PROMAG W 400 – LƯU LƯỢNG KẾ ĐIỆN TỪ

Tên sản phẩmLƯU LƯỢNG KẾ ĐIỆN TỪ PROMAG W 400
ModelW 400
Thương hiệuEndress+Hauser
Xuất xứĐức
Phân phốiCông Ty TNHH Kỹ Thuật QBS
Xem chi tiết thông số kỹ thuậtCatalog Lưu lượng kế điện Promag W 400
Danh mục: Thương hiệu:

Promag W 400 là lưu lượng kế điện từ cao cấp của Endress+Hauser, lý tưởng cho đo lường nước uống, nước sinh hoạt và nước thải công nghiệp/đô thị. Với thiết kế nhỏ gọn hoặc từ xa, bộ truyền tín hiệu đa năng và công nghệ Heartbeat, thiết bị đảm bảo độ chính xác, tích hợp dễ dàng và tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế về nước uống và chuyển giao quyền giám hộ.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA PROMAG W 400

ParameterSpecification
Size RangeDN 25 to 3000 (1″ to 120″)
Measured VariablesVolume flow, Conductivity, Mass flow
Accuracy±0.5% or ±1 mm/s (standard) ±0.2% or ±2 mm/s (optional)
Flow Range0.5 m³/h to 263,000 m³/h
Max PressurePN 40, Class 300, 20K
Liner MaterialsHard rubber, Polyurethane, PTFE
Electrode Materials316L, Alloy C22, Tantalum
Medium Temp. Range–20 °C to +90 °C (depends on liner)
Ambient Temp. Range–20 °C to +60 °C
Output Signals4–20 mA HART, Pulse, Frequency, Switch
CommunicationHART, PROFIBUS DP, Modbus RS485, EtherNet/IP
Power SupplyAC 100–240 V / AC/DC 24 V
Protection RatingIP66/67 (standard), IP68 (optional)
ApprovalscCSAus, CRN, NSF 61, WRAS, ISO/IEC 17025

ỨNG DỤNG THỰC TẾ 

  • Đo lưu lượng nước uống, nước sinh hoạt trong hệ thống cấp nước.
  • Quản lý nước thải công nghiệp và đô thị trong các nhà máy xử lý.
  • Ứng dụng chuyển giao quyền giám hộ theo tiêu chuẩn MI-001/OIML R49.

CÁCH LẮP ĐẶT VÀ VẬN HÀNH 

*Lắp đặt:

  • Đặt trong đường ống thẳng (5D trước, 2D sau), sử dụng kết nối mặt bích.
  • Phù hợp lắp dưới đất/nước nhờ bảo vệ IP68 và vỏ polycarbonate/nhôm chống ăn mòn.
  • Kết nối nguồn (20-30VDC) và tín hiệu HART/WLAN, dùng cáp chống nhiễu.
  • Kiểm tra độ kín và tín hiệu qua công nghệ Heartbeat.

*Vận hành:

  • Cấu hình lưu lượng qua màn hình hoặc WLAN, tích hợp bộ ghi dữ liệu.
  • Giám sát thời gian thực, Heartbeat tự chẩn đoán lỗi.
  • Bảo trì định kỳ, xác minh hiệu suất qua Heartbeat, không cần tháo thiết bị.

ƯU ĐIỂM, NHƯỢC ĐIỂM

*Ưu điểm:

  • Đo chính xác, không phụ thuộc áp suất, độ nhớt; đạt chuẩn MI-001/OIML R49.
  • Thiết kế linh hoạt (nhỏ gọn/từ xa), vỏ IP68 chống ăn mòn, phù hợp môi trường khắc nghiệt.
  • Tích hợp HART/WLAN, bộ ghi dữ liệu, Heartbeat đảm bảo an toàn, bảo trì dễ.
  • Tiết kiệm chi phí nhờ bộ truyền tín hiệu đa năng, không mất áp suất.

*Nhược điểm:

  • Chi phí ban đầu cao, đặc biệt với phiên bản từ xa.
  • Yêu cầu kỹ thuật cao khi lắp đặt đđảm bảo độ chính xác.
  • Không đo được chất lỏng không dẫn điện (như dầu).
  • Hiệu suất có thể giảm nếu nước thải chứa cặn rắn lớn.

TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ BÁO GIÁ