Đồng hồ đo nhiệt độ Wika TI.20
Tên sản phẩm | Đồng hồ đo nhiệt độ Wika |
Model | TI.20 |
Thương hiệu | Wika |
Xuất xứ | Đức |
Phân phối | Công Ty TNHH Kỹ Thuật QBS |
Xem chi tiết thông tin kỹ thuật | Catalog Đồng hồ đo nhiệt độ Wika TI.20 |
Mô tả
Đồng hồ đo nhiệt độ Wika TI.20 là đồng hồ đo nhiệt độ bimetal (hai kim loại) công nghiệp cấp cao, với cấu tạo toàn bộ thép không gỉ, mặt số 2 inch (50,8 mm), kết nối phía sau. Sản phẩm dùng để đo nhiệt độ trong môi trường khắc nghiệt như hóa chất, dầu khí, năng lượng, nước thải, với phạm vi từ -70°C đến +540°C và độ chính xác ±1% giá trị toàn thang.
Ứng dụng của đồng hồ đo nhiệt độ Wika TI.20
- Hóa chất và hóa dầu: Đo nhiệt độ trong bồn chứa, đường ống, lò phản ứng.
- Dầu khí: Giám sát nhiệt độ trong giàn khoan, nhà máy lọc dầu.
- Năng lượng: Kiểm tra nhiệt độ trong nhà máy điện, lò hơi.
- Xử lý nước thải: Đo nhiệt độ trong hệ thống xử lý.
- Công nghiệp thực phẩm: Đảm bảo nhiệt độ trong quá trình chế biến.
Thông số kỹ thuật
Size | 2” (50.8 mm) – Type TI.20 |
Accuracy | + 1.0% full scale value per ASME B40.3 Grade A |
Min./Max. Ranges | From -100 oF (-70 oC) to +1000 oF (+540 oC) |
From -50 oC to +550 oC (as single scale) | |
Reference table on page 2 | |
Working Range | |
Steady: | full scale value |
Short time: | 110% of full scale value |
Over/Under Range Protection | |
< +500 oF (+260 oC): | Temporary up to 50% of full scale |
> +500 oF (+260 oC): | Continuous to 800 oF (+427 oC) |
Intermittant up to 1000 oF (+538 oC) | |
Connection | Material: 304 stainless steel |
Center back mount (CBM) | |
1/4” NPT | |
Stem | Material: 304 stainless steel |
Diameter: ¼” (6.35 mm) | |
Length: 2½” to 24” (63.5 mm to 609.6 mm) | |
Measuring Element | Bi-metal helix |
Case | Material: 304 stainless steel; hermetically sealed per ASME B40.3 standard |
Dial | White aluminum, dished, with black markings |
Pointer | Black aluminum |
Standard Scales | Single: Fahrenheit or Celsius |
Dual: Fahrenheit (outer) and Celsius (inner) | |
Window | Flat instrument glass |
Weight | 5 oz. (142 g), 2” (50 mm) dial; |
Add 1 oz. (28 g) for every 2” (50 mm) of stem length | |
Dampening | Inert gel to minimize pointer oscillation |
Order Options (min. order may apply) | Special scales and dial markings; Acrylic windows |
Calibration certification traceable to NIST | |
Warranty | Limited one year warranty as stated in WIKA’s Terms & Conditions of Sale |
Tham khảo catalog ở đây để biết thêm về thông số kỹ thuật chi tiết: Catalog Đồng hồ đo nhiệt độ Wika TI.20.
Các tính năng đặc biệt
- Kết nối lại mà không cần thiết lập lại bên ngoài.
- Thiết kế công nghiệp mạnh mẽ.
- Toàn bộ kết cấu bằng thép không gỉ.
- Có sẵn sự chấp thuận của NSF.
Liên hệ mua hàng và hỗ trợ tư vấn kỹ thuật
- CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT QBS
- MST : 0318810101
- HOTLINE : 0939 487 487
- EMAIL : info@qbsco.vn
Sản phẩm tương tự
Đồng hồ đo nhiệt độ WIKA
Đồng hồ đo nhiệt độ Wika TI.ST
Đồng hồ đo nhiệt độ WIKA
Đồng hồ đo nhiệt độ Wika TI.1005
Đồng hồ đo nhiệt độ WIKA
Đồng hồ đo nhiệt độ Wika TG58SA
Đồng hồ đo nhiệt độ WIKA