MẶT BÍCH DIN PN16

Tên sản phẩmMặt bích DIN PN16
Kích thướcDN10 (3/8 inch) đến DN2000 (80 inch)
Vật liệuThép cacbon (ASTM A105, A234 WPB, S235, S275), thép hợp kim (ASTM A182 F5/F9)
Xuất xứTrung Quốc
Phân phốiCông Ty TNHH Kỹ Thuật QBS

Mặt bích DIN PN16 là một phụ kiện đường ống quan trọng. Được thiết kế để kết nối các đoạn ống, van hoặc thiết bị trong hệ thống đường ống, đảm bảo liên kết chắc chắn và dễ tháo lắp. Được chế tạo từ thép cacbon hoặc thép hợp kim chất lượng cao. Mặt bích DIN PN16 mang lại độ bền cơ học vượt trội, khả năng chịu áp suất cao và độ ổn định trong các điều kiện vận hành khắc nghiệt. Sản phẩm phù hợp với nhiều ứng dụng trong các hệ thống công nghiệp, dân dụng và hóa chất, từ cấp thoát nước, khí nén đến các ngành dầu khí, hóa chất và phòng cháy chữa cháy. Tuân theo tiêu chuẩn DIN (Deutsches Institut für Normung). Mặt bích DIN PN16 là lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống áp suất trung bình. Đảm bảo hiệu suất, độ an toàn và dễ dàng bảo trì.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT MẶT BÍCH DIN PN16

Mặt bích thép DIN PN16 được sản xuất theo tiêu chuẩn DIN. Đáp ứng nhu cầu đa dạng của các hệ thống đường ống:

  • Vật liệu: Thép cacbon (ASTM A105, A234 WPB, S235, S275), thép hợp kim (ASTM A182 F5/F9) hoặc thép mạ kẽm (tùy theo yêu cầu môi trường sử dụng).
  • Kích thước: Từ DN10 (3/8 inch) đến DN2000 (80 inch). Phù hợp với các hệ thống công nghiệp và dân dụng.
  • Áp suất chịu đựng: Định mức PN16 (tương đương 16 bar hoặc 232 PSI), chịu nhiệt độ từ -29°C đến 425°C.
  • Tiêu chuẩn sản xuất: DIN 2576 (Slip-On), DIN 2633 (Weld Neck), DIN 2527 (Blind), ASME B16.5, BS 4504, đảm bảo chất lượng quốc tế.
  • Bề mặt: Sơn chống gỉ, mạ kẽm hoặc phủ epoxy, tăng cường khả năng chống ăn mòn.
  • Trọng lượng: Tùy kích thước, từ 0.4kg đến 1200kg mỗi chiếc.
  • Các thông số này có thể được tùy chỉnh theo yêu cầu cụ thể. Giúp tối ưu hóa hiệu suất và tuổi thọ của sản phẩm trong các hệ thống khác nhau.

CẤU TẠO MẶT BÍCH DIN PN16

Mặt bích thép DIN PN16 được thiết kế với cấu trúc chắc chắn. Đảm bảo khả năng kết nối đường ống hoặc thiết bị một cách hiệu quả:

  • Thân mặt bích: Phần chính có dạng hình tròn dẹt, được đúc hoặc rèn từ thép. Có các lỗ bu-lông để cố định kết nối với mặt bích khác hoặc thiết bị.
  • Miệng kết nối: Bề mặt tiếp xúc với ống hoặc thiết bị. Có thể là dạng hàn (weld neck, slip-on), ren hoặc lỏng, tùy thuộc vào loại mặt bích.
  • Lớp bảo vệ bề mặt: Lớp sơn chống gỉ, mạ kẽm hoặc phủ epoxy, với độ dày từ 5mm đến 50mm, chịu được áp lực và tác động môi trường.
  • Cấu trúc nội bộ: Bề mặt bên trong nhẵn mịn (đối với mặt bích rỗng). Giảm ma sát và áp suất mất mát, đảm bảo dòng chảy thông suốt.
  • Cấu tạo này giúp mặt bích thép DIN PN16 hoạt động ổn định trong các môi trường như dầu khí, hóa chất hoặc hơi nước, với độ bền cao và chi phí bảo trì thấp.

PHÂN LOẠI

Mặt bích thép DIN PN16 được phân loại dựa trên thiết kế, vật liệu và ứng dụng, phù hợp với từng hệ thống cụ thể:

  • Mặt bích Slip-On DIN PN16: Trượt lên đầu ống và được hàn ở cả mặt trong và ngoài. Phù hợp cho các hệ thống áp suất trung bình như cấp nước hoặc khí nén. Ví dụ: “DIN PN16 Slip-On Flange DN50 A105”.
  • Mặt bích hàn cổ DIN PN16: Có cổ hàn dài, dùng cho các hệ thống yêu cầu kết nối chắc chắn và ổn định, như dầu khí hoặc hóa chất. Ví dụ: “DIN PN16 Weld Neck Flange DN80 A234 WPB”.
  • Mặt bích mù DIN PN16: Không có lỗ ở giữa, dùng để bít kín đầu ống hoặc thiết bị. Phù hợp cho việc đóng hệ thống hoặc kiểm tra áp suất. Ví dụ: “DIN PN16 Blind Flange DN100 S235”.
  • Mặt bích ren DIN PN16: Có ren trong, dùng cho các hệ thống ống nhỏ hoặc áp suất trung bình, dễ tháo lắp. Ví dụ: “DIN PN16 Threaded Flange 1/2 inch A105”.
  • Mặt bích lỏng DIN PN16: Dễ tháo lắp, thường dùng trong các hệ thống cần bảo trì thường xuyên, kết hợp với stub end. Ví dụ: “DIN PN16 Lap Joint Flange DN50 S275”.
  • Mặt bích thép cacbon: Sử dụng vật liệu ASTM A105, A234 WPB, S235, S275. Phù hợp cho các hệ thống cấp thoát nước hoặc phòng cháy chữa cháy.
  • Mặt bích thép hợp kim: Sử dụng vật liệu ASTM A182 F5/F9. Lý tưởng cho các hệ thống nhiệt độ cao hoặc môi trường khắc nghiệt hơn như dầu khí.

HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG

Để sử dụng mặt bích thép DIN PN16 hiệu quả và an toàn, hãy tuân thủ các bước sau:

Chuẩn bị: Kiểm tra kích thước, vật liệu và áp suất định mức của mặt bích phù hợp với đường ống hoặc thiết bị hiện tại. Đảm bảo bề mặt kết nối sạch sẽ, không có bụi bẩn, dầu mỡ hoặc gỉ sét.

Lắp đặt:

  • Với mặt bích hàn cổ hoặc Slip-On: Sử dụng máy hàn TIG hoặc MIG. Đảm bảo mối hàn đều và kiểm tra bằng áp suất thử nghiệm.
  • Với mặt bích ren: Vặn ren chặt bằng dụng cụ chuyên dụng. Sử dụng băng keo PTFE hoặc chất làm kín ren để chống rò rỉ.
  • Với mặt bích lỏng hoặc rỗng: Sử dụng bu-lông và đệm kín (gasket) để cố định, siết chặt đều các bu-lông theo thứ tự chéo.

Vận hành: Bật hệ thống dần dần để tránh sốc áp suất. Theo dõi kết nối để phát hiện rò rỉ sớm.

Bảo dưỡng: Vệ sinh định kỳ bằng nước sạch hoặc hóa chất trung tính. Kiểm tra tình trạng ăn mòn và lớp phủ bề mặt hàng năm, đặc biệt trong môi trường ẩm hoặc hóa chất. Thay thế đệm kín nếu cần.

Lưu ý an toàn: Sử dụng thiết bị bảo hộ khi lắp đặt. Không vượt quá áp suất và nhiệt độ quy định (PN16) để tránh hư hỏng hoặc tai nạn. Nếu gặp vấn đề, hãy liên hệ nhà cung cấp để được hỗ trợ kỹ thuật chuyên sâu. Sử dụng đúng cách sẽ giúp mặt bích thép DIN PN16 duy trì hiệu suất lâu dài. Tiết kiệm chi phí vận hành cho hệ thống của bạn.

TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ BÁO GIÁ  

  • CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT QBS
  • Mã số thuế : 0318810101
  • Địa chỉ :Số 56-58, KV4, KDC Tân Nhã Vinh, P. Thới An, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam
  • Email : info@qbsco.vn
  • Hotline: 0939 487 487
  • Website: vdico.vn qbsco.vn