PROMAG W 300 – LƯU LƯỢNG KẾ ĐIỆN

Tên sản phẩmPROMAG W 300 – LƯU LƯỢNG ĐIỆN KẾ 
ModelW 300 
Thương hiệuEndress+Hauser
Xuất xứĐức
Phân phốiCông Ty TNHH Kỹ Thuật QBS
Xem chi tiết thông số kỹ thuậtCatalog Promag W 300 – Lưu lượng điện kế 
Danh mục: Thương hiệu:

Promag W 300 là lưu lượng kế điện từ cao cấp của Endress+Hauser, được thiết kế cho đo lường nước công nghiệp và nước thải đô thị trong điều kiện khắc nghiệt và khu vực nguy hiểm. Với bộ truyền tín hiệu nhỏ gọn, thiết bị cung cấp tính linh hoạt vận hành, tích hợp dễ dàng qua HART/Ethernet/WLAN, và công nghệ Heartbeat đảm bảo độ chính xác, tuân thủ quy định.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA PROMAG W 300

ParameterSpecification
ApplicationWater & wastewater (industrial/municipal)
Size RangeDN 25 to 3000 (1″ to 120″)
Measured ValuesVolume flow, conductivity, mass flow
Accuracy±0.5% or ±1 mm/s (standard), ±0.2% or ±2 mm/s (option)
Flow Range0.5 m³/h to 263,000 m³/h
Max PressurePN 40, Class 300
Medium Temperature–20°C to +90°C (depending on liner material)
Ambient Temperature–40°C to +60°C
Liner MaterialsPolyurethane, Hard rubber, PTFE
Electrode Materials316L, Alloy C22, Tantalum
Outputs4–20 mA, HART, Pulse, Relay
CommunicationHART, PROFIBUS, Modbus, PROFINET, OPC-UA
Power SupplyDC 24V / AC 100–230V
Display4-line backlit, touch control, remote option
CertificationsCE, ATEX, IECEx, NSF, WRAS, Marine, PED
Functional SafetyIEC 61508 / IEC 61511 compliant

ỨNG DỤNG THỰC TẾ

Đo lưu lượng nước uống, nước công nghiệp hoặc nước thải đô thị.

Ứng dụng trong xử lý nước thải, nhà máy nước, hoặc hệ thống công nghiệp khắc nghiệt.

Chuyển giao quyền giám hộ theo tiêu chuẩn MI-001/OIML R49.

CÁCH LẮP ĐẶT VÀ VẬN HÀNH

*Lắp đặt:

Đặt trong đường ống thẳng (5D trước, 2D sau), dùng kết nối cố định hoặc chồng mí.

Lắp dưới đất hoặc dưới nước nhờ bảo vệ IP68 và chống ăn mòn EN ISO 12944.

Kết nối nguồn (20-30VDC) và tín hiệu HART/Ethernet/WLAN với cáp chống nhiễu.

Kiểm tra độ kín và tín hiệu qua công nghệ Heartbeat.

*Vận hành:

Cấu hình lưu lượng qua màn hình cảm ứng hoặc HART/WLAN.

Giám sát thời gian thực, Heartbeat tự chẩn đoán lỗi.

Bảo trì định kỳ, xác minh hiệu suất qua Heartbeat, không cần tháo thiết bị.

ƯU, NHƯỢC ĐIỂM

*Ưu điểm:

Đo chính xác, không mất áp suất, không phụ thuộc áp suất/độ nhớt.

Thiết kế nhỏ gọn, linh hoạt với kết nối cố định/chồng mí, bảo vệ IP68.

Chống ăn mòn, phù hợp môi trường khắc nghiệt; phê duyệt MI-001/OIML R49.

Tích hợp HART/Ethernet/WLAN, Heartbeat đảm bảo an toàn, bảo trì dễ.

Nhược điểm:

Chi phí ban đầu cao do thiết kế chuyên dụng.

Yêu cầu kỹ thuật cao khi lắp đặt ở môi trường khắc nghiệt.

Không đo được chất lỏng không dẫn điện (như dầu).

Hiệu suất có thể giảm nếu nước thải chứa cặn rắn lớn.

TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ BÁO GIÁ