Smart Positioner SP7-20, SP7-21 và SP7-22 (bộ định vị thông minh) được thiết kế để lắp đặt trên van điều khiển khí nén tuyến tính hoặc quay tuân thủ chuẩn NAMUR. Chúng đảm bảo tỷ lệ chính xác giữa hành trình van và tín hiệu đầu vào điện (mA), hỗ trợ giao tiếp HART, hoạt động tiết kiệm năng lượng (tiêu thụ khí nén tối đa 0.015 SCFM ở trạng thái ổn định), và phù hợp cho môi trường khắc nghiệt với khả năng chống rung cao (lên đến 10g/80 Hz). SP7-20 hỗ trợ HART, trong khi SP7-21/22 tập trung vào cấu hình điện tử cơ bản cho tự động hóa công nghiệp.
Ứng dụng của Smart Positioner Spirax Sarco SP7-20, SP7-21, SP7-22
Model | Giao thức | Ứng dụng chính |
SP7-20 | 4-20 mA (HART®) | Điều khiển van tuyến tính/quay trong hệ thống hơi, khí nén (thực phẩm, y tế). |
SP7-21 | PROFIBUS PA | Điều khiển van trong mạng DCS, hóa chất, dầu khí, tích hợp hệ thống châu Âu. |
SP7-22 | FOUNDATION Fieldbus | Điều khiển van trong hệ thống Fieldbus, dầu khí, hóa dầu, tích hợp Mỹ/Latin. |
Thông số kỹ thuật
Input signal | 4-20 mA (split range minimum amplitude 8 mA) or PROFIBUS PA or FOUNDATION Fieldbus | ||||
Impedance | Max 485 Ω + 15 Ω (for 4-20mA input signal only) | ||||
Air supply | 1.4 to 6.0 bar (20.3 to 87 psi) | ||||
Air quality | ISO 8573-1:2010 Class 3.3.3 | ||||
Output pressure | 0 to 100% supply pressure | ||||
Actuator stroke | 20 mm to 150 mm or 55° to 90° (0.78 to 5.91 inches) | ||||
Action | Single acting/fail vent/Double acting | ||||
Operating temperature | -40 to 85°C (0.78 to 5.91 inches) | ||||
Air connections | 1/4″ NPT female | ||||
Deviation | ≤ 0.5 % | ||||
Tolerance band | 0.3 to 10 %, adjustable | ||||
Configurable dead zone | 0.1 to 10 %, adjustable for 4-20 mA, HART and PROFIBUS PA, 0.1 to 5 % for FOUNDATION Fieldbus | ||||
Resolution (AD-conversion) | > 16,000 steps | ||||
Sampling frequency | 20 ms (for 4-20mA input signal only) | ||||
Ambient temperature effect | ≤ 0.5 % per 10 K | ||||
Reference temperature | 20 °C (68 °F) | ||||
Influence of vibration | ≤ 1 % to 10 g and 80 Hz | ||||
Degree of protection | IP65 | ||||
Weight | Linear mounting kit – 0.78 kg (1.72 lb) | ||||
Rotary mounting kit – 0.4 kg (0.88 lb) | |||||
Positioner (without mounting kits or gauge blocks) – 3.0 kg (6.61 lb) | |||||
Basic positioner options | SP7-20 | 4-20 mA or 4-20 mA with HART | |||
SP7-21 | PROFIBUS PA | ||||
SP7-22 | FOUNDATION Fieldbus |
Tham khảo catalog của từng Model ở đây: Catalog Smart Positioner SP7-20, SP7-21 và SP7-22.
Điểm khác biệt của từng Model
Tiêu chí | SP7-20 | SP7-21 | SP7-22 |
Giao thức | HART (4-20 mA + tín hiệu số) | Profibus PA (bus kỹ thuật số) | Foundation Fieldbus (bus kỹ thuật số) |
Firmware | Phiên bản 05 | Phiên bản 03 | Phiên bản 03 |
Đầu vào/ra | 4-20 mA, phản hồi analog (0/4-20 mA hoặc 0-5 Vdc), limit switch | Tương tự, thêm bus Profibus PA | Tương tự, thêm module Fieldbus |
Tính năng nổi bật | Tham số hóa chi tiết (KP, TN, TV), hiển thị deviation (%), tối ưu HART | Hỗ trợ bus, remote operator, lỗi bus (COMM_ERR, SENS_ERR) | Module Fieldbus, chẩn đoán nâng cao, trending dữ liệu |
Ứng dụng | Hệ thống HART, chi phí thấp, giám sát từ xa | Nhà máy lớn, tích hợp Profibus | Hệ thống phân tán, tự động hóa Fieldbus |
Chứng nhận | ATEX, IECEx (chung cho series) | Tương tự | Tương tự, hỗ trợ thêm module Fieldbus |
Liên hệ mua hàng và hỗ trợ tư vấn kỹ thuật
- CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT QBS
- MST : 0318810101
- HOTLINE : 0939 487 487
- EMAIL : info@qbsco.vn