,

VAN BƯỚM MODEL 752W

Tên sản phẩmVAN BƯỚM MODEL 752W
Model752W
Xuất xứNhật Bản
Đơn vị phân phốiCÔNG TY TNHH KỸ THUẬT QBS
Xem chi tiết thông số kỹ thuậtCatalog Van bướm TOMOE
Danh mục: , Thương hiệu:

VAN BƯỚM MODEL 752W là dòng van bướm đồng tâm kiểu có móc (lug type), thuộc dòng van chịu áp cao thế hệ mới 20K của TOMOE. Sản phẩm được thiết kế đặc biệt để hoạt động ổn định trong những môi trường khắt khe như áp suất cao (lên đến 2.0MPa), dòng chảy tốc độ lớn hoặc môi trường chân không công nghiệp.Thiết kế kiểu có móc (lug) cho phép van 752W có thể tháo rời từng mặt bích mà không ảnh hưởng đến đường ống còn lại – rất lý tưởng cho hệ thống yêu cầu khả năng cô lập từng phần.Thiết kế kiểu có móc (lug) cho phép van 752W có thể tháo rời từng mặt bích mà không ảnh hưởng đến đường ống còn lại – rất lý tưởng cho hệ thống yêu cầu khả năng cô lập từng phần. Van bướm là dòng van cao cấp được thiết kế với độ chính xác cao, đáp ứng yêu cầu khắt khe trong các hệ thống công nghiệp hiện đại.

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

  • Lớp lót cao su lưu hóa: Giúp chống ăn mòn, ngăn chất lỏng tiếp xúc với thân van.
  • Vòng đệm cosin có lõi kim loại: Đảm bảo đĩa van đóng kín hiệu quả, tăng độ kín.
  • Thiết kế hỗ trợ lưu lượng tối ưu: Không giới hạn chuyển động dòng chảy.
  • Cổ van dài: Phù hợp với hệ thống cách nhiệt đến 50mm.
  • Phớt chữ O tự căn chỉnh: Giúp chống rò rỉ, tăng tuổi thọ vận hành.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA VAN BƯỚM MODEL 752W

ItemSpecification
Model Type731P (Wafer), 732P (Wafer), 732Q (Lugged), 732X (Wafer), 752W (Lugged)
Nominal Pressure1.6 MPa (16K), 2.0 MPa (20K)
Applicable Sizes50mm – 600mm (Depending on model)
Face-to-Face StandardJIS B 2002 (2032) Series 46 / ISO 5752 Series 20
Flange CompatibilityJIS 10K/16K/20K, ASME Class 125/150, DIN PN10/16/25, BS 4504 PN10/16/25
Max. Working Pressure2.0 MPa
Shell Test PressureHydraulic: 2.4 MPa (JIS16K/20K, ASME150, DIN PN16), Others: 1.5 MPa
Seat Leakage Test PressurePneumatic: 1.76 MPa (JIS16K/20K), Others: 1.1 MPa
Max. VelocityUp to 6 m/s (Fully open)
Flow DirectionBi-directional
Seat TightnessZero leakage
Temperature RangeNBR: -10°C to 80°C / EPDM: -20°C to 120°C
Continuous Operating Temp.NBR: 0°C to 60°C / EPDM: 0°C to 70°C

LỢI ÍCH KHI SỬ DỤNG 

  • Độ kín cao, vận hành ổn định ngay cả trong môi trường áp suất lớn hoặc chân không.
  • Chống ăn mòn hiệu quả, bảo vệ van trong môi trường khắc nghiệt.
  • Tiết kiệm chi phí bảo trì nhờ cấu trúc bền bỉ và ít hao mòn.
  • Lắp đặt linh hoạt, thích hợp với nhiều tiêu chuẩn mặt bích như JIS, ASME, DIN, BS.
  • Tăng hiệu suất hệ thống, giảm thất thoát lưu chất.

ỨNG DỤNG VAN BƯỚM MODEL 752W

  • Hệ thống đường ống chân không công nghiệp
  • Nhà máy điện, nhà máy xử lý nước và nước thải
  • Ngành hóa chất, dược phẩm, thực phẩm
  • Hệ thống HVAC, PCCC, điều hòa trung tâm
  • Các ngành dầu khí, đóng tàu và công trình biển
LIÊN HỆ TƯ VẤN VÀ BÁO GIÁ 
  • CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT QBS
  • Địa chỉ: Số 56-58, KV4, KDC Tân Nhã Vinh, P. Thới An, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam
  • Email: info@qbsco.vn
  • Hotline: 0939 487 487