Đồng hồ đo nhiệt độ Wika TG53
Tên sản phẩm | Đồng hồ đo nhiệt độ Wika |
Model | TG53 |
Thương hiệu | Wika |
Xuất xứ | Đức |
Phân phối | Công Ty TNHH Kỹ Thuật QBS |
Xem chi tiết thông tin kỹ thuật | Catalog Đồng hồ đo nhiệt độ Wika TG53 |
Mô tả
Đồng hồ đo nhiệt độ Wika TG53 là một loại nhiệt kế bimetal (sử dụng nguyên lý hai kim loại giãn nở khác nhau để đo nhiệt độ), được thiết kế và sản xuất theo tiêu chuẩn ASME B40.200 dành cho phiên bản công nghiệp (process version). Là thiết bị đo nhiệt độ cơ học bền bỉ, chống rung mạnh, chống ăn mòn cao (IP66/NEMA 4X), phù hợp cho môi trường khắc nghiệt như hóa chất, dầu khí, năng lượng, với các tùy chọn chống rung đa dạng và chiều dài thân linh hoạt để tối ưu hóa ứng dụng.
Ứng dụng của đồng hồ đo nhiệt độ Wika TG53
- Công nghiệp nặng: Đo nhiệt độ trong môi trường khắc nghiệt như nhà máy hóa chất, dầu khí, lọc dầu.
- Năng lượng: Giám sát nhiệt độ trong nhà máy điện, hệ thống sưởi, làm mát.
- Thực phẩm và dược phẩm: Ứng dụng trong các quy trình yêu cầu vệ sinh, chống ăn mòn.
- HVAC: Kiểm soát nhiệt độ trong hệ thống điều hòa không khí, lò sưởi.
- Môi trường rung động cao: Phù hợp nhờ thiết kế chống rung và độ bền cơ học.
Thông số kỹ thuật
Standard | ASME B40.200 |
Nominal size | ■ 3″ [80 mm] |
■ 4″ [100 mm] | |
■ 5″ [127 mm] | |
■ 6″ [160 mm] | |
Window | ■ Instrument glass |
■ Laminated safety glass | |
■ Polycarbonate (shatterproof) | |
Connection location | ■ Back mount (axial) |
■ Lower mount (radial) | |
■ Back mount, adjustable stem and dial | |
Connection design | → For drawings, see page 7 |
S | Standard (male threaded connection) |
1 | Plain stem (without thread) |
2 | Male nut |
3 | Union nut |
4 | Compression fitting (sliding on stem) |
4.1 | Compression fitting with support tube sliding on stem |
Versions | ■ Standard version |
■ Oil- and grease-free version | |
■ Silicone-oil-less version | |
“Adjustable stem and dial” case version | Swivelling 90° and rotatable 360° |
Dampening, case filling | ■ Without |
■ With silicone oil case filling, up to max. 482 °F [250 °C] (at the probe) | |
■ Damped bearing bushing (with inert gel) | |
Material (in contact with the environment) | |
Case, ring | ■ Stainless steel 304 |
■ Stainless steel 316 | |
Elbow behind the case (only with lower mount) | ■ Stainless steel 304 |
■ Stainless steel 316 | |
Articulated joint (“adjustable stem and dial”) | ■ Stainless steel 304 |
■ Stainless steel 316 |
Tham khảo catalog ở đây để biết thêm về thông số kỹ thuật chi tiết: Catalog Đồng hồ đo nhiệt độ Wika TG53.
Các tính năng đặc biệt
- Vỏ hộp chắc chắn, kín khí.
- Độ chính xác: ±1% giá trị toàn thang đo ASME B40.200 (cấp A).
- Thiết lập lại bên ngoài để điều chỉnh nhiệt độ tham chiếu.
- Mặt số hình đĩa (chống thị sai) giúp dễ đọc.
- Phiên bản thân và mặt số có thể điều chỉnh cho phép kết nối quy trình tối ưu.
Liên hệ mua hàng và hỗ trợ tư vấn kỹ thuật
- CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT QBS
MST : 0318810101
HOTLINE : 0939 487 487
EMAIL : info@qbsco.vn
Sản phẩm tương tự
Đồng hồ đo nhiệt độ WIKA
Đồng hồ đo nhiệt độ Wika TT.52
Đồng hồ đo nhiệt độ WIKA
Đồng hồ đo nhiệt độ Wika 55
Đồng hồ đo nhiệt độ WIKA
Đồng hồ đo nhiệt độ Wika A52
Đồng hồ đo nhiệt độ WIKA