PROMAG W 10 – LƯU LƯỢNG KẾ ĐIỆN TỪ

Tên sản phẩmPROMAG W 10 – LƯU LƯỢNG KẾ ĐIỆN TỪ
ModelW 10
Thương hiệuEndress+Hauser
Xuất xứĐức
Phân phốiCông Ty TNHH Kỹ Thuật QBS
Xem chi tiết thông số kỹ thuậtPromag W 10 là lưu lượng kế điện từ
Danh mục: Thương hiệu:

Promag W 10 là lưu lượng kế điện từ của Endress+Hauser, được thiết kế cho các nhiệm vụ đo lường nước cơ bản như nước thô nạp vào. Với thiết kế nhỏ gọn hoặc từ xa, tích hợp HART/Modbus RS485 và công nghệ Heartbeat, thiết bị mang lại độ chính xác cao, vận hành đơn giản và tuân thủ các tiêu chuẩn nước uống quốc tế.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA PROMAG W 10

ItemSpecification
Nominal Diameter RangeDN 25 to 3000 (1″ to 120″)
Wetted MaterialsLining materials: Hard rubber (0…+80 °C / +32…+176 °F); Polyurethane (–20…+50 °C / –4…+122 °F); PTFE (–20…+90 °C / –4…+194 °F) Electrodes: 1.4435 (316L), Alloy C22 (2.4602 / UNS N06022)
Measured VariablesVolumetric flow, conductivity, mass flow
Maximum Measuring ErrorVolumetric flow (standard): ±0.5% or ±1 mm/s (0.04 in/s)
Measuring Range0.5 m³/h to 263,000 m³/h (2.5 gal/min to 1,665 Mgal/day)
Maximum Process PressurePN 40, Class 300, 20K
Medium Temperature RangeHard rubber: 0…+80 °C (+32…+176 °F) Polyurethane: –20…+50 °C (–4…+122 °F) PTFE: –20…+90 °C (–4…+194 °F)
Ambient Temperature Range–40…+60 °C (–40…+140 °F)
Sensor Housing MaterialDN 25–300: AlSi10Mg, coated DN 350–2000: Carbon steel with protective varnish
Transmitter Housing MaterialPolycarbonate; AlSi10Mg, coated
Protection ClassCompact version: IP66/67, Type 4X enclosure Remote sensor version (standard): IP66/67, Type 4X enclosure Remote sensor version (optional): IP68, Type 6P enclosure, protective coating per EN ISO 12944 C5-M/Im1/Im2/Im3
Display/OperationTouchscreen LCD, auto-rotating
Outputs4–20 mA HART (active/passive) Pulse/Frequency/Switch output Modbus RS485 4–20 mA
Digital CommunicationHART, Modbus RS485
Power SupplyDC 24 V AC 100–230 V AC 100–230 V / DC 24 V (non-hazardous area)
Hazardous Area ApprovalsCSA, GP, KC
Measurement Approvals & CertificatesCalibration performed at ISO/IEC 17025 accredited facilities Heartbeat Technology compliant with ISO 9001:2015 – Clause 7.1.5.2 a (TÜV SÜD certified)
Pressure Approvals & CertificatesCRN, PED
Material Certificate3.1 material
Sanitary Certificates & ApprovalsDrinking water: ACS, KTW/W270, NSF 61, WRAS BS 6920

ỨNG DỤNG THỰC TẾ PROMAG W 10

  • Đo lưu lượng nước thô, nước uống hoặc nước sinh hoạt trong hệ thống cấp nước.
  • Ứng dụng trong xử lý nước thải đô thị và công nghiệp nhẹ.
  • Phù hợp cho các nhà máy yêu cầu đo lường cơ bản với không gian hạn chế.

CÁCH LẮP ĐẶT VÀ VẬN HÀNH 

*Lắp đặt:

  • Đặt trong đường ống thẳng (5D trước, 2D sau), sử dụng kết nối cố định hoặc chồng mí.
  • Phù hợp lắp dưới đất/nước nhờ vỏ IP68 và chống ăn mòn EN ISO 12944.
  • Kết nối nguồn (20-30VDC) và tín hiệu HART/Modbus RS485 với cáp chống nhiễu.
  • Kiểm tra độ kín và tín hiệu qua công nghệ Heartbeat.

*Vận hành:

  • Cấu hình lưu lượng qua màn hình tùy chọn, ứng dụng SmartBlue hoặc HART/Modbus.
  • Giám sát thời gian thực, Heartbeat tự chẩn đoán lỗi.
  • Bảo trì định kỳ, xác minh hiệu suất qua Heartbeat, không cần tháo thiết bị.

ƯU ĐIỂM NHƯỢC ĐIỂM 

*Ưu điểm:

  • Đo chính xác, không mất áp suất, không phụ thuộc áp suất/độ nhớt.
  • Vỏ IP68, chống ăn mòn, phù hợp lắp dưới đất/nước; đạt chuẩn nước uống.
  • Tích hợp HART/Modbus, vận hành dễ qua SmartBlue hoặc màn hình cảm ứng.
  • Thiết kế đơn giản, bảo trì tối thiểu, Heartbeat đảm bảo an toàn.

*Nhược điểm:

  • Chỉ phù hợp với ứng dụng nước cơ bản, không đo chất lỏng ăn mòn mạnh.
  • Không đo được chất lỏng không dẫn điện (như dầu).
  • Yêu cầu đường ống thẳng đđảm bảo độ chính xác.
  • Hiệu suất có thể giảm nếu nước chứa cặn rắn lớn.

TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ BÁO GIÁ