PROLINE PROMAG H 200 – LƯU LƯỢNG KẾ ĐIỆN TỪ

Tên sản phẩm PROLINE PROMAG H 200 – LƯU LƯỢNG KẾ ĐIỆN TỬ
ModelH 200
Thương hiệuEndress+Hauser
Xuất xứĐức
Phân phốiCông Ty TNHH Kỹ Thuật QBS
Xem chi tiết thông số kỹ thuậtCatalog Lưu lượng kế điện từ Proline Promag H 200
Danh mục: Thương hiệu:

Proline Promag H 200 là lưu lượng kế điện từ của Endress+Hauser, được ưa chuộng cho các ứng dụng yêu cầu cao trong ngành hóa chất và khoa học đời sống. Với công nghệ vòng lặp HART, thiết kế an toàn nội tại (Ex ia) và công nghệ Heartbeat, thiết bị đảm bảo đo lường chính xác lưu lượng nhỏ, tích hợp dễ dàng và an toàn tối ưu trong khu vực nguy hiểm.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA PROLINE PROMAG H 200

CategorySpecification
Nominal Diameter RangeDN 2 to 25 (¹⁄₁₂” to 1″)
Wetted MaterialsLiner: PFA

Electrodes: 316L, Alloy C22, Tantalum, Platinum

Process connection: SS 316L, PVDF, PVC

Gasket: EPDM, FKM, Kalrez, Silicone

Grounding ring: SS 316L, Alloy C22, Tantalum

Measured VariablesVolumetric flow, Mass flow
Max Measuring Error±0.5% or ±2 mm/s (0.08 in/s)
Measuring Range0.06 dm³/min to 300 m³/h (0.015 to 80 gal/min)
Max Process PressurePN 40, Class 150, 20K
Process Temperature Range–20 to +150 °C (–4 to +302 °F)
Ambient Temperature Range–40 to +60 °C (–40 to +140 °F)
Sensor Housing Material1.4301 (304), Corrosion-resistant
Transmitter HousingAlSi10Mg, Coated
Protection RatingIP66/67, Type 4X Enclosure
Display / Operation4-line backlit display with touch control Local & remote configuration available
OutputsPulse/Frequency/Switching 4-20 mA HART (passive)
InputsNone
Digital CommunicationHART, PROFIBUS PA, FOUNDATION Fieldbus
Power SupplyDC 18 to 35 V (with/without pulse/frequency/switching output)
Hazardous Area ApprovalsATEX, IECEx, cCSAus, INMETRO, NEPSI, EAC, JPN, UK Ex
Product SafetyCE, C-Tick
Functional SafetyIEC 61508 / IEC 61511 compliant
Calibration & TraceabilityISO/IEC 17025 accredited calibration Heartbeat Tech compliant with ISO 9001:2015
Pressure CertificationCRN
Material Certificate3.1 according to EN 10204

ỨNG DỤNG THỰC TẾ 

  • Đo lưu lượng nhỏ chất lỏng trong ngành hóa chất, dược phẩm, và khoa học đời sống.
  • Ứng dụng trong quy trình vệ sinh (CIP/SIP) hoặc môi trường yêu cầu chống ăn mòn.
  • Quản lý chất lỏng dẫn điện trong các hệ thống sản xuất công nghiệp.

CÁCH LẮP ĐẶT VÀ VẬN HÀNH 

*Lắp đặt:

  • Đặt trong đường ống thẳng (5D trước, 2D sau), sử dụng kết nối vệ sinh (Tri-Clamp, DIN 11851).
  • Đảm bảo lớp lót PFA và vỏ thép không gỉ phù hợp chất lỏng.
  • Kết nối nguồn vòng lặp (20-30VDC) và tín hiệu HART với cáp chống nhiễu.
  • Kiểm tra độ kín, tín hiệu qua công nghệ Heartbeat.

*Vận hành:

  • Cấu hình lưu lượng qua giao diện HART hoặc thiết bị điều khiển.
  • Giám sát thời gian thực, Heartbeat tự chẩn đoán lỗi.
  • Bảo trì định kỳ, làm sạch bằng CIP/SIP, xác minh qua Heartbeat.

ƯU ĐIỂM, NHƯỢC ĐIỂM 

*Ưu điểm:

  • Đo chính xác lưu lượng nhỏ, không phụ thuộc áp suất, độ nhớt.
  • Lớp lót PFA, vỏ thép không gỉ chống ăn mòn; đạt chuẩn IP69, SIL, Haz.
  • Tích hợp HART, an toàn nội tại (Ex ia), Heartbeat đảm bảo an toàn.
  • Không bộ phận chuyển động, bảo trì tối thiểu, tiết kiệm chi phí.

*Nhược điểm:

  • Chi phí ban đầu cao do thiết kế chuyên dụng.
  • Chỉ đo chất lỏng dẫn điện, không phù hợp với dầu hoặc chất không dẫn điện.
  • Yêu cầu kỹ thuật cao khi lắp đặt đđảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh.
  • Hiệu suất có thể giảm nếu chất lỏng chứa cặn rắn lớn.

TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ BÁO GIÁ