Đồng hồ đo áp suất Wika A2G-15
Tên sản phẩm | Đồng hồ đo áp suất Wika |
Model | A2G-15 |
Thương hiệu | Wika |
Xuất xứ | Đức |
Phân phối | Công Ty TNHH Kỹ Thuật QBS |
Xem chi tiết thông tin kỹ thuật | Catalog Đồng hồ đo áp suất Wika A2G-15 |
Mô tả
Đồng hồ đo áp suất Wika A2G-15 là một đồng hồ đo áp suất chênh lệch với tín hiệu đầu ra điện, được thiết kế để sử dụng trong các hệ thống thông gió và điều hòa không khí (HVAC). Nó đo sự chênh lệch áp suất giữa hai điểm và chuyển đổi thành tín hiệu điện để giám sát hoặc điều khiển hệ thống.
Ứng dụng của đồng hồ đo áp suất Wika A2G-15
- Giám sát áp suất chênh lệch trong hệ thống thông gió và điều hòa không khí (HVAC).
- Đo áp suất trong bộ lọc không khí để phát hiện tắc nghẽn.
- Kiểm soát áp suất trong phòng sạch hoặc khu vực cách ly.
- Điều chỉnh lưu lượng không khí trong ống dẫn khí.
- Tích hợp với hệ thống tự động hóa để tối ưu hóa hiệu suất HVAC.
Thông số kỹ thuật
Version | ■ Standard version |
■ Silicone-free version | |
Nominal size | 110 [4.33 in] |
Measuring range | ■ 0 … 100 Pa to 0 … 6,000 Pa |
■ -50 … +50 Pa to -3,000 … +3,000 Pa | |
Other compound measuring ranges on request | |
Unit | ■ Pa |
■ kPa | |
■ inWC | |
■ mmWC | |
■ mbar | |
Scale | ■ Single scale |
■ Dual scale | |
Accuracy class | |
Span ≥ 250 Pa | 3 |
Span < 250 Pa | 5 |
Process connection | G ⅛ female thread, threaded pressure connection for measuring hoses with inner diameter 4 … 6 mm [0.16 … 0.24 in] |
→ see “Accessories and spare parts” | |
Movement | Contact-free transmission (SWISS MOVEMENT) |
Output signal | ■ DC 0 … 10 V, 3-wire |
■ 4 … 20 mA, 2-wire | |
Auxiliary power UB | DC 15 … 35 V |
Electrical connection | Cable gland M12 |
Materials | |
Case components | ■ Plastic, glass-fibre reinforced |
■ Without | |
Separating diaphragm | ■ Silicone |
■ EPDM (with silicone-free version) | |
Window | Polycarbonate (UV stabilised) |
Dial | Aluminium |
Pointer | Plastic, black |
Mark pointer | ■ Without |
■ Plastic, red | |
Medium | ■ Air |
■ Non-flammable and non-aggressive gases | |
Max. operating pressure (static pressure) | 20 kPa |
Ingress protection per IEC/EN 60529 | ■ IP54 |
■ IP65 | |
Weight (pressure measuring system) | 255 g [0.52 lb] |
Tham khảo catalog ở đây để biết thêm về thông số kỹ thuật chi tiết: Catalog Đồng hồ đo áp suất Wika A2G-15.
Các tính năng đặc biệt
- Tín hiệu đầu ra điện DC 0 … 10 V (3 dây) hoặc 4 … 20 mA (2 dây).
- Lắp đặt đơn giản và nhanh chóng thông qua vành ren.
- Cấu trúc tách biệt của buồng đo và khu vực trưng bày.
- Yếu tố niêm phong tích hợp để lắp trực tiếp vào ống thông gió hoặc bảng điều khiển.
- Có sẵn dưới dạng phiên bản tích hợp hoặc bổ sung.
Liên hệ mua hàng và hỗ trợ tư vấn kỹ thuật
- CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT QBS
- MST : 0318810101
- HOTLINE : 0939 487 487
- EMAIL : info@qbsco.vn
Sản phẩm tương tự
Đồng hồ đo áp suất WIKA
Đồng hồ đo áp suất WIKA model PGS43.160
Đồng hồ đo áp suất WIKA
Đồng hồ đo áp suất wika 232.50
Đồng hồ đo áp suất WIKA
Đồng hồ đo áp suất Wika PGT21
Đồng hồ đo áp suất WIKA