PROMAG W 500 – LƯU LƯỢNG KẾ ĐIỆN TỪ

Tên sản phẩmPROMAG W 500 – LƯU LƯỢNG KẾ ĐIỆN TỪ
ModelW 500
Thương hiệuEndress+Hauser
Xuất xứĐức
Phân phốiCông Ty TNHH Kỹ Thuật QBS
Xem chi tiết thông số kỹ thuậtPromag W 500 là lưu lượng kế điện
Danh mục: Thương hiệu:

Promag W 500 là lưu lượng kế điện từ cao cấp của Endress+Hauser, được thiết kế cho đo lường nước công nghiệp và nước thải đô thị trong khu vực nguy hiểm và điều kiện khắc nghiệt. Với bộ truyền tín hiệu từ xa, tích hợp linh hoạt qua HART/Ethernet/WLAN và công nghệ Heartbeat, thiết bị đảm bảo độ chính xác, an toàn và tuân thủ tiêu chuẩn MI-001/OIML R49.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA PROMAG W 500

ItemSpecification
Nominal Diameter RangeDN 25 to 3000 (1” to 120”)
Wetted Materials– Hard rubber lining: 0…+80 °C (+32…+176 °F) – Polyurethane lining: –20…+50 °C (–4…+122 °F) – PTFE lining: –20…+90 °C (–4…+194 °F) – Electrodes: 1.4435 (316L), Alloy C22 (UNS N06022), Tantalum
Measured VariablesVolumetric flow, Conductivity, Mass flow
Maximum Measuring Error– Standard: ±0.5% or ±1 mm/s (0.04 in/s) – Optional: ±0.2% or ±2 mm/s (0.08 in/s)
Measuring Range0.5 m³/h to 263,000 m³/h (2.5 gpm to 1,665 Mgal/day)
Max. Process PressurePN 40, Class 300, 20K
Medium Temperature Range– Hard rubber: 0…+80 °C – Polyurethane: –20…+50 °C
Ambient Temperature Range– Carbon steel flanges: –10…+60 °C – Stainless steel flanges: –40…+60 °C
Sensor Housing– DN 25…300: AlSi10Mg, coated – DN 25…2400: Carbon steel with protective varnish – Sensor connection: AlSi10Mg (standard) / Polycarbonate or 1.4409 (optional)
Transmitter HousingAlSi10Mg, 1.4409 (316L equivalent), Polycarbonate
Protection Class– Compact: IP66/67, NEMA 4X – Remote sensor: IP66/67 (standard) / IP68, NEMA 6P with protective coating (optional)
Display / Operation4-line backlit display with touch control (external operation), configurable via local display or operation tools
Outputs– 4-20 mA HART (active/passive) – 4-20 mA (active/passive) – Pulse/frequency/switch output (active/passive) – Dual pulse output (active/passive) – Relay output
InputsStatus input, 4-20 mA
Communication ProtocolsHART, PROFIBUS DP, PROFIBUS PA, FOUNDATION Fieldbus, Modbus RS485, PROFINET, PROFINET via Ethernet-APL, Ethernet/IP, OPC-UA
Power SupplyDC 24 V; AC 100…230 V; AC 100…230 V / DC 24 V (non-hazardous area)
Hazardous Area ApprovalsATEX, IECEx, cCSAus, INMETRO, NEPSI, EAC, JPN, UK Ex, KC
Product SafetyCE, C-Tick, EAC
Functional SafetyIEC 61508, IEC 61511
Measurement ApprovalsISO/IEC 17025, NAMUR, Heartbeat Technology per ISO 9001:2015 (TÜV SÜD)
Marine ApprovalsLR, DNV, ABS, BV
Pressure ApprovalCRN
Material Certificate3.1 Material Certificate
Hygienic CertificatesACS, KTW/W270, NSF 61, WRAS BS 6920

ỨNG DỤNG THỰC TẾ

  • Đo lưu lượng nước uống, nước sinh hoạt, hoặc nước thải đô thị.
  • Ứng dụng trong xử lý nước thải, nhà máy nước, hoặc môi trường khắc nghiệt.
  • Chuyển giao quyền giám hộ theo tiêu chuẩn MI-001/OIML R49.

CÁCH LẮP ĐẶT VÀ VẬN HÀNH 

*Lắp đặt:

  • Đặt cảm biến trong đường ống thẳng (5D trước, 2D sau), dùng kết nối cố định/chồng mí.
  • Phù hợp lắp dưới đất/nước nhờ vỏ IP68 và chống ăn mòn EN ISO 12944.
  • Kết nối cảm biến với bộ truyền từ xa qua cáp tiêu chuẩn, nguồn 20-30VDC, tín hiệu HART/Ethernet/WLAN.
  • Kiểm tra độ kín và tín hiệu qua công nghệ Heartbeat.

*Vận hành:

  • Cấu hình lưu lượng qua màn hình cảm ứng hoặc HART/WLAN.
  • Giám sát thời gian thực, Heartbeat tự chẩn đoán lỗi.
  • Bảo trì định kỳ, xác minh hiệu suất qua Heartbeat, không cần tháo thiết bị.

ƯU NHƯỢC ĐIỂM CỦA PROMAG W 500 – LƯU LƯỢNG KẾ ĐIỆN TỪ

*Ưu điểm:

  • Đo chính xác, không mất áp suất, không phụ thuộc áp suất/độ nhớt.
  • Vỏ IP68, chống ăn mòn, phù hợp môi trường khắc nghiệt; đạt chuẩn MI-001/OIML R49.
  • Tích hợp linh hoạt với HART/Ethernet/WLAN, tối đa 4 I/O cấu hình tự do.
  • Heartbeat đảm bảo an toàn, bảo trì dễ, cải thiện khả năng sẵn có của nhà máy.

*Nhược điểm:

  • Chi phí ban đầu cao do thiết kế từ xa và tính năng chuyên dụng.
  • Chỉ đo chất lỏng dẫn điện, không phù hợp với dầu hoặc chất không dẫn điện.
  • Yêu cầu kỹ thuật cao đđảm bảo lắp đặt đúng trong môi trường khắc nghiệt.
  • Hiệu suất có thể giảm nếu nước thải chứa cặn rắn lớn.

TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ BÁO GIÁ