MẶT BÍCH THÉP CỔ XOAY (LAP JOINT FLANGE)

Tên sản phẩmMặt bích thép cổ xoay (Lap Joint Flange)
Kích thướcDN10 (3/8 inch) đến DN2000 (80 inch)
Vật liệuThép
Xuất xứTrung Quốc
Phân phốiCông Ty TNHH Kỹ Thuật QBS

Mặt bích thép cổ xoay (Lap Joint Flange) là một loại phụ kiện đường ống đặc biệt. Được thiết kế để kết nối các đoạn ống hoặc thiết bị, cho phép tháo rời dễ dàng và linh hoạt trong việc căn chỉnh. Được chế tạo từ thép cacbon (SS400, CT3, A105) hoặc thép không gỉ (SS304, SS316), mặt bích cổ xoay mang lại độ bền cao. Khả năng chống ăn mòn tốt và phù hợp với nhiều điều kiện vận hành khắc nghiệt. Sản phẩm được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống công nghiệp, dân dụng và hóa chất, từ cấp thoát nước, phòng cháy chữa cháy đến các ngành dầu khí, hóa chất và đóng tàu. Với thiết kế độc đáo kết hợp cùng stub end, mặt bích cổ xoay là lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống cần bảo trì thường xuyên. Đảm bảo hiệu suất, độ an toàn và tiết kiệm chi phí.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Mặt bích thép cổ xoay được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế. Đáp ứng nhu cầu đa dạng của các hệ thống đường ống:

  • Vật liệu: Thép cacbon (SS400, CT3, A105), thép không gỉ (SS304, SS316), tùy thuộc vào yêu cầu môi trường sử dụng.
  • Kích thước: Từ DN10 (3/8 inch) đến DN2000 (80 inch). Phù hợp với các hệ thống công nghiệp và dân dụng.
  • Áp suất chịu đựng: Từ Class 150 đến Class 600 (tùy loại), chịu nhiệt độ từ -29°C đến 550°C (thép cacbon) hoặc -196°C đến 800°C (thép không gỉ).
  • Tiêu chuẩn sản xuất: ASME B16.5, JIS B2220, DIN 2633, BS4504. Đảm bảo chất lượng quốc tế.
  • Bề mặt: Sơn chống gỉ, mạ kẽm (đối với thép cacbon) hoặc đánh bóng (đối với thép không gỉ), tăng cường khả năng chống ăn mòn.
  • Trọng lượng: Tùy kích thước, từ 0.5kg đến 600kg mỗi chiếc.
  • Các thông số này có thể được tùy chỉnh theo yêu cầu cụ thể. Giúp tối ưu hóa hiệu suất và tuổi thọ của sản phẩm trong các hệ thống khác nhau.

CẤU TẠO MẶT BÍCH THÉP CỔ XOAY (LAP JOINT FLANGE)

Mặt bích thép cổ xoay được thiết kế với cấu trúc đặc biệt, gồm hai thành phần chính để đảm bảo kết nối linh hoạt và dễ tháo lắp:

  • Thân mặt bích: Phần chính có dạng hình tròn dẹt, được đúc hoặc rèn từ thép, có các lỗ bu-lông để cố định kết nối. Thân bích không gắn trực tiếp vào ống mà trượt tự do trên stub end.
  • Stub end: Phần nối ống có dạng cổ ngắn, được hàn vào đầu ống. Cho phép mặt bích xoay tự do để căn chỉnh dễ dàng.
  • Lớp bảo vệ bề mặt: Lớp sơn chống gỉ, mạ kẽm (cho SS400, CT3, A105) hoặc đánh bóng (cho SS304, SS316), với độ dày từ 5mm đến 50mm, chịu được áp lực và tác động môi trường.
  • Cấu trúc nội bộ: Bề mặt bên trong của stub end nhẵn mịn, giảm ma sát và áp suất mất mát, đảm bảo dòng chảy thông suốt.
  • Cấu tạo này giúp mặt bích thép cổ xoay hoạt động ổn định trong các môi trường khắc nghiệt như dầu khí, hóa chất hoặc hơi nước, đồng thời giảm chi phí bảo trì nhờ khả năng tháo lắp dễ dàng.

PHÂN LOẠI

Mặt bích thép cổ xoay được phân loại dựa trên vật liệu và ứng dụng, phù hợp với từng hệ thống cụ thể:

  • Mặt bích cổ xoay thép cacbon: Sử dụng vật liệu SS400, CT3 hoặc A105, phù hợp cho các hệ thống cấp thoát nước, khí nén hoặc phòng cháy chữa cháy, nơi yêu cầu chi phí thấp và độ bền cao. Ví dụ: “Lap Joint Flange DN50 SS400 JIS 10K”.
  • Mặt bích cổ xoay thép không gỉ: Sử dụng vật liệu SS304 hoặc SS316, lý tưởng cho các môi trường ăn mòn như hóa chất, thực phẩm hoặc nước biển. Ví dụ: “Lap Joint Flange DN100 SS316 ASME B16.5”.
  • Mặt bích cổ xoay áp suất thấp: Dùng trong các hệ thống có áp suất dưới Class 150, như hệ thống cấp nước dân dụng. Ví dụ: “Lap Joint Flange DN25 SS400 Class 150”.
  • Mặt bích cổ xoay áp suất cao: Dùng trong các hệ thống công nghiệp nặng như dầu khí, với áp suất lên đến Class 600. Ví dụ: “Lap Joint Flange DN80 A105 Class 300”.
  • Ngoài ra, mặt bích cổ xoay có thể được kết hợp với các loại stub end khác nhau (ngắn hoặc dài). Để đáp ứng các yêu cầu cụ thể của hệ thống.

HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG MẶT BÍCH THÉP CỔ XOAY (LAP JOINT FLANGE)

Để sử dụng mặt bích thép cổ xoay hiệu quả và an toàn, hãy tuân thủ các bước sau:

Chuẩn bị: Kiểm tra kích thước, vật liệu và áp suất định mức của mặt bích và stub end phù hợp với đường ống hiện tại. Đảm bảo bề mặt kết nối sạch sẽ, không có bụi bẩn, dầu mỡ hoặc gỉ sét.
Lắp đặt:

  • Hàn stub end vào đầu ống bằng máy hàn TIG hoặc MIG. Đảm bảo mối hàn đều và kiểm tra bằng áp suất thử nghiệm.
  • Trượt mặt bích cổ xoay lên stub end, căn chỉnh các lỗ bu-lông với mặt bích đối diện. Sử dụng đệm kín (gasket) và siết chặt bu-lông theo thứ tự chéo.

Vận hành: Bật hệ thống dần dần để tránh sốc áp suất. Theo dõi kết nối để phát hiện rò rỉ sớm.

Bảo dưỡng: Vệ sinh định kỳ bằng nước sạch hoặc hóa chất trung tính. Kiểm tra tình trạng ăn mòn, lớp phủ bề mặt và độ kín của bu-lông hàng năm. Đặc biệt trong môi trường ẩm hoặc hóa chất. Thay thế đệm kín nếu cần.

Lưu ý an toàn: Sử dụng thiết bị bảo hộ khi lắp đặt. Không vượt quá áp suất và nhiệt độ quy định để tránh hư hỏng hoặc tai nạn. Nếu gặp vấn đề. Hãy liên hệ nhà cung cấp để được hỗ trợ kỹ thuật chuyên sâu. Sử dụng đúng cách sẽ giúp mặt bích thép cổ xoay duy trì hiệu suất lâu dài. Tiết kiệm chi phí vận hành cho hệ thống của bạn.

TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ BÁO GIÁ  

  • CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT QBS
  • Mã số thuế : 0318810101
  • Địa chỉ :Số 56-58, KV4, KDC Tân Nhã Vinh, P. Thới An, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam
  • Email : info@qbsco.vn
  • Hotline: 0939 487 487
  • Website: vdico.vn qbsco.vn