Promag H 100 là lưu lượng kế điện từ siêu nhỏ gọn của Endress+Hauser, được thiết kế chuyên biệt cho các ứng dụng vệ sinh trong ngành thực phẩm, đồ uống và khoa học đời sống. Với khả năng tích hợp hệ thống liền mạch, công nghệ Heartbeat và hiệu suất đo lường tối ưu, thiết bị là lựa chọn hàng đầu cho các nhà sản xuất thiết bị và tích hợp hệ thống.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA PROMAG H 100
Category | Details |
Nominal Diameter | DN 2 to 150 (¹⁄₁₂” to 6″) |
Wetted Materials | Liner: PFAElectrodes: 316L, Alloy C22, Tantalum, PlatinumSeals: EPDM, FKM, Kalrez, SiliconeProcess connections: 316L, PVDF, PVC |
Measured Variables | Volume flow, mass flow, temperature, conductivity (incl. corrected values) |
Max. Measurement Error | ±0.5% or ±1 mm/s (standard)±0.2% or ±2 mm/s (optional) |
Measuring Range | 0.06 dm³/min to 600 m³/h (0.015 to 2650 gal/min) |
Max. Process Pressure | PN 40 / Class 150 / 20K |
Medium Temperature | –20 to +150 °C (–4 to +302 °F) |
Ambient Temperature | –40 to +60 °C (–40 to +140 °F) |
Sensor Housing | Stainless steel 1.4301 (304), corrosion-resistant |
Transmitter Housing | Compact: Coated AlSi10MgUltra-compact: Stainless steel 1.4301 (304) |
Protection Class | Standard: IP66/67, Type 4XOptional: IP69 |
Display/Operation | 4-line backlit display availableConfigurable via web server (no software needed) |
Output Signals | 4–20 mA HART (active/passive), pulse/frequency/switch |
Input Signals | None |
Digital Communication | HART, PROFIBUS DP, Modbus RS485, PROFINET, EtherNet/IP |
Power Supply | DC 20–30 V |
Hygienic Design | Sensor housing and wetted parts CIP/SIP cleanable3-A, EHEDG certified, FDA, cGMP compliant |
Certifications (Safety) | ATEX, IECEx, cCSAus, INMETRO, EACCE, C-tick |
Functional Verification | Heartbeat Technology (traceable to ISO 9001:2008, TÜV certified) |
Calibration | ISO/IEC 17025 accredited facilities |
Marine Approvals | LR, DNV, ABS, BV |
Pressure Approvals | PED, CRN |
Material Certificate | 3.1 material certificate |
ỨNG DỤNG THỰC TẾ
- Đo lưu lượng chất lỏng trong ngành thực phẩm, đồ uống (sữa, nước giải khát, bia).
- Ứng dụng vệ sinh trong khoa học đời sống, dược phẩm (sản xuất thuốc, sinh học).
- Quản lý quy trình đòi hỏi tiêu chuẩn vệ sinh cao (CIP, SIP).
CÁCH LẮP ĐẶT VÀ VẬN HÀNH
*Lắp đặt:
- Đặt trong đường ống thẳng (5D trước, 2D sau), sử dụng kết nối vệ sinh (Tri-Clamp, DIN 11851).
- Đảm bảo lớp lót và vỏ thép không gỉ phù hợp với yêu cầu CIP/SIP.
- Kết nối nguồn điện (20-30VDC) và tín hiệu HART/WLAN với cáp chống nhiễu.
- Kiểm tra độ kín và tín hiệu qua công nghệ Heartbeat.
*Vận hành:
- Cấu hình lưu lượng, nhiệt độ, độ dẫn qua màn hình cục bộ hoặc máy chủ web tích hợp.
- Giám sát thời gian thực, Heartbeat tự chẩn đoán lỗi.
- Bảo trì định Kỳ, làm sạch bằng CIP/SIP, xác minh qua Heartbeat.
ƯU, NHƯỢC ĐIỂM
*Ưu điểm:
- Đo đa biến (lưu lượng, nhiệt độ, độ dẫn), chính xác, không phụ thuộc áp suất/độ nhớt.
- Thiết kế siêu nhỏ gọn, vỏ thép không gỉ, đạt chuẩn 3-A, EHEDG, IP69.
- Tích hợp linh hoạt qua HART/WLAN, máy chủ web tích hợp, không cần phần mềm bổ sung.
- Không mất áp suất, không bộ phận chuyển động, dễ vệ sinh CIP/SIP, bảo trì tối thiểu.
*Nhược điểm:
- Chi phí ban đầu cao do thiết kế chuyên dụng cho ứng dụng vệ sinh.
- Không phù hợp với chất lỏng không dẫn điện (như dầu).
- Yêu cầu kỹ thuật cao khi lắp đặt để đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh.
- Hiệu suất có thể giảm nếu chất lỏng chứa cặn rắn lớn.
TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ BÁO GIÁ
- Mua thiết bị đo lường tại:
- CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT QBS
- Mã số thuế : 0318810101
- Địa chỉ :Số 56-58, KV4, KDC Tân Nhã Vinh, P. Thới An, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam
- Email : info@qbsco.vn
- Hotline: 0939 487 487
- Website: vdico.vn và qbsco.vn