Đồng hồ đo nhiệt độ Wika TG58SA
Tên sản phẩm | Đồng hồ đo nhiệt độ Wika |
Model | TG58SA |
Thương hiệu | Wika |
Xuất xứ | Đức |
Phân phối | Công Ty TNHH Kỹ Thuật QBS |
Xem chi tiết thông tin kỹ thuật | Catalog Đồng hồ đo nhiệt độ Wika TG58SA |
Mô tả
Đồng hồ đo nhiệt độ Wika TG58SA là nhiệt kế bimetal, thiết kế chuyên biệt cho ứng dụng vệ sinh (sanitary applications) trong ngành thực phẩm, dược phẩm và công nghệ sinh học. Nó sử dụng cuộn bimetal cơ học để đo nhiệt độ chính xác (±1% FS), kết nối không khe hở (như Tri-Clamp®), chịu nhiệt cao cho SIP/CIP, tuân thủ tiêu chuẩn 3-A và ASME BPE, đảm bảo vệ sinh và dễ vệ sinh.
Ứng dụng của đồng hồ đo nhiệt độ Wika TG58SA
- Đo nhiệt độ vệ sinh trong các ứng dụng vệ sinh cho ngành công nghiệp thực phẩm cũng như ngành công nghiệp công nghệ sinh học và dược phẩm.
- Hiển thị nhiệt độ cơ học trên đường ống, bộ trao đổi nhiệt, lò phản ứng sinh học, bể chứa và bình chứa di động.
- Hiển thị nhiệt độ trong quá trình vệ sinh và khử trùng.
Thông số kỹ thuật
Standard | EN 13190 or ASME B40.200 |
Nominal size (NS) in mm [“] | ■ 63 [2.5] |
■ 80 [3] | |
■ 100 [4] | |
■ 130 [6] | |
Window | ■ UV-resistant polycarbonate (shatterproof) |
■ Instrument glass | |
Connection location | ■ Back mount (axial) |
■ Lower mount (radial) | |
Damping, case filling | ■ Without |
■ FDA-approved silicone oil (see 21 CFR 173.340 and 177.1210) | |
Material (in contact with the environment) | |
Case, ring | Stainless steel 304 |
Elbow behind the case (only with lower mount) | Stainless steel 304 |
Wetted parts | Stainless steel 1.4404 (316L): UNS S31603; welding filler: 1.4576 (318L): UNS S31803 |
Material | |
Surface finish quality | ■ Ra ≤ 0.51 μm [20 μin] per ASME BPE SF1 |
■ Ra ≤ 0.38 μm [15 μin], electropolished, per ASME BPE SF4 | |
Type of measurement principle | Bimetal coil |
→ See technical information IN 00.07 | |
Nominal effective range | |
Constant loading (1 year) | Measuring range (EN 13190) |
After the specified constant loading, a calibration is recommended | |
Accuracy | ■ Class 1 per EN 13190 |
■ Grade A per ASME B40.200 |
Tham khảo catalog ở đây để biết thêm về thông số kỹ thuật chi tiết: Catalog Đồng hồ đo nhiệt độ Wika TG58SA.
Các tính năng đặc biệt
- An toàn nhờ màn hình hiển thị nhiệt độ cơ học.
- Dễ dàng vệ sinh nhờ vỏ và các bộ phận tiếp xúc với nước trong thiết kế hợp vệ sinh.
- Thiết lập điểm không dễ dàng.
- Khả năng chống quá nhiệt cao.
Liên hệ mua hàng và hỗ trợ tư vấn kỹ thuật
- CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT QBS
- MST : 0318810101
- HOTLINE : 0939 487 487
- EMAIL : info@qbsco.vn
Sản phẩm tương tự
Đồng hồ đo nhiệt độ WIKA
Đồng hồ đo nhiệt độ Wika 73
Đồng hồ đo nhiệt độ WIKA
Đồng hồ đo nhiệt độ Wika A52
Đồng hồ đo nhiệt độ WIKA
Đồng hồ đo nhiệt độ Wika TT.50
Đồng hồ đo nhiệt độ WIKA