PROLINE PROWIRL O 200 – LƯU LƯỢNG KẾ XOÁY

Tên sản phẩmLưu lượng kế xoáy Proline Prowirl O 200
Model O 200
Thương hiệuEndress+Hauser
Xuất xứĐức
Phân phốiCông Ty TNHH Kỹ Thuật QBS
Xem chi tiết thông số kỹ thuậtCatalog Lưu lượng kế xoáy Proline Prowirl O 200
Danh mục: Thương hiệu:

Proline Prowirl O 200 là lưu lượng kế xoáy (Vortex flowmeter) tiên tiến từ Endress+Hauser, được thiết kế chuyên biệt đđo lưu lượng thể tích và khối lượng của hơi, khí và chất lỏng trong các ứng dụng đòi hỏi áp suất cao. Với thiết kế tối ưu cho quy trình công nghiệp, sản phẩm này đảm bảo kiểm soát chính xác, an toàn và tích hợp dễ dàng vào cơ sở hạ tầng hiện có, đặc biệt phù hợp cho các quy trình chính và phụ trợ.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA Proline Prowirl O 200

CategoryDetails
Max. Measurement ErrorVolumetric (liquid): ±0.75%

Volumetric (steam/gas): ±1.00%

Mass (liquid): ±0.85%

Mass (saturated steam): ±1.7% / ±1.5%

Mass (superheated steam/gas): ±1.5% / ±1.7%

Measuring RangeLiquid: 0.2 – 1895 m³/h- Steam/Gas: 1.5 – 25285 m³/h
Medium TemperatureStandard: –40 to +260 °C- Optional: –200 to +400 °C
Max. Process PressurePN 250, Class 1500, 40K
Wetted MaterialsMeasuring tube: 1.4408 (CF3M)

Sensor: UNS N07718

Process connection: 1.4404 / F316 / F316L

ỨNG DỤNG 

  • Đo hơi bão hòa/quá nhiệt, khí, chất lỏng ướt/đông lạnh.
  • Quy trình áp suất cao trong hóa chất, dầu khí, năng lượng.
  • Kiểm soát quy trình chính/phụ trợ, thay thế tấm lỗ.

CÁCH LẮP ĐẶT VÀ VẬN HÀNH

*Cách lắp đặt

  • Chuẩn bị: Kiểm tra thiết bị, chọn vị trí ống thẳng (15D trước, 5D sau), đảm bảo môi trường phù hợp (-40 đến +260°C, PN 250).
  • Lắp cơ khí: Đặt giữa mặt bích, dùng vòng định tâm, siết bu-lông đúng mô-men, lắp theo hướng dòng chảy.
  • Kết nối điện: Nối nguồn 15-24VDC, tín hiệu 4-20mA HART/Ethernet, dùng cáp chống nhiễu.
  • Kiểm tra: Đảm bảo kín, kiểm tra tín hiệu và cảm biến qua công nghệ Heartbeat.

*Cách vận hành 

  • Khởi động: Bật nguồn, kiểm tra màn hình cảm ứng và tín hiệu HART.
  • Cấu hình: Thiết lập loại lưu chất, phạm vi đo, đơn vị qua màn hình hoặc HART.
  • Giám sát: Theo dõi lưu lượng, áp suất, nhiệt độ; Heartbeat tự chẩn đoán lỗi.
  • Bảo trì: Kiểm tra định kỳ, làm sạch cảm biến, dùng Heartbeat để xác minh.

ƯU ĐIỂM, NHƯỢC ĐIỂM 

* Ưu điểm:

  • Đo chính xác áp suất cao (PN 250), tích hợp cảm biến nhiệt độ/áp suất.
  • Độ bền tốt, chống ăn mòn, rung động; tuân thủ NACE, SIL, Haz.
  • Tích hợp dễ với HART/Ethernet, công nghệ Heartbeat giám sát liên tục.
  • Bảo trì đơn giản, màn hình cảm ứng tiện lợi.

* Nhược điểm:

  • Chi phí ban đầu cao.
  • Yêu cầu kỹ thuật cao khi lắp đặt/cấu hình.
  • Hạn chế đo lưu lượng thấp.
  • Cần đường ống thẳng và điều kiện môi trường phù hợp.

TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ BÁO GIÁ