PROMAG 55S – LƯU LƯỢNG ĐIỆN TỪ

Tên sản phẩmLƯU LƯỢNG KẾ ĐIỆN TỪ  Promag 55S
Model55S
Thương hiệuEndress+Hauser
Xuất xứĐức
Phân phốiCông Ty TNHH Kỹ Thuật QBS
Xem chi tiết thông số kỹ thuậtCatalog Lưu lượng kế điện từ Promag 55S
Danh mục: Thương hiệu:

Promag 55S là lưu lượng kế điện từ chuyên dụng của Endress+Hauser, được thiết kế cho chất lỏng không đồng nhất, mài mòn và ăn mòn. Với cảm biến mạnh mẽ, lớp lót tối ưu hóa và bộ truyền tín hiệu hiệu suất cao, thiết bị đo lưu lượng đáng tin cậy và tính toán hàm lượng chất rắn, phù hợp cho các ứng dụng khó khăn với yêu cầu bảo trì thấp.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT PROMAG 55S 

ItemSpecification
Nominal Diameter RangeDN 15…600 (½”…24″)
Wetted MaterialsLiner: Polyurethane, Hard Rubber, PFA, PTFE, Natural Rubber Electrodes: 1.4435 (304L), Alloy C-22, Tantalum, Platinum, Duplex 1.4465, Tungsten Carbide, Titanium
Measured VariablesVolumetric flow, Conductivity, Mass flow
Maximum Measuring ErrorVolumetric flow: ±0.5% or ±1 mm/s (0.04 in/s) Optional: ±0.2% or ±2 mm/s (0.08 in/s)
Measuring Range0.06 dm³/min to 600 m³/h (0.015 gal/min to 2650 gal/min)
Maximum Process PressurePN 40, Class 300, JIS 20K
Medium Temperature Range0 to +60 °C (+32 to +140 °F) 0 to +80 °C (+32 to +176 °F) –20 to +50 °C (–4 to +122 °F) –20 to +180 °C (–4 to +356 °F) –20 to +150 °C (–4 to +266 °F)
Ambient Temperature Range–40 to +60 °C (–40 to +140 °F)
Sensor Housing MaterialAluminium with AlSi10Mg coating, Carbon steel with protective varnish
Transmitter Housing MaterialPowder-coated die-cast aluminium
Protection ClassStandard: IP67 (Type 4X enclosure) for transmitter and sensor Optional: IP68 (Type 6P enclosure) for remote Promag S sensor version
Display/OperationBacklit LCD, four lines with 16 characters each Local operation with three optical touch keys
Outputs4–20 mA (active/passive) Pulse/frequency output (active/passive) Two status outputs
InputsStatus, Current input
Digital CommunicationHART, PROFIBUS DP/PA, FOUNDATION Fieldbus
Power SupplyAC 20–260 V DC 20–64 V
Hazardous Area ApprovalsATEX, FM, CSA, UK Ex
Product SafetyCE mark, C-tick, EAC

ỨNG DỤNG THỰC TẾ

  • Đo lưu lượng chất lỏng mài mòn, ăn mòn trong xử lý nước thải đô thị và công nghiệp.
  • Ứng dụng trong sản xuất bột giấy, giấy, và ngành công nghiệp nguyên liệu thô, kim loại.
  • Quản lý chất lỏng với hàm lượng chất rắn cao (lên đến 80% theo trọng lượng) trong môi trường khắc nghiệt.

CÁCH VẬN HÀNH VÀ LẮP ĐẶT 

*Lắp đặt:

  • Đặt trong đường ống thẳng (5D trước, 2D sau), sử dụng kết nối mặt bích.
  • Chọn lớp lót phù hợp với chất lỏng mài mòn, đảm bảo hệ thống cuộn dây tăng cường.
  • Kết nối nguồn (20-30VDC) và tín hiệu HART/PROFIBUS/FOUNDATION Fieldbus với cáp chống nhiễu.
  • Kiểm tra độ kín và tín hiệu qua màn hình 4 dòng.

*Vận hành:

  • Cấu hình lưu lượng và hàm lượng chất rắn qua màn hình cảm ứng có đèn nền.
  • Giám sát thời gian thực, sử dụng hai đầu ra chuyển mạch cho điều khiển.
  • Bảo trì định kỳ, làm sạch cảm biến, xác minh hiệu suất qua giao diện tích hợp.

ƯU ĐIỂM VÀ NHƯỢC ĐIỂM

*Ưu điểm:

  • Đo chính xác chất lỏng không đồng nhất, không phụ thuộc áp suất, độ nhớt.
  • Cảm biến bền bỉ với lớp lót đa dạng, xử lý chất rắn lên 80%, hệ thống cuộn dây tăng cường.
  • Tích hợp HART/PROFIBUS/FOUNDATION Fieldbus, màn hình 4 dòng dễ sử dụng.
  • Bảo trì thấp, phù hợp môi trường mài mòn, ăn mòn cao.

*Nhược điểm:

  • Chi phí ban đầu cao do thiết kế chuyên dụng.
  • Chỉ đo chất lỏng dẫn điện, không phù hợp với dầu hoặc chất không dẫn điện.
  • Yêu cầu kỹ thuật cao để chọn lớp lót phù hợp.
  • Hiệu suất có thể giảm nếu chất rắn vượt quá giới hạn hoặc cặn bám nhiều.

TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ BÁO GIÁ