PROMAG E 100 – LƯU LƯỢNG KẾ ĐIỆN TỪ

Tên sản phẩmPROMAG E 100 – LƯU LƯỢNG KẾ ĐIỆN TỪ
ModelE 100
Thương hiệuEndress+Hauser
Xuất xứĐức
Phân phốiCông Ty TNHH Kỹ Thuật QBS
Xem chi tiết thông số kỹ thuậtCatalog Lưu lượng kế điện từ E 100
Danh mục: Thương hiệu:

Promag E 100 là lưu lượng kế điện từ siêu nhỏ gọn của Endress+Hauser, được thiết kế đđo lường chất lỏng dẫn điện trong các ứng dụng cơ bản của ngành công nghiệp hóa chất và quy trình. Với bộ truyền tín hiệu tiết kiệm không gian, tích hợp HART/máy chủ web và công nghệ Heartbeat, thiết bị đảm bảo hiệu suất cao, vận hành dễ dàng và tuân thủ quy định.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT PROMAG E 100

ParameterSpecification
Nominal Diameter RangeDN 15 to 600 (½” to 24″)
Wetted MaterialsLiner: PTFE; Electrodes: 316L, Alloy C22, UNS N06022, Tantalum
Measured VariablesVolume flow, Conductivity, Mass flow
Max Measuring Error±0.5% or ±1 mm/s (standard), ±0.2% or ±2 mm/s (optional)
Measuring Range4 dm³/min to 9600 m³/h (1 to 44,000 gal/min)
Max Process PressurePN 40, Class 150, 20K
Medium Temperature Range–10 to +110 °C (+14 to +230 °F)
Ambient Temperature Range–10 to +60 °C (+14 to +140 °F)
Sensor Housing MaterialDN 15–300: Coated AlSi10Mg; DN 350–600: Varnished Carbon Steel
Transmitter Housing MaterialCoated AlSi10Mg
Protection ClassIP67, Type 4X
Display / OperationBacklit 4-line display; Configurable via web browser/tools
OutputPulse/Frequency/Switch; 4–20 mA HART (active/passive)
InputNone
Digital CommunicationHART, PROFIBUS DP, Modbus RS485, EtherNet/IP, PROFINET
Power SupplyDC 20 to 30 V
Hazardous Area ApprovalsATEX, IECEx, cCSAus, INMETRO, EAC
Product SafetyCE, C-Tick
Measurement CertificationsCalibrated in ISO/IEC 17025 labs; Heartbeat Technology meets ISO 9001 traceability
Pressure CertificationPED
Material CertificateEN 10204 Type 3.1

ỨNG DỤNG THỰC TẾ 

Đo lưu lượng chất lỏng dẫn điện trong ngành hóa chất, dược phẩm, và xử lý nước.

Ứng dụng cơ bản trong các nhà máy công nghiệp nhẹ và quy trình sản xuất.

Quản lý lưu lượng trong hệ thống cấp nước hoặc xử lý nước thải đơn giản.

CÁCH VẬN HÀNH VÀ LẮP ĐẶT 

*Lắp đặt:

Đặt trong đường ống thẳng (5D trước, 2D sau), sử dụng kết nối mặt bích.

Đảm bảo lớp lót PTFE phù hợp với chất lỏng dẫn điện.

Kết nối nguồn (20-30VDC) và tín hiệu HART với cáp chống nhiễu.

Kiểm tra độ kín và tín hiệu qua công nghệ Heartbeat.

*Vận hành:

Cấu hình lưu lượng qua màn hình cục bộ hoặc máy chủ web tích hợp.

Giám sát thời gian thực, Heartbeat tự chẩn đoán lỗi.

Bảo trì định kỳ, làm sạch điện cực, xác minh hiệu suất qua Heartbeat.

ƯU ĐIỂM, NHƯỢC ĐIỂM 

*Ưu điểm:

Đo chính xác, không phụ thuộc áp suất, độ nhớt; không mất áp suất.

Thiết kế siêu nhỏ gọn, lớp lót PTFE bền, phù hợp khu vực 2.

Tích hợp HART/máy chủ web, Heartbeat đảm bảo an toàn, bảo trì tối thiểu.

Chi phí thấp, không bộ phận chuyển động, vận hành dễ.

*Nhược điểm:

Chỉ phù hợp với chất lỏng dẫn điện, không đo được dầu hoặc chất không dẫn điện.

Yêu cầu kỹ thuật khi lắp đặt đđảm bảo đường ống thẳng.

Hiệu suất có thể giảm nếu chất lỏng chứa cặn rắn lớn.

Hạn chế trong các ứng dụng phức tạp hoặc khắc nghiệt hơn.

TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ BÁO GIÁ