Dosimag 5 BH là lưu lượng kế điện từ nhỏ gọn của Endress+Hauser, được thiết kế cho các ứng dụng chiết rót và đóng chai chất lỏng dẫn điện trong ngành thực phẩm, đồ uống và khoa học đời sống. Với ba phiên bản điện tử (xung, IO-Link, Modbus RTU), thiết bị đo thể tích trực tiếp, tối ưu cho không gian hạn chế, đảm bảo độ chính xác cao và tuân thủ các tiêu chuẩn vệ sinh (EHEDG, 3-A).
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA DOSIMAG 5 BH
Specification | Value |
Nominal Diameter Range | DN 4 to 25 (¹⁄₈” to 1″) |
Wetted Materials | Liner: PFA; Electrodes: 1.4435 (316L), Alloy C22 (2.4602 / UNS N06022), Tantalum, Platinum |
Measured Variables | Volumetric flow, Temperature (DN15–26) |
Maximum Measuring Error | ±0.25% or ±1 to 4 m/s (3.3 to 13 ft/s) |
Measuring Range | 0.14 to 1.66 L/s (0.035 to 0.44 gal/s) |
Maximum Process Pressure | 16 bar |
Medium Temperature Range | EPDM: –20 to +130 °C (–4 to +266 °F) Silicone: –20 to +130 °C (–4 to +266 °F) Viton: 0 to +150 °C (+32 to +302 °F) |
Ambient Temperature Range | –40 to +60 °C (–40 to +140 °F) |
Sensor Housing Material | 1.4308 (304) |
Transmitter Housing Material | 1.4308 (304) |
Protection Class | IP66/67, Type 4X enclosure |
Display/Operation | No local configuration possible; operation via configuration tools |
Outputs | Pulse/Frequency/Switch output (passive) |
Inputs | None |
Digital Communication | Modbus RS485, IO-Link |
Power Supply | DC 20 to 30 V |
Hazardous Area Approvals | ATEX, IECEx, UL, UK Ex |
Product Safety | CE |
Measurement Approvals & Certifications | Calibration performed in accredited calibration facilities (ISO/IEC 17025); NTEP |
Material Certificate | Material 3.1 |
Hygienic Certificates & Approvals | 3-A, EHEDG, FDA-compliant sealing |
ỨNG DỤNG THỰC TẾ
- Chiết rót và đóng chai trong sản xuất thực phẩm, đồ uống (sữa, nước giải khát, bia).
- Ứng dụng vệ sinh trong dược phẩm, khoa học đời sống (sản xuất thuốc, sinh học).
- Phù hợp cho máy chiết rót tự động trong không gian hạn chế.
CÁCH LẮP ĐẶT VÀ VẬN HÀNH
*Lắp đặt:
- Đặt trong đường ống thẳng (5D trước, 2D sau), sử dụng kết nối vệ sinh (Tri-Clamp, DIN 11851).
- Thiết kế nhỏ gọn phù hợp không gian hẹp, vật liệu đạt chuẩn CIP/SIP.
- Kết nối nguồn (20-30VDC) và tín hiệu xung/IO-Link/Modbus RTU với cáp chống nhiễu.
- Kiểm tra độ kín và tín hiệu qua giao diện tích hợp.
*Vận hành:
- Cấu hình chiết rót qua xung/IO-Link/Modbus, hỗ trợ Dynamic Drip Correction (phiên bản Modbus).
- Giám sát thời gian thực, truy cập dữ liệu qua IO-Link hoặc Modbus RTU.
- Bảo trì định kỳ, vệ sinh CIP/SIP, tự động phục hồi dữ liệu để bảo dưỡng.
ƯU ĐIỂM, NHƯỢC ĐIỂM
*Ưu điểm:
- Đo thể tích chính xác, khả năng lặp lại cao, không phụ thuộc áp suất/độ nhớt.
- Thiết kế nhỏ gọn, phù hợp không gian hạn chế, đạt chuẩn EHEDG, 3-A, IP69.
- Tích hợp xung/IO-Link/Modbus, hỗ trợ dữ liệu thời gian thực, bảo trì dự đoán.
- Chức năng phân lô tích hợp, vệ sinh CIP/SIP dễ dàng, bảo trì tối thiểu.
*Nhược điểm:
- Chỉ đo chất lỏng dẫn điện, không phù hợp với dầu hoặc chất không dẫn điện.
- Chi phí cao hơn cho phiên bản IO-Link hoặc Modbus RTU.
- Yêu cầu kỹ thuật cao để đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh khi lắp đặt.
- Hiệu suất có thể giảm nếu chất lỏng chứa cặn rắn lớn.
TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ BÁO GIÁ
- Mua thiết bị đo lường tại:
- CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT QBS
- Mã số thuế : 0318810101
- Địa chỉ :Số 56-58, KV4, KDC Tân Nhã Vinh, P. Thới An, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam
- Email : info@qbsco.vn
- Hotline: 0939 487 487
- Website: vdico.vn và qbsco.vn