Mặt bích DIN PN40 là một phụ kiện đường ống quan trọng. Được thiết kế để kết nối các đoạn ống, van hoặc thiết bị trong hệ thống đường ống. Đảm bảo liên kết chắc chắn và chịu được áp suất cao. Được chế tạo từ thép cacbon (Carbon Steel, SS400, Q235, A105) hoặc thép không gỉ (F304/L, F316/L), mặt bích DIN PN40 mang lại độ bền cơ học vượt trội. Khả năng chống ăn mòn tốt và độ ổn định trong các điều kiện vận hành khắc nghiệt. Sản phẩm phù hợp với nhiều ứng dụng trong các hệ thống công nghiệp, hóa chất và năng lượng, từ dầu khí, hóa chất, hơi nước đến các hệ thống phòng cháy chữa cháy. Tuân theo tiêu chuẩn DIN (Deutsches Institut für Normung). Mặt bích DIN PN40 là lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống áp suất cao, đảm bảo hiệu suất, độ an toàn và dễ dàng bảo trì.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MẶT BÍCH DIN PN40
Mặt bích thép DIN PN40 được sản xuất theo tiêu chuẩn DIN. Đáp ứng nhu cầu đa dạng của các hệ thống đường ống:
- Vật liệu: Thép cacbon (Carbon Steel, SS400, Q235, A105), thép không gỉ (F304/L, F316/L), tùy thuộc vào yêu cầu môi trường sử dụng.
- Kích thước: Từ DN10 (3/8 inch) đến DN2000 (80 inch). Phù hợp với các hệ thống công nghiệp và dân dụng.
- Áp suất chịu đựng: Định mức PN40 (tương đương 40 bar hoặc 580 PSI). Chịu nhiệt độ từ -29°C đến 450°C (thép cacbon) hoặc -196°C đến 800°C (thép không gỉ).
- Tiêu chuẩn sản xuất: DIN 2576 (Slip-On), DIN 2635 (Weld Neck), DIN 2527 (Blind), ASME B16.5, BS 4504, đảm bảo chất lượng quốc tế.
- Bề mặt: Sơn chống gỉ, mạ kẽm (đối với thép cacbon) hoặc đánh bóng (đối với thép không gỉ), tăng cường khả năng chống ăn mòn.
- Trọng lượng: Tùy kích thước, từ 0.5kg đến 2000kg mỗi chiếc.
- Các thông số này có thể được tùy chỉnh theo yêu cầu cụ thể. Giúp tối ưu hóa hiệu suất và tuổi thọ của sản phẩm trong các hệ thống khác nhau.
CẤU TẠO MẶT BÍCH DIN PN40
Mặt bích thép DIN PN40 được thiết kế với cấu trúc chắc chắn. Đảm bảo khả năng kết nối đường ống hoặc thiết bị một cách hiệu quả:
- Thân mặt bích: Phần chính có dạng hình tròn dẹt, được đúc hoặc rèn từ thép. Có các lỗ bu-lông để cố định kết nối với mặt bích khác hoặc thiết bị.
- Miệng kết nối: Bề mặt tiếp xúc với ống hoặc thiết bị. Có thể là dạng hàn (weld neck, slip-on), ren hoặc lỏng, tùy thuộc vào loại mặt bích.
- Lớp bảo vệ bề mặt: Lớp sơn chống gỉ, mạ kẽm (cho Carbon Steel, SS400, Q235, A105) hoặc đánh bóng (cho F304/L, F316/L), với độ dày từ 5mm đến 60mm, chịu được áp lực cao và tác động môi trường.
- Cấu trúc nội bộ: Bề mặt bên trong nhẵn mịn (đối với mặt bích rỗng). Giảm ma sát và áp suất mất mát, đảm bảo dòng chảy thông suốt.
- Cấu tạo này giúp mặt bích thép DIN PN40 hoạt động ổn định trong các môi trường khắc nghiệt. Như dầu khí, hóa chất hoặc hơi nước, với độ bền cao và chi phí bảo trì thấp.
PHÂN LOẠI
Mặt bích thép DIN PN40 được phân loại dựa trên thiết kế, vật liệu và ứng dụng, phù hợp với từng hệ thống cụ thể:
- Mặt bích Slip-On DIN PN40: Trượt lên đầu ống và được hàn ở cả mặt trong và ngoài, phù hợp cho các hệ thống áp suất trung bình đến cao như hóa chất nhẹ. Ví dụ: “DIN PN40 Slip-On Flange DN50 A105”.
- Mặt bích hàn cổ DIN PN40: Có cổ hàn dài, dùng cho các hệ thống yêu cầu kết nối chắc chắn và ổn định, như dầu khí hoặc hơi nước. Ví dụ: “DIN PN40 Weld Neck Flange DN80 A234 WPB”.
- Mặt bích mù DIN PN40: Không có lỗ ở giữa, dùng để bít kín đầu ống hoặc thiết bị, phù hợp cho việc đóng hệ thống hoặc kiểm tra áp suất. Ví dụ: “DIN PN40 Blind Flange DN100 Q235”.
- Mặt bích ren DIN PN40: Có ren trong, dùng cho các hệ thống ống nhỏ hoặc áp suất trung bình, dễ tháo lắp. Ví dụ: “DIN PN40 Threaded Flange 1/2 inch F304/L”.
- Mặt bích lỏng DIN PN40: Dễ tháo lắp, thường dùng trong các hệ thống cần bảo trì thường xuyên, kết hợp với stub end. Ví dụ: “DIN PN40 Lap Joint Flange DN50 SS400”.
- Mặt bích thép cacbon: Sử dụng vật liệu Carbon Steel, SS400, Q235, A105. Phù hợp cho các hệ thống phòng cháy chữa cháy hoặc công nghiệp nặng.
- Mặt bích thép không gỉ: Sử dụng vật liệu F304/L, F316/L. Lý tưởng cho các môi trường ăn mòn như hóa chất, thực phẩm hoặc nước biển.
HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG
Để sử dụng mặt bích thép DIN PN40 hiệu quả và an toàn, hãy tuân thủ các bước sau:
Chuẩn bị: Kiểm tra kích thước, vật liệu và áp suất định mức của mặt bích phù hợp với đường ống hoặc thiết bị hiện tại. Đảm bảo bề mặt kết nối sạch sẽ, không có bụi bẩn, dầu mỡ hoặc gỉ sét.
Lắp đặt:
- Với mặt bích hàn cổ hoặc Slip-On: Sử dụng máy hàn TIG hoặc MIG, đảm bảo mối hàn đều và kiểm tra bằng áp suất thử nghiệm.
- Với mặt bích ren: Vặn ren chặt bằng dụng cụ chuyên dụng, sử dụng băng keo PTFE hoặc chất làm kín ren để chống rò rỉ.
- Với mặt bích lỏng hoặc rỗng: Sử dụng bu-lông và đệm kín (gasket) để cố định, siết chặt đều các bu-lông theo thứ tự chéo.
Vận hành: Bật hệ thống dần dần để tránh sốc áp suất. Theo dõi kết nối để phát hiện rò rỉ sớm.
Bảo dưỡng: Vệ sinh định kỳ bằng nước sạch hoặc hóa chất trung tính. Kiểm tra tình trạng ăn mòn và lớp phủ bề mặt hàng năm, đặc biệt trong môi trường ẩm hoặc hóa chất. Thay thế đệm kín nếu cần.
Lưu ý an toàn: Sử dụng thiết bị bảo hộ khi lắp đặt. Không vượt quá áp suất và nhiệt độ quy định (PN40) để tránh hư hỏng hoặc tai nạn. Nếu gặp vấn đề, hãy liên hệ nhà cung cấp để được hỗ trợ kỹ thuật chuyên sâu. Sử dụng đúng cách sẽ giúp mặt bích thép DIN PN40 duy trì hiệu suất lâu dài, tiết kiệm chi phí vận hành cho hệ thống của bạn.
TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ BÁO GIÁ
- CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT QBS
- Mã số thuế : 0318810101
- Địa chỉ :Số 56-58, KV4, KDC Tân Nhã Vinh, P. Thới An, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam
- Email : info@qbsco.vn
- Hotline: 0939 487 487
- Website: vdico.vn và qbsco.vn