary | |||||
Length | Length in accordance with customer specifications (max. 5 m [16.4 ft]) | ||||
Indication accuracy | |||||
Accuracy class | Per EN 13190 | ||||
Case | ■ NS 40: ±2 % of the measuring range at a reference temperature 23 °C | ||||
■ NS ≥ 60 in accordance with EN 13190 | |||||
Measuring ranges | -100 … +400 °C [-148 … +752 °F] | ||||
Unit (scale range) | ■ °C | ||||
■ °F | |||||
■ °C/°F (dual scale) | |||||
■ °F/°C (dual scale) | |||||
Dial | |||||
Scale angle | Max. ∢°270 | ||||
Scale graduation | ■ Single scale | ||||
■ Dual scale | |||||
Scale colour | Single scale | Black, white | |||
Dual scale | Red | ||||
→ Other colours on request |
Tham khảo catalog ở đây để biết thêm về thông số kỹ thuật chi tiết: Catalog Đồng hồ đo nhiệt độ Wika IFC.
Các tính năng đặc biệt
- Không điện tử, đo cơ học: Sử dụng nguyên lý giãn nở chất lỏng trong capillary, đảm bảo hoạt động độc lập với nguồn điện, an toàn và đáng tin cậy.
- Capillary linh hoạt: Cho phép đo từ xa, dễ lắp đặt ở vị trí khó tiếp cận mà không cần dây dẫn phức tạp.
- Thiết kế nhỏ gọn, bền bỉ: Kết hợp độ tin cậy cao với giá cả phải chăng, phù hợp lắp panel, tường hoặc đường ống trực tiếp.
- Phạm vi nhiệt độ rộng: Từ -100 đến +400 °C, hỗ trợ nhiều thang đo cho ứng dụng đa dạng.
- Lớp bảo vệ IP53: Chống bụi và nước văng, chịu rung tốt, tuổi thọ cao trong môi trường công nghiệp.
Liên hệ mua hàng và hỗ trợ tư vấn kỹ thuật
- CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT QBS
- MST : 0318810101
- HOTLINE : 0939 487 487
- EMAIL : info@qbsco.vn
Sản phẩm tương tự
Đồng hồ đo nhiệt độ WIKA
Đồng hồ đo nhiệt độ Wika 55
Đồng hồ đo nhiệt độ WIKA
Đồng hồ đo nhiệt độ Wika F73.100 | F73.160
Đồng hồ đo nhiệt độ WIKA
Đồng hồ đo nhiệt độ Wika TGU73.100
Đồng hồ đo nhiệt độ WIKA