PROMAG H 500 – LƯU LƯỢNG KẾ ĐIỆN TỪ

Tên sản phẩmPROMAG H 500 – LƯU LƯỢNG KẾ ĐIỆN TỪ
ModelH 500
Thương hiệuEndress+Hauser
Xuất xứĐức
Phân phốiCông Ty TNHH Kỹ Thuật QBS
Xem chi tiết thông số kỹ thuậtCatalog Promag H 500 – Lưu lượng kế điện từ
Danh mục: Thương hiệu:

Promag H 500 là lưu lượng kế điện từ tiên tiến của Endress+Hauser, được thiết kế cho các ứng dụng vệ sinh trong ngành thực phẩm, đồ uống và khoa học đời sống. Với bộ truyền tín hiệu từ xa, tích hợp linh hoạt qua HART/Ethernet/WLAN và công nghệ Heartbeat, thiết bị đảm bảo an toàn, hiệu suất cao và tuân thủ các tiêu chuẩn khắt khe.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA PROMAG H 500

CategoryDetails
Nominal Diameter RangeDN 2 to 150 (¹⁄₁₂ to 6″)
Wetted MaterialsLiner: PFAElectrodes: 316L, Alloy C22 (2.4602), Tantalum, PlatinumProcess

Connections: SS 316L, PVDF, PVC-coated

Seals: O-rings (EPDM, FKM, Kalrez), Hygienic seals (EPDM, FKM, Silicone)

Grounding Ring: SS 316L, Alloy C22, Tantalum

Measured VariablesVolume flow, Temperature, Conductivity, Mass flow, Corrected volume flow, Corrected conductivity
Max Measurement Error±0.5% or ±1 mm/s (Standard)±0.2% or ±2 mm/s (Optional)
Measuring Range0.06 dm³/min to 600 m³/h (0.015 gal/min to 2650 gal/min)
Max Process PressurePN 40, Class 150, 20K
Process Temperature Range–20 to +150 °C (–4 to +302 °F)
Ambient Temperature Range–40 to +60 °C (–40 to +140 °F)
Sensor Housing Material304 SS (1.4301), corrosion-resistantConnection Housing: AlSi10Mg (standard), 304 SS or CF3M (optional)
Transmitter HousingAlSi10Mg coated; CF3M; Polycarbonate
Protection ClassRemote sensor: IP66/67 (standard), IP69 (optional)Remote transmitter: IP66/67, Type 4X
Display/Operation4-line backlit display with touch control (external operation)Configurable via local display and tools
Outputs4 outputs:- 4-20 mA HART (active/passive)- 4-20 mA (active/passive)- Pulse/frequency/switch (active/passive)- Relay output
InputsStatus input, 4-20 mA input
CommunicationHART, PROFIBUS DP/PA, FOUNDATION Fieldbus, Modbus RS485, PROFINET, Ethernet/IP, OPC-UA
Power SupplyDC 24 VAC 100–230 VAC 100–230 V / DC 24 V (non-hazardous areas)
Hazardous Area ApprovalsATEX, IECEx, cCSAus, INMETRO, NEPSI, EAC, UK Ex, KC
Product SafetyCE, C-tick, EAC
Functional SafetyIEC 61508, compliant with IEC 61511
Calibration & TraceabilityISO/IEC 17025 certified calibrationHeartbeat Technology – ISO 9001:2015 traceability
Marine CertificationsLR, DNV, ABS, BV
Pressure ApprovalsPED, CRN
Material Certificate3.1 Material Certificate
Hygienic ApprovalsEHEDG, 3-A, FDA-compliant liner/seals, cGMP

ỨNG DỤNG THỰC TẾ

  • Đo lưu lượng chất lỏng trong sản xuất thực phẩm, đồ uống (sữa, bia, nước giải khát).
  • Ứng dụng vệ sinh trong dược phẩm, khoa học đời sống (sản xuất thuốc, sinh học).
  • Quản lý quy trình yêu cầu tiêu chuẩn CIP/SIP và môi trường khắc nghiệt.

CÁCH LẮP ĐẶT VÀ VẬN HÀNH 

*Lắp đặt:

  • Đặt cảm biến trong đường ống thẳng (5D trước, 2D sau), sử dụng kết nối vệ sinh (Tri-Clamp, DIN 11851).
  • Đảm bảo lớp lót PFA và vỏ thép không gỉ (3-A, EHEDG) phù hợp CIP/SIP.
  • Kết nối cảm biến với bộ truyền tín hiệu từ xa qua cáp tiêu chuẩn, nguồn 20-30VDC, tín hiệu HART/Ethernet/WLAN.
  • Kiểm tra độ kín và tín hiệu qua công nghệ Heartbeat.

*Vận hành:

  • Cấu hình lưu lượng, nhiệt độ, độ dẫn qua màn hình cảm ứng hoặc HART/WLAN.
  • Giám sát thời gian thực, Heartbeat tự chẩn đoán lỗi.
  • Bảo trì định kỳ, làm sạch bằng CIP/SIP, xác minh qua Heartbeat.

ƯU ĐIỂM VÀ NHƯỢC ĐIỂM 

*Ưu điểm:

  • Đo đa biến (lưu lượng, nhiệt độ, độ dẫn), không phụ thuộc áp suất, độ nhớt.
  • Thiết kế từ xa, vỏ thép không gỉ, lớp lót PFA đạt chuẩn IP69, 3-A, EHEDG.
  • Tích hợp linh hoạt với HART/Ethernet/WLAN, tối đa 4 I/O cấu hình tự do.
  • Không bộ phận chuyển động, bảo trì tối thiểu, Heartbeat đảm bảo an toàn.

*Nhược điểm:

  • Chi phí ban đầu cao do thiết kế từ xa và vệ sinh chuyên dụng.
  • Chỉ đo chất lỏng dẫn điện, không phù hợp với dầu hoặc chất không dẫn điện.
  • Yêu cầu kỹ thuật cao đđảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh khi lắp đặt.
  • Hiệu suất có thể giảm nếu chất lỏng chứa cặn rắn lớn.

TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ BÁO GIÁ