Đồng hồ đo nhiệt độ Wika TG51
Tên sản phẩm | Đồng hồ đo nhiệt độ Wika |
Model | TG51 |
Thương hiệu | Wika |
Xuất xứ | Đức |
Phân phối | Công Ty TNHH Kỹ Thuật QBS |
Xem chi tiết thông tin kỹ thuật | Catalog Đồng hồ đo nhiệt độ Wika TG51 |
Đồng hồ đo nhiệt độ Wika TG51 là một loại nhiệt kế bimetal, được thiết kế đặc biệt cho các ứng dụng công nghiệp khắc nghiệt. Phiên bản “Process” (quy trình) tuân thủ tiêu chuẩn ASME B40.200 đảm bảo độ chính xác cao cấp A, chất lượng và hiệu suất. Sản phẩm có vỏ kín hermetically (chống ẩm, bụi đạt IP66/NEMA 4X), dễ đọc với mặt số chống parallax, và phù hợp cho đo lường liên tục trong môi trường công nghiệp như HVAC, hóa chất hoặc sản xuất. Nó cung cấp độ tin cậy cao, dễ lắp đặt (chân cắm dài 2.5-39 inch, mặt số 3-6 inch) và có tùy chọn reset ngoài.
Ứng dụng của đồng hồ đo nhiệt độ Wika TG51
- Công nghiệp hóa chất và hóa dầu: Đo nhiệt độ trong bồn chứa, đường ống, lò phản ứng nhờ độ bền và khả năng chống ăn mòn.
- HVAC: Giám sát nhiệt độ trong hệ thống sưởi, thông gió và điều hòa không khí.
- Sản xuất và chế biến: Đảm bảo kiểm soát nhiệt độ trong dây chuyền sản xuất thực phẩm, dược phẩm, hoặc các ngành công nghiệp nặng.
- Dầu khí: Ứng dụng trong môi trường khắc nghiệt như giàn khoan, nhà máy lọc dầu.
- Năng lượng: Đo lường trong nhà máy điện, hệ thống lò hơi hoặc turbine.
Thông số kỹ thuật
Measuring element | Bimetal coil |
Nominal size in inch [mm] | ■ 3″ [80 mm] |
■ 5″ [127 mm] | |
Connection location | ■ Back mount (axial) |
■ Lower mount (radial) | |
Unit (scale range) | ■ °F |
■ °C | |
Option: | |
■ °F/°C (dual scale) | |
■ °C/°F (dual scale) | |
Design of Connection | ■ Standard, male thread |
■ Plain stem | |
Process connection | ■ Plain, without thread |
■ 1/4 NPT | |
■ ½ NPT | |
Accuracy class | ■ ± 1.0% full scale value per ASME B40.3 Grade A |
Stem diameter | ■ ¼” [6.35 mm]] |
Insertion length L1 | 2.5” to 24” (63.5 mm to 609.6 mm) |
Material | 304 stainless steel |
Window | Instrument glass |
■ -40 … +212 °F 1) [-40 … +100 °C] | |
Safety Glass and Polycarbonate | |
■ -40 … +160 °F ¹) [-40 … +70 °C] | |
Damping | ■ Inert gel to minimize pointer oscillation |
Dial | ■ White aluminum, dished, with black outer scale and red inner scale |
Pointer | ■ Black aluminum |
Ranges | ■ From -100 oF [70 °C] to 1000 °F [540 °C] |
Overtemperature stability | ■ ≤ +500 °F (+260 °C): Temporary up to 50% of full scale |
■ > +500 °F (+260 °C) Continuous to 800 °F (+427 °C) Intermittant up to 1000 °F (+538 °C) |
Tham khảo catalog ở đây để biết thêm về thông số kỹ thuật chi tiết: Catalog Đồng hồ đo nhiệt độ Wika TG51.
Các tính năng đặc biệt
- Thiết kế công nghiệp mạnh mẽ.
- Vỏ kín.
- Bảo vệ thời tiết NEMA 4X (IP66).
- Tất cả đều được làm bằng thép không gỉ 304.
Liên hệ mua hàng và hỗ trợ tư vấn kỹ thuật
- CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT QBS
- MST : 0318810101
- HOTLINE : 0939 487 487
- EMAIL : info@qbsco.vn
Sản phẩm tương tự
Đồng hồ đo nhiệt độ WIKA
Đồng hồ đo nhiệt độ Wika A52 và R52
Đồng hồ đo nhiệt độ WIKA
Đồng hồ đo nhiệt độ Wika TGU73.100
Đồng hồ đo nhiệt độ WIKA
Đồng hồ đo nhiệt độ Wika A48
Đồng hồ đo nhiệt độ WIKA