PROMAG 800 – LƯU LƯỢNG KẾ ĐIỆN TỪ

Tên sản phẩmPROMAG W 800 – LƯU LƯỢNG KẾ ĐIỆN TỪ
ModelH 500
Thương hiệuEndress+Hauser
Xuất xứĐức
Phân phốiCông Ty TNHH Kỹ Thuật QBS
Xem chi tiết thông số kỹ thuậtCatalog Promag W 800 – lưu lượng điện
Danh mục: Thương hiệu:

Promag W 800 là lưu lượng kế điện từ chạy pin của Endress+Hauser, lý tưởng cho đo lường nước công nghiệp và nước thải đô thị ở các khu vực ngoài lưới điện, kể cả dưới lòng đất hoặc dưới nước. Với phiên bản cơ bản và Advanced, tích hợp công nghệ Heartbeat và truyền dữ liệu toàn cầu, thiết bị đảm bảo độ tin cậy, tuân thủ tiêu chuẩn MI-001/OIML R49 và vận hành không cần nguồn điện bổ sung.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA PROMAG 800

CategoryDetails
Nominal Diameter RangeDN 25 to 900 (1 to 36″)
Wetted MaterialsLiner: Polyurethane; PTFE; Hard rubberElectrodes: 316L (1.4435), Alloy C22 (2.4602, UNS N06022)
Measured VariablesVolume flow
Max Measurement Error±0.5% or ±2 mm/s (±0.5% or ±0.08 in/s)
Measuring Range9 dm³/min to 22,500 m³/h (2.5 to 100,000 gal/min)
Max Process PressurePN 40, Class 300, 20K
Process Temperature RangeHard rubber liner: 0 to +70 °C (+32 to +158 °F)Polyurethane liner: –20 to +50 °C (–4 to +122 °F)PTFE liner: –20 to +70 °C (–4 to +158 °F)
Ambient Temperature RangeCarbon steel flanges: –10 to +60 °C (+14 to +140 °F)Stainless steel flanges: –40 to +60 °C (–40 to +140 °F)
Sensor Housing MaterialDN 25 to 300 (1 to 12″): AlSi10Mg, coatedDN 350 to 900 (14 to 36″): Carbon steel with protective varnish
Transmitter HousingPolycarbonate
Protection ClassCompact version: IP66/67, Type 4X; IP68, Type 6PRemote sensor (standard): IP66/67, Type 4XRemote sensor (optional): IP68, Type 6P, C5-M/Im1/Im2/Im3 coating
Display/Operation4-line backlit display with touch control (external operation)Configurable locally or via toolsRemote data access via email and SMS
Outputs3x pulse/switch outputs (passive); Modbus RS485
InputsStatus input
CommunicationLTE Cat M1, LTE Cat NB1, LTE Cat NB2, GPRS, EGPRS
Power SupplyInternal: Battery (DC 3.6 V)External: AC 85–265 V (47–63 Hz) / DC 19–30 V
Hazardous Area ApprovalsCSA, General Purpose
Product SafetyCE mark, EAC mark, UKCA mark
Calibration & TraceabilityISO/IEC 17025 certified calibrationOwnership transfer under MI‐001Heartbeat Technology – ISO 9001:2015 traceability
Pressure ApprovalsCRN, PED
Hygienic & Potable Water ApprovalsDrinking water approvals: ACS, KTW/W270, NSF 61, WRAS BS 6920

ỨNG DỤNG THỰC TẾ

  • Đo lưu lượng nước uống, nước sinh hoạt hoặc nước thải đô thị ở khu vực xa lưới điện.
  • Ứng dụng trong xử lý nước thải, nhà máy nước, hoặc lắp đặt dưới lòng đất/nước.
  • Chuyển giao quyền giám hộ theo tiêu chuẩn MI-001/OIML R49.

CÁCH LẮP ĐẶT VÀ VẬN HÀNH PROMAG 800

*Lắp đặt:

  • Đặt trong đường ống thẳng (5D trước, 2D sau), sử dụng kết nối mặt bích.
  • Phù hợp lắp dưới đất/nước nhờ vỏ IP68 và polycarbonate chống ăn mòn.
  • Không cần nguồn điện bên ngoài, sử dụng pin tích hợp (tuổi thọ 15 năm).
  • Kiểm tra độ kín và tín hiệu qua công nghệ Heartbeat.

*Vận hành:

  • Cấu hình khoảng cách đo qua giao diện tích hợp (phiên bản Advanced hỗ trợ thêm tính năng).
  • Giám sát thời gian thực, truyền dữ liệu qua kết nối không dây, Heartbeat tự chẩn đoán lỗi.
  • Bảo trì định kỳ, xác minh hiệu suất qua Heartbeat, không cần tháo thiết bị.

ƯU ĐIỂM VÀ NHƯỢC ĐIỂM

*Ưu điểm:

  • Đo chính xác, không phụ thuộc áp suất, độ nhớt; đạt chuẩn MI-001/OIML R49.
  • Vỏ IP68, polycarbonate bền, phù hợp môi trường khắc nghiệt, lắp dưới đất/nước.
  • Chạy pin (tuổi thọ 15 năm), không cần nguồn điện, truyền dữ liệu toàn cầu.
  • Heartbeat đảm bảo độ tin cậy, bảo trì tối thiểu, phiên bản Advanced đa tính năng.

*Nhược điểm:

  • Chi phí ban đầu cao, đặc biệt với phiên bản Advanced.
  • Chỉ đo chất lỏng dẫn điện, không phù hợp với dầu hoặc chất không dẫn điện.
  • Yêu cầu kỹ thuật khi lắp đặt để đảm bảo đường ống thẳng.
  • Hiệu suất có thể giảm nếu nước thải chứa cặn rắn lớn.

TƯ VẤN KỸ THUẬT VÀ BÁO GIÁ