Ống syphon (hay còn gọi là ống xi phông , siphon) là một phụ kiện quan trọng trong các hệ thống đo lường áp suất công nghiệp. Với thiết kế dạng chữ U hoặc chữ O, ống syphon được sử dụng để kết nối đồng hồ áp suất hoặc cảm biến áp suất với đường ống sản xuất, nhằm mục đích giảm nhiệt độ của lưu chất (hơi nước, khí nóng) trước khi tiếp xúc với thiết bị đo. Điều này giúp bảo vệ đồng hồ áp suất khỏi hư hỏng do nhiệt độ cao, đồng thời đảm bảo kết quả đo chính xác và an toàn cho hệ thống.
Cấu Tạo và Nguyên Lý Hoạt Động của Ống Syphon
- Cấu tạo: Ống siphong thường được chế tạo từ vật liệu inox (thép không gỉ) hoặc thép mạ crom, với hai đầu ren kết nối (thường là G1/2” hoặc G1/4”) để liên kết với đồng hồ áp suất và đường ống. Thiết kế dạng chữ U hoặc chữ O giúp tối ưu hóa khả năng giảm nhiệt.
- Nguyên lý hoạt động: Khi hơi nước hoặc khí nóng đi qua ống syphong, nhiệt độ của lưu chất sẽ giảm do sự ngưng tụ hơi nước bên trong ống. Phần nước ngưng tụ này ngăn không cho môi chất nóng tiếp xúc trực tiếp với đồng hồ áp suất. Trước khi lắp đặt, ống syphong cần được đổ đầy nước hoặc chất lỏng phân tách phù hợp để đảm bảo hiệu quả làm mát.
Công Dụng của Ống Siphon cho Đồng Hồ Áp Suất
- Giảm nhiệt độ: Ống syphong có khả năng giảm nhiệt độ từ 200-400°C xuống còn 60-70°C, bảo vệ đồng hồ áp suất và cảm biến khỏi hư hỏng do nhiệt độ cao.
- Bảo vệ thiết bị: Ngăn ngừa tác động của áp suất tăng đột ngột, giúp đồng hồ đo áp suất hoạt động ổn định và kéo dài tuổi thọ.
- Ứng dụng đa dạng: Phù hợp cho các hệ thống lò hơi, bồn nước nóng, nhà máy hóa chất, dầu khí, thực phẩm, và các ngành công nghiệp khác có môi trường nhiệt độ cao.
Các Loại Ống Syphong Phổ Biến
- Ống Syphong Chữ U
Thường được lắp đặt theo phương ngang.
Phù hợp cho các hệ thống có nhiệt độ lưu chất dưới 200°C.
Dễ dàng uốn cong, linh hoạt trong các không gian hẹp. - Ống Syphong Chữ O (Coil Syphons)
Lắp đặt theo phương thẳng đứng.
Có khả năng giảm nhiệt độ cao hơn, từ 400°C xuống 60°C.
Thích hợp cho các hệ thống hơi nước hoặc khí có nhiệt độ cực cao.
Lưu Ý Khi Chọn Mua và Lắp Đặt
- Kích thước ren kết nối: Kiểm tra chuẩn ren của đồng hồ áp suất (thường là G1/2” hoặc G1/4”) để chọn ống syphong phù hợp.
- Vật liệu: Ưu tiên ống siphong bằng inox 304 hoặc 316 để đảm bảo độ bền, chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt.
- Nhiệt độ và áp suất: Xác định nhiệt độ và áp suất tối đa của hệ thống để chọn loại ống siphong phù hợp (chữ U hoặc chữ O).
- Lắp đặt:
Quấn băng keo non quanh ren kết nối để chống rò rỉ.
Đổ đầy nước hoặc chất lỏng phân tách vào ống syphong trước khi lắp. - Gắn một đầu vào đồng hồ áp suất, đầu còn lại vào đường ống dẫn khí hoặc hơi.
- Bảo trì: Kiểm tra định kỳ để đảm bảo không có rò rỉ và nước ngưng tụ bên trong ống vẫn đủ.