DOSIMAG 5 BH – LƯU LƯỢNG ĐIỆN TỪ

Tên sản phẩmDOSIMAG 5 BH – LƯU LƯỢNG ĐIỆN TỪ 
Model5BH
Thương hiệuEndress+Hauser
Xuất xứĐức
Phân phốiCông Ty TNHH Kỹ Thuật QBS
Xem chi tiết thông số kỹ thuậtCatalog Dosimag 5 BH – Lưu lượng điện từ
Danh mục: Thương hiệu:

Dosimag 5 BH là lưu lượng kế điện từ nhỏ gọn của Endress+Hauser, được thiết kế cho các ứng dụng chiết rót và đóng chai chất lỏng dẫn điện trong ngành thực phẩm, đồ uống và khoa học đời sống. Với ba phiên bản điện tử (xung, IO-Link, Modbus RTU), thiết bị đo thể tích trực tiếp, tối ưu cho không gian hạn chế, đảm bảo độ chính xác cao và tuân thủ các tiêu chuẩn vệ sinh (EHEDG, 3-A).

THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA DOSIMAG 5 BH

SpecificationValue
Nominal Diameter RangeDN 4 to 25 (¹⁄₈” to 1″)
Wetted MaterialsLiner: PFA; Electrodes: 1.4435 (316L), Alloy C22 (2.4602 / UNS N06022), Tantalum, Platinum
Measured VariablesVolumetric flow, Temperature (DN15–26)
Maximum Measuring Error±0.25% or ±1 to 4 m/s (3.3 to 13 ft/s)
Measuring Range0.14 to 1.66 L/s (0.035 to 0.44 gal/s)
Maximum Process Pressure16 bar
Medium Temperature RangeEPDM: –20 to +130 °C (–4 to +266 °F) Silicone: –20 to +130 °C (–4 to +266 °F) Viton: 0 to +150 °C (+32 to +302 °F)
Ambient Temperature Range–40 to +60 °C (–40 to +140 °F)
Sensor Housing Material1.4308 (304)
Transmitter Housing Material1.4308 (304)
Protection ClassIP66/67, Type 4X enclosure
Display/OperationNo local configuration possible; operation via configuration tools
OutputsPulse/Frequency/Switch output (passive)
InputsNone
Digital CommunicationModbus RS485, IO-Link
Power SupplyDC 20 to 30 V
Hazardous Area ApprovalsATEX, IECEx, UL, UK Ex
Product SafetyCE
Measurement Approvals & CertificationsCalibration performed in accredited calibration facilities (ISO/IEC 17025); NTEP
Material CertificateMaterial 3.1
Hygienic Certificates & Approvals3-A, EHEDG, FDA-compliant sealing

ỨNG DỤNG THỰC TẾ 

  • Chiết rót và đóng chai trong sản xuất thực phẩm, đồ uống (sữa, nước giải khát, bia).
  • Ứng dụng vệ sinh trong dược phẩm, khoa học đời sống (sản xuất thuốc, sinh học).
  • Phù hợp cho máy chiết rót tđộng trong không gian hạn chế.

CÁCH LẮP ĐẶT VÀ VẬN HÀNH 

*Lắp đặt:

  • Đặt trong đường ống thẳng (5D trước, 2D sau), sử dụng kết nối vệ sinh (Tri-Clamp, DIN 11851).
  • Thiết kế nhỏ gọn phù hợp không gian hẹp, vật liệu đạt chuẩn CIP/SIP.
  • Kết nối nguồn (20-30VDC) và tín hiệu xung/IO-Link/Modbus RTU với cáp chống nhiễu.
  • Kiểm tra độ kín và tín hiệu qua giao diện tích hợp.

*Vận hành:

  • Cấu hình chiết rót qua xung/IO-Link/Modbus, hỗ trợ Dynamic Drip Correction (phiên bản Modbus).
  • Giám sát thời gian thực, truy cập dữ liệu qua IO-Link hoặc Modbus RTU.
  • Bảo trì định kỳ, vệ sinh CIP/SIP, tự động phục hồi dữ liệu để bảo dưỡng.

ƯU ĐIỂM, NHƯỢC ĐIỂM 

*Ưu điểm:

  • Đo thể tích chính xác, khả năng lặp lại cao, không phụ thuộc áp suất/độ nhớt.
  • Thiết kế nhỏ gọn, phù hợp không gian hạn chế, đạt chuẩn EHEDG, 3-A, IP69.
  • Tích hợp xung/IO-Link/Modbus, hỗ trợ dữ liệu thời gian thực, bảo trì dđoán.
  • Chức năng phân lô tích hợp, vệ sinh CIP/SIP dễ dàng, bảo trì tối thiểu.

*Nhược điểm:

  • Chỉ đo chất lỏng dẫn điện, không phù hợp với dầu hoặc chất không dẫn điện.
  • Chi phí cao hơn cho phiên bản IO-Link hoặc Modbus RTU.
  • Yêu cầu kỹ thuật cao đđảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh khi lắp đặt.
  • Hiệu suất có thể giảm nếu chất lỏng chứa cặn rắn lớn.

TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ BÁO GIÁ